Thứ Hai, 07/04/2025
Aylon
27
Chay Oliveira (Thay: Lucas Kallyel da Silva Ramalho)
46
Erick Pulga
58
Ryan (Thay: Willian Formiga)
60
Joao Neto (Thay: Gege)
60
Facundo Labandeira (Thay: Rafael Bilu)
68
Romulo (Thay: Lucas Falcao)
68
Jean Irmer (Thay: De Lucca Patrick)
75
Lucas Rian Santos Oliveira (Thay: Lucas Mugni)
75
Talisson (Thay: Erick Pulga)
80
Jorge Recalde (Thay: Richardson)
86
Andrey (Thay: Saulo Mineiro)
86

Thống kê trận đấu CRB vs Ceara

số liệu thống kê
CRB
CRB
Ceara
Ceara
57 Kiểm soát bóng 43
17 Phạm lỗi 11
26 Ném biên 33
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát CRB vs Ceara

CRB (4-3-3): Matheus Albino (12), Hereda (32), Saimon (4), Gustavo Henrique (26), Willian Formiga (13), Lucas Kallyel da Silva Ramalho (5), Lucas Falcao (98), Gege (8), Kleiton (75), Anselmo Ramon (9), Rafael Bilu (10)

Ceara (4-2-3-1): Richard (1), Rafael Ramos (6), David Ricardo (4), Ramon (40), Matheus Bahia (79), Patrick (8), Lucas Mugni (10), Richardson (26), Aylon (11), Erick Pulga (16), Saulo (73)

CRB
CRB
4-3-3
12
Matheus Albino
32
Hereda
4
Saimon
26
Gustavo Henrique
13
Willian Formiga
5
Lucas Kallyel da Silva Ramalho
98
Lucas Falcao
8
Gege
75
Kleiton
9
Anselmo Ramon
10
Rafael Bilu
73
Saulo
16
Erick Pulga
11
Aylon
26
Richardson
10
Lucas Mugni
8
Patrick
79
Matheus Bahia
40
Ramon
4
David Ricardo
6
Rafael Ramos
1
Richard
Ceara
Ceara
4-2-3-1
Thay người
46’
Lucas Kallyel da Silva Ramalho
Chay Oliveira
75’
De Lucca Patrick
Jean Irmer
60’
Gege
Joao Neto
75’
Lucas Mugni
Lucas Rian Santos Oliveira
60’
Willian Formiga
Ryan
80’
Erick Pulga
Talisson
68’
Lucas Falcao
Romulo
86’
Richardson
Jorge Recalde
68’
Rafael Bilu
Facundo Labandeira
86’
Saulo Mineiro
Andrey
Cầu thủ dự bị
Vitor
Bruno
Matheus Ribeiro
Rai Ramos
Mike
Joao Pedro de Sousa Rodrigues
Chay Oliveira
Jean Irmer
Romulo
Facundo Castro
Fabio
Eric Almeida de Melo
Facundo Labandeira
Jorge Recalde
Darlisson
Talisson
Joao Neto
Lucas Rian Santos Oliveira
Wanderson
Yago Lincoln Rocha Santos
Ryan
Andrey
Getulio

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Brazil
11/06 - 2023
H1: 1-1
07/10 - 2023
H1: 1-0
Cúp quốc gia Brazil
03/05 - 2024
H1: 0-0
Hạng 2 Brazil
07/05 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Brazil
24/05 - 2024
H1: 0-1
Hạng 2 Brazil
22/08 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây CRB

Hạng 2 Brazil
06/04 - 2025
25/11 - 2024
18/11 - 2024
H1: 0-1
10/11 - 2024
H1: 0-0
05/11 - 2024
H1: 1-1
29/10 - 2024
H1: 1-1
23/10 - 2024
H1: 0-0
19/10 - 2024
H1: 1-0
15/10 - 2024
H1: 1-1
05/10 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây Ceara

VĐQG Brazil
06/04 - 2025
H1: 1-0
01/04 - 2025
Hạng 2 Brazil
25/11 - 2024
H1: 0-0
19/11 - 2024
13/11 - 2024
04/11 - 2024
H1: 0-0
27/10 - 2024
H1: 1-0
23/10 - 2024
H1: 1-0
20/10 - 2024
H1: 1-0
13/10 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Athletico ParanaenseAthletico Paranaense110013T
2Operario FerroviarioOperario Ferroviario110013T
3America MGAmerica MG110013T
4CRBCRB110013T
5CoritibaCoritiba110013T
6CuiabaCuiaba110013T
7GoiasGoias110013T
8RemoRemo101001H
9Avai FCAvai FC101001
10FerroviariaFerroviaria101001H
11NovorizontinoNovorizontino101001
12Athletic ClubAthletic Club000000
13Atletico GOAtletico GO000000
14CriciumaCriciuma1001-10B
15PaysanduPaysandu1001-10B
16Amazonas FCAmazonas FC1001-10B
17Botafogo SPBotafogo SP1001-10B
18Chapecoense AFChapecoense AF1001-10B
19Vila NovaVila Nova1001-10B
20Volta RedondaVolta Redonda1001-10B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X