Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Ben Sheaf 30 | |
![]() Jake Clarke-Salter 53 | |
![]() Jaden Philogene-Bidace (Thay: D'Margio Wright-Phillips) 60 | |
![]() Joe Allen (Thay: Sam Clucas) 60 | |
![]() Martyn Waghorn (Thay: Gustavo Hamer) 65 | |
![]() Callum O'Hare (Thay: Jordan Shipley) 65 | |
![]() Viktor Gyoekeres (Kiến tạo: Ben Sheaf) 68 | |
![]() Nick Powell (Thay: James Chester) 75 | |
![]() Phil Jagielka 88 | |
![]() Julien Da Costa (Thay: Josh Eccles) 90 |
Thống kê trận đấu Coventry City vs Stoke


Diễn biến Coventry City vs Stoke
Josh Eccles sắp ra sân và anh ấy được thay thế bằng Julien Da Costa.
Josh Eccles sắp ra sân và anh ấy được thay thế bằng Julien Da Costa.

Thẻ vàng cho Phil Jagielka.

Thẻ vàng cho Phil Jagielka.
James Chester sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Nick Powell.
James Chester sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

G O O O A A A L - Viktor Gyoekeres đang nhắm vào mục tiêu!
Gustavo Hamer sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Martyn Waghorn.
Jordan Shipley sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Callum O'Hare.
Gustavo Hamer sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Martyn Waghorn.
Gustavo Hamer sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Sam Clucas sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Joe Allen.
D'Margio Wright-Phillips ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jaden Philogene-Bidace.
Sam Clucas sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Joe Allen.
D'Margio Wright-Phillips ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jaden Philogene-Bidace.

Thẻ vàng cho Jake Clarke-Salter.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Thẻ vàng cho Ben Sheaf.
Đội hình xuất phát Coventry City vs Stoke
Coventry City (3-4-2-1): Simon Moore (1), Dominic Hyam (15), Kyle McFadzean (5), Jake Clarke-Salter (3), Jake Bidwell (27), Ben Sheaf (14), Gustavo Hamer (38), Josh Eccles (28), Jamie Allen (8), Jordan Shipley (26), Viktor Gyoekeres (17)
Stoke (3-5-2): Jack Bonham (13), Taylor Harwood-Bellis (24), Phil Jagielka (19), James Chester (5), Tom Smith (2), Thomas Ince (23), Lewis Baker (42), Sam Clucas (7), Josh Tymon (14), D'Margio Wright-Phillips (32), Jacob Brown (18)


Thay người | |||
65’ | Gustavo Hamer Martyn Waghorn | 60’ | Sam Clucas Joe Allen |
65’ | Jordan Shipley Callum O'Hare | 60’ | D'Margio Wright-Phillips Jaden Philogene-Bidace |
90’ | Josh Eccles Julien Da Costa | 75’ | James Chester Nick Powell |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Wilson | Frank Fielding | ||
Michael Rose | Morgan Fox | ||
Martyn Waghorn | Joe Allen | ||
Callum O'Hare | Mario Vrancic | ||
Josh Reid | Tyrese Campbell | ||
Julien Da Costa | Nick Powell | ||
Fabio Tavares | Jaden Philogene-Bidace |
Nhận định Coventry City vs Stoke
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coventry City
Thành tích gần đây Stoke
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại