Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Louis Beyer 22 | |
![]() Jack Cork 30 | |
![]() Nathan Tella (Kiến tạo: Josh Cullen) 39 | |
![]() Ian Maatsen 44 | |
![]() Viktor Gyoekeres 45+4' | |
![]() Viktor Gyokeres 45+4' | |
![]() Charlie Taylor (Thay: Louis Beyer) 46 | |
![]() Josh Eccles (Thay: Callum Doyle) 60 | |
![]() Fabio Tavares (Thay: Kasey Palmer) 60 | |
![]() Matt Godden (Thay: Tyler Walker) 60 | |
![]() Michael Rose (Thay: Kyle McFadzean) 60 | |
![]() Johann Gudmundsson (Thay: Anass Zaroury) 74 | |
![]() Johann Berg Gudmundsson (Thay: Anass Zaroury) 74 | |
![]() Connor Roberts (Thay: Nathan Tella) 83 | |
![]() Todd Kane (Thay: Fankaty Dabo) 85 | |
![]() Ashley Barnes (Thay: Jay Rodriguez) 89 |
Thống kê trận đấu Coventry City vs Burnley


Diễn biến Coventry City vs Burnley
Jay Rodriguez sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ashley Barnes.
Fankaty Dabo sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Todd Kane.
Nathan Tella sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Connor Roberts.
Anass Zaroury sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Johann Berg Gudmundsson.
Kasey Palmer sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Fabio Tavares.
Callum Doyle sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Eccles.
Tyler Walker sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Matt Godden.
Kyle McFadzean sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Michael Rose.
Louis Beyer sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Charlie Taylor.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Thẻ vàng cho Viktor Gyoekeres.

Thẻ vàng cho Ian Maatsen.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

G O O O A A A L - Nathan Tella là mục tiêu!

Thẻ vàng cho Jack Cork.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Louis Beyer.
Đội hình xuất phát Coventry City vs Burnley
Coventry City (3-5-2): Ben Wilson (13), Callum Doyle (3), Kyle McFadzean (5), Jonathan Panzo (2), Fankaty Dabo (23), Kasey Palmer (45), Jamie Allen (8), Ben Sheaf (14), Jake Bidwell (27), Viktor Gyokeres (17), Tyler Walker (19)
Burnley (4-2-3-1): Bailey Peacock-Farrell (15), Vitinho (22), Taylor Harwood-Bellis (5), Louis Beyer (36), Ian Maatsen (29), Joshua Cullen (24), Jack Cork (4), Nathan Tella (23), Josh Brownhill (8), Anass Zaroury (19), Tally (9)


Thay người | |||
60’ | Kyle McFadzean Michael Rose | 46’ | Louis Beyer Charlie Taylor |
60’ | Callum Doyle Josh Eccles | 74’ | Anass Zaroury Johann Gudmundsson |
60’ | Tyler Walker Matt Godden | 83’ | Nathan Tella Connor Roberts |
60’ | Kasey Palmer Fabio Tavares | 89’ | Jay Rodriguez Ashley Barnes |
85’ | Fankaty Dabo Todd Kane |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Moore | Denis Franchi | ||
Michael Rose | Charlie Taylor | ||
Todd Kane | Connor Roberts | ||
Josh Eccles | Johann Gudmundsson | ||
Martyn Waghorn | Samuel Bastien | ||
Matt Godden | Ashley Barnes | ||
Fabio Tavares | Manuel Benson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coventry City
Thành tích gần đây Burnley
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại