Thứ Tư, 02/04/2025
Louis Beyer
22
Jack Cork
30
Nathan Tella (Kiến tạo: Josh Cullen)
39
Ian Maatsen
44
Viktor Gyoekeres
45+4'
Viktor Gyokeres
45+4'
Charlie Taylor (Thay: Louis Beyer)
46
Josh Eccles (Thay: Callum Doyle)
60
Fabio Tavares (Thay: Kasey Palmer)
60
Matt Godden (Thay: Tyler Walker)
60
Michael Rose (Thay: Kyle McFadzean)
60
Johann Gudmundsson (Thay: Anass Zaroury)
74
Johann Berg Gudmundsson (Thay: Anass Zaroury)
74
Connor Roberts (Thay: Nathan Tella)
83
Todd Kane (Thay: Fankaty Dabo)
85
Ashley Barnes (Thay: Jay Rodriguez)
89

Thống kê trận đấu Coventry City vs Burnley

số liệu thống kê
Coventry City
Coventry City
Burnley
Burnley
40 Kiểm soát bóng 60
7 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Coventry City vs Burnley

Tất cả (19)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

89'

Jay Rodriguez sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ashley Barnes.

85'

Fankaty Dabo sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Todd Kane.

83'

Nathan Tella sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Connor Roberts.

74'

Anass Zaroury sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Johann Berg Gudmundsson.

60'

Kasey Palmer sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Fabio Tavares.

60'

Callum Doyle sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Eccles.

60'

Tyler Walker sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Matt Godden.

60'

Kyle McFadzean sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Michael Rose.

46'

Louis Beyer sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Charlie Taylor.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45+4' Thẻ vàng cho Viktor Gyoekeres.

Thẻ vàng cho Viktor Gyoekeres.

44' Thẻ vàng cho Ian Maatsen.

Thẻ vàng cho Ian Maatsen.

44' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

39' G O O O A A A L - Nathan Tella là mục tiêu!

G O O O A A A L - Nathan Tella là mục tiêu!

30' Thẻ vàng cho Jack Cork.

Thẻ vàng cho Jack Cork.

30' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

22' Thẻ vàng cho Louis Beyer.

Thẻ vàng cho Louis Beyer.

Đội hình xuất phát Coventry City vs Burnley

Coventry City (3-5-2): Ben Wilson (13), Callum Doyle (3), Kyle McFadzean (5), Jonathan Panzo (2), Fankaty Dabo (23), Kasey Palmer (45), Jamie Allen (8), Ben Sheaf (14), Jake Bidwell (27), Viktor Gyokeres (17), Tyler Walker (19)

Burnley (4-2-3-1): Bailey Peacock-Farrell (15), Vitinho (22), Taylor Harwood-Bellis (5), Louis Beyer (36), Ian Maatsen (29), Joshua Cullen (24), Jack Cork (4), Nathan Tella (23), Josh Brownhill (8), Anass Zaroury (19), Tally (9)

Coventry City
Coventry City
3-5-2
13
Ben Wilson
3
Callum Doyle
5
Kyle McFadzean
2
Jonathan Panzo
23
Fankaty Dabo
45
Kasey Palmer
8
Jamie Allen
14
Ben Sheaf
27
Jake Bidwell
17
Viktor Gyokeres
19
Tyler Walker
9
Tally
19
Anass Zaroury
8
Josh Brownhill
23
Nathan Tella
4
Jack Cork
24
Joshua Cullen
29
Ian Maatsen
36
Louis Beyer
5
Taylor Harwood-Bellis
22
Vitinho
15
Bailey Peacock-Farrell
Burnley
Burnley
4-2-3-1
Thay người
60’
Kyle McFadzean
Michael Rose
46’
Louis Beyer
Charlie Taylor
60’
Callum Doyle
Josh Eccles
74’
Anass Zaroury
Johann Gudmundsson
60’
Tyler Walker
Matt Godden
83’
Nathan Tella
Connor Roberts
60’
Kasey Palmer
Fabio Tavares
89’
Jay Rodriguez
Ashley Barnes
85’
Fankaty Dabo
Todd Kane
Cầu thủ dự bị
Simon Moore
Denis Franchi
Michael Rose
Charlie Taylor
Todd Kane
Connor Roberts
Josh Eccles
Johann Gudmundsson
Martyn Waghorn
Samuel Bastien
Matt Godden
Ashley Barnes
Fabio Tavares
Manuel Benson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
08/10 - 2022
14/01 - 2023
27/11 - 2024

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Hạng nhất Anh
06/02 - 2025

Thành tích gần đây Burnley

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
13/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X