Thứ Hai, 07/04/2025

Trực tiếp kết quả Cracovia vs LKS Lodz hôm nay 05-04-2024

Giải VĐQG Ba Lan - Th 6, 05/4

Kết thúc

Cracovia

Cracovia

2 : 2

LKS Lodz

LKS Lodz

Hiệp một: 1-0
T6, 23:00 05/04/2024
Vòng 27 - VĐQG Ba Lan
Marshal Jozef Pilsudski Stadium, Cracow
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Engjell Hoti
8
Benjamin Kaellman
19
Piotr Janczukowicz
27
Patryk Sokolowski
31
Andreas Skovgaard
46
Michal Rakoczy
57
Arttu Hoskonen
61
Mikkel Maigaard (Thay: Michal Rakoczy)
62
Lukas Hrosso
72
(Pen) Dani Ramirez
73
Otar Kakabadze
77
Antoni Mlynarczyk (Thay: Piotr Janczukowicz)
78
Stipe Juric (Thay: Engjell Hoti)
78
Stipe Juric (Kiến tạo: Kay Tejan)
86
Bartosz Szeliga (Thay: Husein Balic)
87
Takuto Oshima (Thay: Karol Knap)
89
Filip Kucharczyk (Thay: Patryk Makuch)
89

Thống kê trận đấu Cracovia vs LKS Lodz

số liệu thống kê
Cracovia
Cracovia
LKS Lodz
LKS Lodz
40 Kiểm soát bóng 60
18 Phạm lỗi 10
24 Ném biên 18
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
15 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cracovia vs LKS Lodz

Cracovia (3-4-2-1): Lukas Hrosso (31), Andreas Skovgaard (3), Arttu Hoskonen (22), Eneo Bitri (33), Otar Kakabadze (25), David Kristjan Olafsson (19), Patryk Sokolowski (88), Karol Knap (20), Michal Rakoczy (10), Patryk Makuch (7), Benjamin Kallman (9)

LKS Lodz (4-1-4-1): Dawid Arndt (99), Kamil Dankowski (8), Levent Gulen (2), Rahil Mammadov (4), Riza Durmisi (18), Michal Mokrzycki (14), Kay Tejan (9), Daniel Ramirez Fernandez (16), Engjell Hoti (11), Husein Balic (70), Piotr Janczukowicz (20)

Cracovia
Cracovia
3-4-2-1
31
Lukas Hrosso
3
Andreas Skovgaard
22
Arttu Hoskonen
33
Eneo Bitri
25
Otar Kakabadze
19
David Kristjan Olafsson
88
Patryk Sokolowski
20
Karol Knap
10
Michal Rakoczy
7
Patryk Makuch
9
Benjamin Kallman
20
Piotr Janczukowicz
70
Husein Balic
11
Engjell Hoti
16
Daniel Ramirez Fernandez
9
Kay Tejan
14
Michal Mokrzycki
18
Riza Durmisi
4
Rahil Mammadov
2
Levent Gulen
8
Kamil Dankowski
99
Dawid Arndt
LKS Lodz
LKS Lodz
4-1-4-1
Thay người
62’
Michal Rakoczy
Mikkel Maigaard
78’
Engjell Hoti
Stipe Juric
89’
Patryk Makuch
Filip Kucharczyk
78’
Piotr Janczukowicz
Antoni Mlynarczyk
89’
Karol Knap
Takuto Oshima
87’
Husein Balic
Bartosz Szeliga
Cầu thủ dự bị
Bartlomiej Kolec
Stipe Juric
Filip Kucharczyk
Piotr Glowacki
Takuto Oshima
Oskar Koprowski
Mateusz Bochnak
Yadegar Rostami
Kamil Glik
Bartosz Szeliga
Mikkel Maigaard
Jan Labedzki
Cornel Rapa
Antoni Mlynarczyk
Pawel Jaroszynski
Marcin Flis
Sebastian Madejski
Michal Kolba

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Ba Lan
23/09 - 2021
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
23/09 - 2021
VĐQG Ba Lan
30/09 - 2023
05/04 - 2024

Thành tích gần đây Cracovia

VĐQG Ba Lan
04/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
08/12 - 2024

Thành tích gần đây LKS Lodz

Hạng 2 Ba Lan
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
10/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
06/12 - 2024
Hạng 2 Ba Lan
01/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Rakow CzestochowaRakow Czestochowa2616732355T T T T T
2Lech PoznanLech Poznan2717282653T T B B T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok2715751652T T T B H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin2714581747B H T H T
5Legia WarszawaLegia Warszawa2712871444T H B H T
6CracoviaCracovia271197742T B B T H
7Gornik ZabrzeGornik Zabrze2712411540B T T B B
8Motor LublinMotor Lublin271179-640T H B T H
9Widzew LodzWidzew Lodz2710611-736H B T T T
10GKS KatowiceGKS Katowice2710611-136B T B T B
11Piast GliwicePiast Gliwice278109-234T B B B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom2710413-434H T T T B
13Korona KielceKorona Kielce278910-1133T T H B B
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin277515-1826B B H B T
15Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice266713-1325T B B T B
16Stal MielecStal Mielec276615-1524B B B B H
17Lechia GdanskLechia Gdansk276615-1924B B B T B
18Slask WroclawSlask Wroclaw2741013-1222B H T T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X