Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Coventry City vs Sunderland hôm nay 15-03-2025
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 15/3
Kết thúc



![]() Haji Wright (Kiến tạo: Victor Torp) 21 | |
![]() (Pen) Haji Wright 29 | |
![]() Trai Hume 54 | |
![]() Chris Rigg 56 | |
![]() Wilson Isidor (Thay: Dan Neill) 57 | |
![]() Tom Watson (Thay: Romaine Mundle) 57 | |
![]() Wilson Isidor (Thay: Daniel Neil) 57 | |
![]() Liam Kitching 65 | |
![]() Jenson Seelt (Thay: Dennis Cirkin) 69 | |
![]() Haji Wright (Kiến tạo: Victor Torp) 73 | |
![]() Alan Browne (Thay: Patrick Roberts) 78 | |
![]() Jamie Paterson (Thay: Ephron Mason-Clark) 86 | |
![]() Josh Eccles (Thay: Victor Torp) 90 | |
![]() Ellis Simms (Thay: Haji Wright) 90 |
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Haji Wright rời sân và được thay thế bởi Ellis Simms.
Victor Torp rời sân và được thay thế bởi Josh Eccles.
Ephron Mason-Clark rời sân và được thay thế bởi Jamie Paterson.
Patrick Roberts rời sân và được thay thế bởi Alan Browne.
Victor Torp đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Haji Wright đã ghi bàn!
Dennis Cirkin rời sân và được thay thế bởi Jenson Seelt.
Thẻ vàng cho Liam Kitching.
Thẻ vàng cho [player1].
Romaine Mundle rời sân và được thay thế bởi Tom Watson.
Daniel Neil rời sân và được thay thế bởi Wilson Isidor.
Thẻ vàng cho Chris Rigg.
Thẻ vàng cho Trai Hume.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
V À A A A O O O - Haji Wright từ Coventry ghi bàn từ chấm phạt đền!
Victor Torp đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Haji Wright đã ghi bàn!
Coventry City (4-3-3): Oliver Dovin (1), Milan van Ewijk (27), Bobby Thomas (4), Liam Kitching (15), Jay Dasilva (3), Victor Torp (29), Matt Grimes (6), Jamie Allen (8), Tatsuhiro Sakamoto (7), Haji Wright (11), Ephron Mason-Clark (10)
Sunderland (4-4-2): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Chris Mepham (26), Luke O'Nien (13), Dennis Cirkin (3), Patrick Roberts (10), Dan Neil (4), Jobe Bellingham (7), Romaine Mundle (14), Chris Rigg (11), Eliezer Mayenda (12)
Thay người | |||
86’ | Ephron Mason-Clark Jamie Paterson | 57’ | Daniel Neil Wilson Isidor |
90’ | Haji Wright Ellis Simms | 57’ | Romaine Mundle Tom Watson |
90’ | Victor Torp Josh Eccles | 69’ | Dennis Cirkin Jenson Seelt |
78’ | Patrick Roberts Alan Browne |
Cầu thủ dự bị | |||
Bradley Collins | Simon Moore | ||
Luis Binks | Jenson Seelt | ||
Joel Latibeaudiere | Joe Anderson | ||
Jamie Paterson | Alan Browne | ||
Raphael Borges Rodrigues | Harrison Jones | ||
Norman Bassette | Ben Middlemas | ||
Ellis Simms | Wilson Isidor | ||
Josh Eccles | Milan Aleksic | ||
Jake Bidwell | Tom Watson |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 23 | 11 | 4 | 51 | 80 | T H B T H |
2 | ![]() | 38 | 21 | 15 | 2 | 41 | 78 | T T T H T |
3 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
4 | ![]() | 38 | 19 | 12 | 7 | 18 | 69 | B T T H B |
5 | ![]() | 38 | 17 | 8 | 13 | 7 | 59 | T T T B T |
6 | ![]() | 38 | 13 | 18 | 7 | 14 | 57 | T H T H H |
7 | ![]() | 38 | 14 | 15 | 9 | 8 | 57 | T T H H T |
8 | ![]() | 38 | 15 | 9 | 14 | 9 | 54 | T T B T H |
9 | ![]() | 38 | 15 | 7 | 16 | 2 | 52 | B H B B B |
10 | ![]() | 38 | 15 | 7 | 16 | -4 | 52 | T H B T B |
11 | ![]() | 38 | 13 | 12 | 13 | -2 | 51 | T B T B T |
12 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
13 | ![]() | 38 | 12 | 13 | 13 | 6 | 49 | T H H B B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -6 | 45 | B B B B H |
16 | ![]() | 38 | 12 | 8 | 18 | -11 | 44 | T H T B B |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -15 | 42 | T B T B B |
18 | ![]() | 38 | 10 | 12 | 16 | -16 | 42 | B B H B T |
19 | ![]() | 38 | 10 | 11 | 17 | -8 | 41 | B T H T H |
20 | ![]() | 38 | 9 | 12 | 17 | -14 | 39 | B H B T B |
21 | ![]() | 38 | 9 | 12 | 17 | -20 | 39 | T B B B T |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 38 | 9 | 8 | 21 | -26 | 35 | B T B T H |
24 | ![]() | 38 | 7 | 12 | 19 | -37 | 33 | H B B T B |