Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Josh Eccles (Kiến tạo: Viktor Gyoekeres)3
- (Pen) Viktor Gyoekeres42
- Jamie Allen (Thay: Josh Eccles)90
- Kevin Long48
- Hannibal Mejbri (Thay: Tahith Chong)65
- Juninho Bacuna (Thay: Tahith Chong)65
- Hannibal Mejbri (Thay: Jordan James)65
- Juninho Bacuna (Thay: Jordan James)65
- Emmanuel Longelo85
- Emmanuel Longelo (Thay: Auston Trusty)85
- Jordan Graham (Thay: Reda Khadra)86
- Hannibal Mejbri90+5'
Thống kê trận đấu Coventry City vs Birmingham City
Diễn biến Coventry City vs Birmingham City
Thẻ vàng cho Hannibal Mejbri.
Josh Eccles sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jamie Allen.
Josh Eccles rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Reda Khadra rời sân và anh ấy được thay thế bởi Jordan Graham.
Auston Trusty rời sân và anh ấy được thay thế bởi Emmanuel Longelo.
Auston Trusty rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Tahith Chong rời sân nhường chỗ cho Hannibal Mejbri.
Jordan James rời sân nhường chỗ cho Juninho Bacuna
Tahith Chong rời sân nhường chỗ cho Juninho Bacuna
Jordan James rời sân nhường chỗ cho Hannibal Mejbri
Thẻ vàng cho Kevin Long.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - Viktor Gyoekeres của Coventry thực hiện thành công quả phạt đền!
Viktor Gyoekeres kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Josh Eccles đã trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Coventry City vs Birmingham City
Coventry City (3-5-2): Ben Wilson (13), Luke McNally (16), Kyle McFadzean (5), Callum Doyle (3), Brooke Norton-Cuffy (7), Josh Eccles (28), Liam Kelly (6), Gustavo Hamer (38), Jake Bidwell (27), Viktor Gyokeres (17), Matt Godden (24)
Birmingham City (4-2-3-1): Neil Etheridge (1), Maxime Colin (2), Marc Roberts (4), Kevin Long (26), Auston Trusty (5), Jordan James (19), Krystian Bielik (31), Tahith Chong (18), Jobe Bellingham (27), Reda Khadra (17), Lukas Jutkiewicz (10)
Thay người | |||
90’ | Josh Eccles Jamie Allen | 65’ | Tahith Chong Hannibal Mejbri |
65’ | Jordan James Juninho Bacuna | ||
85’ | Auston Trusty Emmanuel Longelo | ||
86’ | Reda Khadra Jordan Graham |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Moore | Zach Jeacock | ||
Jonathan Panzo | Harlee Dean | ||
Josh Wilson-Esbrand | Emmanuel Longelo | ||
Fankaty Dabo | Dion Sanderson | ||
Jamie Allen | Hannibal Mejbri | ||
Sean Maguire | Juninho Bacuna | ||
Tyler Walker | Jordan Graham |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coventry City
Thành tích gần đây Birmingham City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 14 | 31 | T T H H H |
2 | Sheffield United | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 31 | B T T T T |
3 | Leeds United | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | T H T B T |
4 | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H B H T |
5 | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
6 | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 1 | 25 | B T T B T |
7 | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | T H B T T |
8 | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T T T T H |
9 | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H B B B T |
10 | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 1 | 22 | H H T B T |
11 | Swansea | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H B T T B |
12 | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | H H B T H |
13 | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | H B T T H |
14 | Norwich City | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | H H B B B |
15 | Sheffield Wednesday | 15 | 5 | 3 | 7 | -8 | 18 | H T B T B |
16 | Oxford United | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B B T B |
17 | Coventry City | 15 | 4 | 4 | 7 | -1 | 16 | H T T B H |
18 | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B H B T H |
19 | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H H H B B |
20 | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B H B |
21 | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | B B H T B |
22 | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | T H T B B |
23 | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | B B H B T |
24 | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | -13 | 10 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại