Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Dữ liệu đang cập nhật
Diễn biến Crawley Town vs Peterborough United
Hiệp một bắt đầu.
3'
Phạm lỗi bởi Kwame Poku (Peterborough United).
Đội hình xuất phát Crawley Town vs Peterborough United
Crawley Town (3-5-1-1): Joe Wollacott (1), Charlie Barker (5), Toby Mullarkey (24), Josh Flint (28), Junior Quitirna (18), Panutche Camará (12), Liam Fraser (10), Bradley Ibrahim (23), Jeremy Kelly (19), Kami Doyle (26), Rushian Hepburn-Murphy (14)
Peterborough United (4-2-3-1): Jed Steer (31), Carl Johnston (2), Oscar Wallin (5), Sam Hughes (25), Tayo Edun (14), Hector Kyprianou (22), Archie Collins (4), Kwame Poku (11), Malik Mothersille (7), Abraham Odoh (10), Ricky-Jade Jones (17)

Crawley Town
3-5-1-1
1
Joe Wollacott
5
Charlie Barker
24
Toby Mullarkey
28
Josh Flint
18
Junior Quitirna
12
Panutche Camará
10
Liam Fraser
23
Bradley Ibrahim
19
Jeremy Kelly
26
Kami Doyle
14
Rushian Hepburn-Murphy
17
Ricky-Jade Jones
10
Abraham Odoh
7
Malik Mothersille
11
Kwame Poku
4
Archie Collins
22
Hector Kyprianou
14
Tayo Edun
25
Sam Hughes
5
Oscar Wallin
2
Carl Johnston
31
Jed Steer

Peterborough United
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị | |||
Ade Adeyemo | Nicholas Bilokapic | ||
Max Anderson | Ryan De Havilland | ||
Ben Radcliffe | James Dornelly | ||
Gavan Holohan | Cian Hayes | ||
Tyreece John-Jules | Jadel Katongo | ||
Will Swan | Gustav Lindgren | ||
Mahamadou Susoho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Crawley Town
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Peterborough United
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 27 | 8 | 3 | 39 | 89 | T T H T T |
2 | ![]() | 40 | 23 | 9 | 8 | 24 | 78 | B T T T H |
3 | ![]() | 39 | 21 | 12 | 6 | 29 | 75 | H B T T H |
4 | ![]() | 40 | 21 | 9 | 10 | 19 | 72 | T T B T T |
5 | ![]() | 40 | 20 | 11 | 9 | 22 | 71 | H T B T T |
6 | ![]() | 39 | 19 | 6 | 14 | 4 | 63 | T B B B T |
7 | ![]() | 39 | 17 | 11 | 11 | 5 | 62 | H T H T B |
8 | ![]() | 39 | 18 | 7 | 14 | 13 | 61 | B B T B B |
9 | ![]() | 40 | 15 | 15 | 10 | 11 | 60 | T B T T T |
10 | ![]() | 39 | 18 | 5 | 16 | 15 | 59 | B B T T B |
11 | ![]() | 40 | 15 | 9 | 16 | -3 | 54 | B B H H B |
12 | ![]() | 40 | 14 | 11 | 15 | 8 | 53 | B T H B T |
13 | ![]() | 39 | 13 | 10 | 16 | -7 | 49 | H B H B B |
14 | ![]() | 39 | 13 | 9 | 17 | -5 | 48 | H T T B T |
15 | ![]() | 39 | 13 | 9 | 17 | -5 | 48 | B H B B T |
16 | ![]() | 39 | 13 | 9 | 17 | -12 | 48 | T H H B T |
17 | ![]() | 39 | 13 | 8 | 18 | -8 | 47 | H B T T B |
18 | ![]() | 38 | 11 | 11 | 16 | -4 | 44 | H T B H B |
19 | ![]() | 40 | 10 | 13 | 17 | -21 | 43 | T H B H B |
20 | ![]() | 40 | 12 | 6 | 22 | -24 | 42 | T B B B B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 12 | 18 | -15 | 39 | B B T B T |
22 | ![]() | 40 | 9 | 9 | 22 | -28 | 36 | B B T T B |
23 | ![]() | 40 | 7 | 11 | 22 | -26 | 32 | B B H H H |
24 | ![]() | 39 | 7 | 8 | 24 | -31 | 29 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại