Alex Pritchard nhận thẻ vàng.
Trực tiếp kết quả Coventry City vs Sunderland hôm nay 26-08-2023
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 26/8
Kết thúc



![]() Dennis Cirkin 10 | |
![]() Pierre Ekwah 10 | |
![]() Luke O'Nien 14 | |
![]() Kasey Palmer 21 | |
![]() Dennis Cirkin 65 | |
![]() Yasin Abbas Ayari (Thay: Kasey Palmer) 69 | |
![]() Yasin Ayari (Thay: Kasey Palmer) 69 | |
![]() Haji Wright (Thay: Ellis Reco Simms) 70 | |
![]() Haji Wright (Thay: Ellis Simms) 70 | |
![]() Niall Huggins (Thay: Abdoullah Ba) 71 | |
![]() Alex Pritchard (Thay: Bradley Dack) 72 | |
![]() Luis Semedo (Thay: Pierre Ekwah) 72 | |
![]() Alex Pritchard 90+5' |
Alex Pritchard nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Pierre Ekwah rời sân và được thay thế bởi Luis Semedo.
Bradley Dack rời sân và được thay thế bởi Alex Pritchard.
Abdoullah Ba vào sân và được thay thế bởi Niall Huggins.
Ellis Simms rời sân và được thay thế bởi Haji Wright.
Kasey Palmer rời sân và được thay thế bởi Yasin Ayari.
Thẻ vàng dành cho Dennis Cirkin.
Thẻ vàng cho [player1].
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng dành cho Kasey Palmer.
Luke O'Nien nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Pierre Ekwah nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng dành cho Dennis Cirkin.
Coventry City (3-4-1-2): Ben Wilson (13), Bobby Thomas (4), Kyle McFadzean (5), Joel Latibeaudiere (22), Milan Van Ewijk (27), Josh Eccles (28), Ben Sheaf (14), Jay Dasilva (3), Kasey Palmer (45), Ellis Simms (9), Matt Godden (24)
Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Luke O'Nien (13), Daniel Ballard (5), Dennis Cirkin (3), Dan Neill (24), Pierre Ekwah (39), Abdoullah Ba (17), Jobe Bellingham (7), Jack Clarke (20), Bradley Dack (46)
Thay người | |||
69’ | Kasey Palmer Yasin Abbas Ayari | 71’ | Abdoullah Ba Niall Huggins |
70’ | Ellis Simms Haji Wright | 72’ | Bradley Dack Alex Pritchard |
72’ | Pierre Ekwah Luis Semedo |
Cầu thủ dự bị | |||
Marco Alin Rus | Nathan Bishop | ||
Bradley Collins | Niall Huggins | ||
Luis Binks | Danny Batth | ||
Jake Bidwell | Nectarios Triantis | ||
Liam Kelly | Jenson Seelt | ||
Tatsuhiro Sakamoto | Elliot Embleton | ||
Yasin Abbas Ayari | Alex Pritchard | ||
Ryan Howley | Chris Rigg | ||
Haji Wright | Luis Semedo |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 23 | 11 | 4 | 51 | 80 | T H B T H |
2 | ![]() | 38 | 21 | 15 | 2 | 41 | 78 | T T T H T |
3 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
4 | ![]() | 38 | 19 | 12 | 7 | 18 | 69 | B T T H B |
5 | ![]() | 38 | 17 | 8 | 13 | 7 | 59 | T T T B T |
6 | ![]() | 38 | 13 | 18 | 7 | 14 | 57 | T H T H H |
7 | ![]() | 38 | 14 | 15 | 9 | 8 | 57 | T T H H T |
8 | ![]() | 38 | 15 | 9 | 14 | 9 | 54 | T T B T H |
9 | ![]() | 38 | 15 | 7 | 16 | 2 | 52 | B H B B B |
10 | ![]() | 38 | 15 | 7 | 16 | -4 | 52 | T H B T B |
11 | ![]() | 38 | 13 | 12 | 13 | -2 | 51 | T B T B T |
12 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
13 | ![]() | 38 | 12 | 13 | 13 | 6 | 49 | T H H B B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -6 | 45 | B B B B H |
16 | ![]() | 38 | 12 | 8 | 18 | -11 | 44 | T H T B B |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -15 | 42 | T B T B B |
18 | ![]() | 38 | 10 | 12 | 16 | -16 | 42 | B B H B T |
19 | ![]() | 38 | 10 | 11 | 17 | -8 | 41 | B T H T H |
20 | ![]() | 38 | 9 | 12 | 17 | -14 | 39 | B H B T B |
21 | ![]() | 38 | 9 | 12 | 17 | -20 | 39 | T B B B T |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 38 | 9 | 8 | 21 | -26 | 35 | B T B T H |
24 | ![]() | 38 | 7 | 12 | 19 | -37 | 33 | H B B T B |