Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Viktor Gyoekeres (Kiến tạo: Fankaty Dabo)17
- Fankaty Dabo49
- Kasey Palmer56
- Josh Eccles78
- Josh Eccles (Thay: Kasey Palmer)78
- Martyn Waghorn (Thay: Matt Godden)82
- Jake Bidwell90+4'
- Ben Wilson90+5'
- Chuba Akpom46
- Chuba Akpom (Thay: Duncan Watmore)46
- Ryan Giles (Thay: Matthew Clarke)55
- Isaiah Jones55
- Isaiah Jones (Thay: Tom Smith)55
- Isaiah Jones64
- Riley McGree (Thay: Alex Mowatt)74
- Patrick McNair (Thay: Anfernee Dijksteel)76
Thống kê trận đấu Coventry City vs Middlesbrough
Diễn biến Coventry City vs Middlesbrough
Thẻ vàng cho Ben Wilson.
Thẻ vàng cho Jake Bidwell.
Matt Godden sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Martyn Waghorn.
Kasey Palmer sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Eccles.
Anfernee Dijksteel ra sân và anh ấy được thay thế bởi Patrick McNair.
Alex Mowatt sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Riley McGree.
Thẻ vàng cho Isaiah Jones.
Thẻ vàng cho Kasey Palmer.
Thẻ vàng cho [player1].
Tom Smith sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Isaiah Jones.
Matthew Clarke sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ryan Giles.
Matthew Clarke sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Fankaty Dabo.
Hiệp hai đang diễn ra.
Duncan Watmore sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Chuba Akpom.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
G O O O A A A L - Viktor Gyoekeres đang nhắm mục tiêu!
G O O O O A A A L Điểm Coventry.
Đội hình xuất phát Coventry City vs Middlesbrough
Coventry City (3-5-2): Ben Wilson (13), Jonathan Panzo (2), Kyle McFadzean (5), Callum Doyle (3), Fankaty Dabo (23), Kasey Palmer (45), Ben Sheaf (14), Jamie Allen (8), Jake Bidwell (27), Matt Godden (24), Viktor Gyokeres (17)
Middlesbrough (3-5-2): Zack Steffen (1), Anfernee Dijksteel (15), Matt Clarke (5), Dael Fry (6), Tommy Smith (14), Matt Crooks (25), Jonny Howson (16), Alex Mowatt (4), Marc Bola (27), Duncan Watmore (18), Rodrigo Muniz (9)
Thay người | |||
78’ | Kasey Palmer Josh Eccles | 46’ | Duncan Watmore Chuba Akpom |
82’ | Matt Godden Martyn Waghorn | 55’ | Tom Smith Isaiah Jones |
55’ | Matthew Clarke Ryan Giles | ||
74’ | Alex Mowatt Riley McGree | ||
76’ | Anfernee Dijksteel Paddy McNair |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Moore | Liam Roberts | ||
Michael Rose | Paddy McNair | ||
Todd Kane | Isaiah Jones | ||
Josh Eccles | Ryan Giles | ||
Martyn Waghorn | Riley McGree | ||
Tyler Walker | Marcus Forss | ||
Fabio Tavares | Chuba Akpom |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coventry City
Thành tích gần đây Middlesbrough
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 14 | 31 | T T H H H |
2 | Sheffield United | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 31 | B T T T T |
3 | Leeds United | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | T H T B T |
4 | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H B H T |
5 | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
6 | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 1 | 25 | B T T B T |
7 | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | T H B T T |
8 | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T T T T H |
9 | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H B B B T |
10 | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 1 | 22 | H H T B T |
11 | Swansea | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H B T T B |
12 | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | H H B T H |
13 | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | H B T T H |
14 | Norwich City | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | H H B B B |
15 | Sheffield Wednesday | 15 | 5 | 3 | 7 | -8 | 18 | H T B T B |
16 | Oxford United | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B B T B |
17 | Coventry City | 15 | 4 | 4 | 7 | -1 | 16 | H T T B H |
18 | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B H B T H |
19 | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H H H B B |
20 | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B H B |
21 | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | B B H T B |
22 | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | T H T B B |
23 | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | B B H B T |
24 | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | -13 | 10 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại