Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Victor Torp (Thay: Jamie Allen)24
- (og) Ronald Pereira34
- Ephron Mason-Clark (Thay: Haji Wright)46
- Ephron Jardell Mason-Clark (Thay: Haji Wright)46
- Bobby Thomas52
- Ellis Simms (Thay: Norman Bassette)62
- Tatsuhiro Sakamoto (Thay: Brandon Thomas-Asante)63
- Ellis Reco Simms (Thay: Norman Bassette)63
- Josh Eccles86
- Jay Dasilva (Thay: Jake Bidwell)89
- Josh Eccles90
- Jay Dasilva90
- Liam Cullen (Kiến tạo: Ben Cabango)8
- Oliver Cooper (Kiến tạo: Harry Darling)32
- Myles Peart-Harris64
- Azeem Abdulai64
- Azeem Abdulai (Thay: Ji-Sung Eom)64
- Myles Peart-Harris (Thay: Liam Cullen)65
- Azeem Abdulai (Thay: Eom Ji-sung)65
- Josh Tymon81
- Goncalo Franco85
- Josh Tymon86
- Joe Allen (Thay: Goncalo Franco)86
- Kyle Naughton (Thay: Josh Tymon)86
- Jay Fulton (Thay: Oliver Cooper)86
- Jay Fulton (Thay: Oliver Cooper)90
- Joe Allen (Thay: Goncalo Franco)90
- Kyle Naughton (Thay: Josh Tymon)90
- Goncalo Franco90
- Jay Fulton90
- Goncalo Franco90+2'
- Jay Fulton90+5'
Thống kê trận đấu Coventry City vs Swansea
Diễn biến Coventry City vs Swansea
Coventry được hưởng quả phát bóng lên.
Ném biên cho Swansea bên phần sân của Coventry.
James Linington ra hiệu cho Coventry hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Thẻ vàng cho Jay Fulton.
Swansea được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Swansea được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Swansea được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Ném biên cho Coventry.
Jake Bidwell rời sân và được thay thế bởi Jay Dasilva.
Ném biên cho Coventry ở phần sân nhà.
James Linington ra hiệu cho Swansea ném biên bên phần sân của Coventry.
Đá phạt cho Swansea ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà thay thế Jake Bidwell bằng Jay DaSilva.
Thẻ vàng cho Goncalo Franco.
Goncalo Franco rời sân và được thay thế bởi Joe Allen.
Ở Coventry, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Jay Fulton của Swansea đã bị phạt thẻ vàng ở Coventry.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Jay Fulton.
Thẻ vàng cho Goncalo Franco.
Đội hình xuất phát Coventry City vs Swansea
Coventry City (4-2-3-1): Oliver Dovin (1), Milan van Ewijk (27), Bobby Thomas (4), Luis Binks (2), Jake Bidwell (21), Josh Eccles (28), Jamie Allen (8), Brandon Thomas-Asante (23), Jack Rudoni (5), Haji Wright (11), Norman Bassette (37)
Swansea (4-2-3-1): Lawrence Vigouroux (22), Josh Key (2), Harry Darling (6), Ben Cabango (5), Josh Tymon (14), Goncalo Franco (17), Matt Grimes (8), Ronald (35), Oliver Cooper (31), Eom Ji-sung (10), Liam Cullen (20)
Thay người | |||
24’ | Jamie Allen Victor Torp | 64’ | Ji-Sung Eom Azeem Abdulai |
46’ | Haji Wright Ephron Mason-Clark | 65’ | Liam Cullen Myles Peart-Harris |
62’ | Norman Bassette Ellis Simms | 86’ | Josh Tymon Kyle Naughton |
63’ | Brandon Thomas-Asante Tatsuhiro Sakamoto | 86’ | Oliver Cooper Jay Fulton |
89’ | Jake Bidwell Jay Dasilva | 86’ | Goncalo Franco Joe Allen |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Wilson | Kyle Naughton | ||
Jay Dasilva | Jon Mclaughlin | ||
Liam Kitching | Nelson Abbey | ||
Tatsuhiro Sakamoto | Jay Fulton | ||
Ephron Mason-Clark | Joe Allen | ||
Ben Sheaf | Florian Bianchini | ||
Victor Torp | Myles Peart-Harris | ||
Ellis Simms | Azeem Abdulai | ||
Joel Latibeaudiere | Žan Vipotnik |
Tình hình lực lượng | |||
Raphael Borges Rodrigues Chấn thương đùi | Andy Fisher Va chạm | ||
Kristian Pedersen Chấn thương gân kheo | |||
Josh Ginnelly Chấn thương cơ |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coventry City
Thành tích gần đây Swansea
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 14 | 31 | T T H H H |
2 | Sheffield United | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 31 | B T T T T |
3 | Leeds United | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | T H T B T |
4 | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H B H T |
5 | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
6 | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 1 | 25 | B T T B T |
7 | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | T H B T T |
8 | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T T T T H |
9 | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H B B B T |
10 | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 1 | 22 | H H T B T |
11 | Swansea | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H B T T B |
12 | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | H H B T H |
13 | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | H B T T H |
14 | Norwich City | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | H H B B B |
15 | Sheffield Wednesday | 15 | 5 | 3 | 7 | -8 | 18 | H T B T B |
16 | Oxford United | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B B T B |
17 | Coventry City | 15 | 4 | 4 | 7 | -1 | 16 | H T T B H |
18 | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B H B T H |
19 | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H H H B B |
20 | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B H B |
21 | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | B B H T B |
22 | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | T H T B B |
23 | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | B B H B T |
24 | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | -13 | 10 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại