Mark Harris sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Isaak Davies.
- Todd Kane (Thay: Fankaty Dabo)61
- Ben Sheaf62
- Martyn Waghorn72
- Martyn Waghorn (Thay: Ben Sheaf)72
- Jonathan Panzo76
- Cedric Kipre45+3'
- Sheyi Ojo (Thay: Rubin Colwill)67
- Gavin Whyte67
- Gavin Whyte (Thay: Jaden Philogene-Bidace)67
- Tom Sang71
- Tom Sang (Thay: Mahlon Romeo)71
- Jack Simpson (Thay: Callum O'Dowda)85
- Isaak Davies86
- Isaak Davies (Thay: Mark Harris)86
Thống kê trận đấu Coventry City vs Cardiff City
Diễn biến Coventry City vs Cardiff City
Mark Harris rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Callum O'Dowda rời sân và thay vào đó là Jack Simpson.
Thẻ vàng cho Jonathan Panzo.
Thẻ vàng cho [player1].
Ben Sheaf sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Martyn Waghorn.
Ben Sheaf rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Mahlon Romeo sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Sang.
Mahlon Romeo rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jaden Philogene-Bidace rời sân và vào thay là Gavin Whyte.
Jaden Philogene-Bidace rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Rubin Colwill rời sân nhường chỗ cho Sheyi Ojo.
Thẻ vàng cho Ben Sheaf.
Thẻ vàng cho [player1].
Fankaty Dabo rời sân nhường chỗ cho Todd Kane.
Fankaty Dabo rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Hiệp hai đang diễn ra.
Thẻ vàng cho Cedric Kipre.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Đội hình xuất phát Coventry City vs Cardiff City
Coventry City (3-4-2-1): Ben Wilson (13), Michael Rose (4), Callum Doyle (3), Jonathan Panzo (2), Fankaty Dabo (23), Gustavo Hamer (38), Ben Sheaf (14), Jake Bidwell (27), Jamie Allen (8), Kasey Palmer (45), Viktor Gyokeres (17)
Cardiff City (4-2-3-1): Ryan Allsop (1), Mahlon Romeo (2), Perry Ng (38), Cedric Kipre (23), Callum O'Dowda (11), Ryan Wintle (6), Joe Ralls (8), Jaden Philogene-Bidace (25), Andy Rinomhota (35), Rubin Colwill (27), Mark Thomas Harris (29)
Thay người | |||
61’ | Fankaty Dabo Todd Kane | 67’ | Jaden Philogene-Bidace Gavin Whyte |
72’ | Ben Sheaf Martyn Waghorn | 67’ | Rubin Colwill Sheyi Ojo |
71’ | Mahlon Romeo Tom Sang | ||
85’ | Callum O'Dowda Jack Simpson | ||
86’ | Mark Harris Isaak Davies |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Burroughs | Rohan Luthra | ||
Liam Kelly | Jack Simpson | ||
Ryan Howley | Tom Sang | ||
Simon Moore | Gavin Whyte | ||
Todd Kane | Romaine Sawyers | ||
Martyn Waghorn | Sheyi Ojo | ||
Fabio Tavares | Isaak Davies |
Nhận định Coventry City vs Cardiff City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coventry City
Thành tích gần đây Cardiff City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 14 | 31 | T T H H H |
2 | Sheffield United | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 31 | B T T T T |
3 | Leeds United | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | T H T B T |
4 | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H B H T |
5 | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
6 | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 1 | 25 | B T T B T |
7 | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | T H B T T |
8 | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T T T T H |
9 | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H B B B T |
10 | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 1 | 22 | H H T B T |
11 | Swansea | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H B T T B |
12 | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | H H B T H |
13 | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | H B T T H |
14 | Norwich City | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | H H B B B |
15 | Sheffield Wednesday | 15 | 5 | 3 | 7 | -8 | 18 | H T B T B |
16 | Oxford United | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B B T B |
17 | Coventry City | 15 | 4 | 4 | 7 | -1 | 16 | H T T B H |
18 | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B H B T H |
19 | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H H H B B |
20 | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B H B |
21 | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | B B H T B |
22 | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | T H T B B |
23 | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | B B H B T |
24 | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | -13 | 10 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại