Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Coventry City vs Sunderland hôm nay 25-02-2023
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 25/2
Kết thúc



![]() Daniel Neil 23 | |
![]() Jamie Allen (Kiến tạo: Viktor Gyoekeres) 25 | |
![]() Kasey Palmer 39 | |
![]() Josh Eccles 45+2' | |
![]() Amad Diallo 45+2' | |
![]() Josh Wilson-Esbrand (Thay: Kasey Palmer) 52 | |
![]() Alex Pritchard (Thay: Jack Clarke) 69 | |
![]() Alex Pritchard 70 | |
![]() Pierre Ekwah (Thay: Joe Gelhardt) 70 | |
![]() Abdoullah Ba (Thay: Edouard Michut) 70 | |
![]() Luke O'Nien (Thay: Daniel Neil) 74 | |
![]() Michael Rose (Thay: Callum Doyle) 80 | |
![]() Matt Godden (Thay: Jake Bidwell) 80 | |
![]() Jewison Bennette (Thay: Ajibola Alese) 81 | |
![]() Ben Wilson 86 | |
![]() Viktor Gyoekeres (Kiến tạo: Matt Godden) 89 | |
![]() Amad Diallo (Kiến tạo: Jewison Bennette) 90+4' |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Jewison Bennette đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A A L - Amad Diallo đã trúng đích!
Matt Godden đã kiến tạo thành bàn thắng.
Gustavo Hamer đã kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Viktor Gyoekeres đã nhắm mục tiêu!
Thẻ vàng cho Ben Wilson.
Ajibola Alese rời sân nhường chỗ cho Jewison Bennette.
Jake Bidwell rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jake Bidwell sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Matt Godden.
Callum Doyle rời sân nhường chỗ cho Michael Rose.
Daniel Neil rời sân nhường chỗ cho Luke O'Nien.
Daniel Neil rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Edouard Michut rời sân nhường chỗ cho Abdoullah Ba.
Edouard Michut rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Joe Gelhardt rời sân nhường chỗ cho Pierre Ekwah.
Jack Clarke rời sân nhường chỗ cho Alex Pritchard.
Jack Clarke rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jack Clarke rời sân nhường chỗ cho Alex Pritchard.
Kasey Palmer rời sân nhường chỗ cho Josh Wilson-Esbrand.
Kasey Palmer rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Coventry City (3-2-4-1): Ben Wilson (13), Luke McNally (16), Kyle McFadzean (5), Callum Doyle (3), Gustavo Hamer (38), Josh Eccles (28), Brooke Norton-Cuffy (7), Jamie Allen (8), Kasey Palmer (45), Jake Bidwell (27), Viktor Gyokeres (17)
Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Daniel Ballard (5), Danny Batth (6), Aji Alese (42), Edouard Michut (25), Dan Neill (24), Amad Diallo (16), Jack Clarke (20), Patrick Roberts (10), Joe Gelhardt (28)
Thay người | |||
52’ | Kasey Palmer Josh Wilson-Esbrand | 69’ | Jack Clarke Alex Pritchard |
80’ | Callum Doyle Michael Rose | 70’ | Edouard Michut Abdoullah Ba |
80’ | Jake Bidwell Matt Godden | 70’ | Joe Gelhardt Pierre Ekwah |
74’ | Daniel Neil Luke O'Nien | ||
81’ | Ajibola Alese Jewison Bennette |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Moore | Alex Bass | ||
Michael Rose | Luke O'Nien | ||
Josh Wilson-Esbrand | Abdoullah Ba | ||
Fankaty Dabo | Jewison Bennette | ||
Sean Maguire | Alex Pritchard | ||
Tyler Walker | Pierre Ekwah | ||
Matt Godden | Isaac Lihadji |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 23 | 11 | 4 | 51 | 80 | T H B T H |
2 | ![]() | 38 | 21 | 15 | 2 | 41 | 78 | T T T H T |
3 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
4 | ![]() | 38 | 19 | 12 | 7 | 18 | 69 | B T T H B |
5 | ![]() | 38 | 17 | 8 | 13 | 7 | 59 | T T T B T |
6 | ![]() | 38 | 13 | 18 | 7 | 14 | 57 | T H T H H |
7 | ![]() | 38 | 14 | 15 | 9 | 8 | 57 | T T H H T |
8 | ![]() | 38 | 15 | 9 | 14 | 9 | 54 | T T B T H |
9 | ![]() | 38 | 15 | 7 | 16 | 2 | 52 | B H B B B |
10 | ![]() | 38 | 15 | 7 | 16 | -4 | 52 | T H B T B |
11 | ![]() | 38 | 13 | 12 | 13 | -2 | 51 | T B T B T |
12 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
13 | ![]() | 38 | 12 | 13 | 13 | 6 | 49 | T H H B B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -6 | 45 | B B B B H |
16 | ![]() | 38 | 12 | 8 | 18 | -11 | 44 | T H T B B |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -15 | 42 | T B T B B |
18 | ![]() | 38 | 10 | 12 | 16 | -16 | 42 | B B H B T |
19 | ![]() | 38 | 10 | 11 | 17 | -8 | 41 | B T H T H |
20 | ![]() | 38 | 9 | 12 | 17 | -14 | 39 | B H B T B |
21 | ![]() | 38 | 9 | 12 | 17 | -20 | 39 | T B B B T |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 38 | 9 | 8 | 21 | -26 | 35 | B T B T H |
24 | ![]() | 38 | 7 | 12 | 19 | -37 | 33 | H B B T B |