Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Coventry City vs Queens Park hôm nay 22-01-2022
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 22/1
Kết thúc



![]() Andre Gray (Kiến tạo: Chris Willock) 6 | |
![]() Jordan Shipley (Kiến tạo: Todd Kane) 50 | |
![]() Rob Dickie 66 | |
![]() Luke Amos (Thay: Andre Dozzell) 67 | |
![]() Jake Bidwell (Thay: Jordan Shipley) 75 | |
![]() George Thomas (Thay: Andre Gray) 76 | |
![]() Callum O'Hare 79 | |
![]() Charlie Austin (Thay: Lyndon Dykes) 80 | |
![]() Albert Adomah (Kiến tạo: Chris Willock) 88 | |
![]() Martyn Waghorn (Thay: Jamie Allen) 89 | |
![]() Jodi Jones (Thay: Todd Kane) 90 | |
![]() Kyle McFadzean 90+14' |
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Thẻ vàng cho Kyle McFadzean.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Kyle McFadzean.
Todd Kane sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jodi Jones.
Todd Kane sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jodi Jones.
Jamie Allen sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Martyn Waghorn.
Jamie Allen sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
G O O O A A A L - Albert Adomah là mục tiêu!
Lyndon Dykes sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Charlie Austin.
Lyndon Dykes sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Callum O'Hare.
Thẻ vàng cho [player1].
Andre Gray sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi George Thomas.
Jordan Shipley sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jake Bidwell.
Andre Dozzell sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Luke Amos.
Thẻ vàng cho Rob Dickie.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Rob Dickie.
G O O O A A A L - Jordan Shipley là mục tiêu!
Coventry City (3-4-2-1): Simon Moore (1), Dominic Hyam (15), Kyle McFadzean (5), Jake Clarke-Salter (3), Todd Kane (20), Gustavo Hamer (38), Ben Sheaf (14), Jordan Shipley (26), Jamie Allen (8), Callum O'Hare (10), Viktor Gyoekeres (17)
Queens Park (3-4-1-2): David Marshall (25), Rob Dickie (4), Jimmy Dunne (20), Yoann Barbet (6), Albert Adomah (37), Andre Dozzell (17), Sam Field (15), Lee Wallace (3), Chris Willock (21), Lyndon Dykes (9), Andre Gray (19)
Thay người | |||
75’ | Jordan Shipley Jake Bidwell | 67’ | Andre Dozzell Luke Amos |
89’ | Jamie Allen Martyn Waghorn | 76’ | Andre Gray George Thomas |
90’ | Todd Kane Jodi Jones | 80’ | Lyndon Dykes Charlie Austin |
Cầu thủ dự bị | |||
Jodi Jones | Jordy de Wijs | ||
Ben Wilson | Joe Walsh | ||
Michael Rose | Moses Odubajo | ||
Liam Kelly | Charlie Austin | ||
Martyn Waghorn | George Thomas | ||
Jake Bidwell | Dominic Ball | ||
Josh Eccles | Luke Amos |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |