Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất
  • Josimar Alcocer15
  • Aaron Rene Suarez Zuniga (Thay: Suhander Zuniga)46
  • Aaron Suarez (Thay: Suhander Zuniga)46
  • Wilmer Azofeifa (Thay: Ricardo Pena)59
  • Carlos Mora (Thay: Anthony Contreras)59
  • Cristopher Nunez (Thay: Josimar Alcocer)72
  • Warren Madrigal73
  • Warren Madrigal (Thay: Celso Borges)73
  • Wilmer Azofeifa84
  • Aaron Suarez (Kiến tạo: Joel Campbell)90+1'
  • Jose Fajardo (Kiến tạo: Eric Davis)23
  • Anibal Godoy44
  • Alberto Quintero (Thay: Ismael Diaz)62
  • Edgar Barcenas (Kiến tạo: Michael Murillo)68
  • Christian Martinez (Thay: Anibal Godoy)74
  • Cesar Blackman (Thay: Edgar Barcenas)74
  • Cecilio Waterman (Thay: Jose Fajardo)74
  • Freddy Gondola (Thay: Eric Davis)85

Thống kê trận đấu Costa Rica vs Panama

số liệu thống kê
Costa Rica
Costa Rica
Panama
Panama
39 Kiểm soát bóng 61
14 Phạm lỗi 13
13 Ném biên 16
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 10
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Costa Rica vs Panama

Costa Rica (3-4-3): Kevin Chamorro (18), Kendall Waston (19), Juan Pablo Vargas (3), Francisco Calvo (15), Jefry Valverde (22), Celso Borges (5), Ricardo Pena (14), Suhander Zuniga (13), Joel Campbell (12), Anthony Contreras (7), Josimar Alcocer (8)

Panama (5-4-1): Orlando Mosquera (22), Michael Murillo (23), Fidel Escobar (4), Harold Cummings (3), Andres Andrade (16), Eric Davis (15), Yoel Barcenas (10), Anibal Godoy (20), Adalberto Carrasquilla (8), Ismael Diaz (11), Jose Fajardo (17)

Costa Rica
Costa Rica
3-4-3
18
Kevin Chamorro
19
Kendall Waston
3
Juan Pablo Vargas
15
Francisco Calvo
22
Jefry Valverde
5
Celso Borges
14
Ricardo Pena
13
Suhander Zuniga
12
Joel Campbell
7
Anthony Contreras
8
Josimar Alcocer
17
Jose Fajardo
11
Ismael Diaz
8
Adalberto Carrasquilla
20
Anibal Godoy
10
Yoel Barcenas
15
Eric Davis
16
Andres Andrade
3
Harold Cummings
4
Fidel Escobar
23
Michael Murillo
22
Orlando Mosquera
Panama
Panama
5-4-1
Thay người
46’
Suhander Zuniga
Aaron Suarez
62’
Ismael Diaz
Alberto Quintero
59’
Anthony Contreras
Carlos Mora
74’
Jose Fajardo
Cecilio Waterman
59’
Ricardo Pena
Wilmer Azofeifa
74’
Edgar Barcenas
Cesar Blackman
72’
Josimar Alcocer
Cristopher Nunez
74’
Anibal Godoy
Cristian Jesus Martinez
73’
Celso Borges
Warren Madrigal
85’
Eric Davis
Freddy Gondola
Cầu thủ dự bị
Cristopher Nunez
Cesar Samudio
Carlos Mora
Luis Mejia
Aaron Suarez
Roderick Miller
Warren Madrigal
Eduardo Anderson
Pablo Arboine
Cecilio Waterman
Wilmer Azofeifa
Alberto Quintero
Roan Wilson
Azarias Londono
Keysher Fuller Spence
Jovani Welch
Diego Campos
Freddy Gondola
Alexandre Lezcano
Cesar Yanis
Jussef Delgado
Cesar Blackman
Carlos Martinez
Cristian Jesus Martinez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
03/09 - 2021
28/01 - 2022
Gold Cup
27/06 - 2023
CONCACAF Nations League
21/11 - 2023

Thành tích gần đây Costa Rica

CONCACAF Nations League
16/10 - 2024
12/10 - 2024
10/09 - 2024
06/09 - 2024
Copa America
03/07 - 2024
29/06 - 2024
25/06 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
10/06 - 2024
07/06 - 2024
Giao hữu
01/06 - 2024

Thành tích gần đây Panama

Giao hữu
16/10 - 2024
H1: 1-0
13/10 - 2024
H1: 0-0
Copa America
07/07 - 2024
H1: 3-0
02/07 - 2024
H1: 0-1
28/06 - 2024
H1: 1-1
24/06 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
17/06 - 2024
H1: 0-1
Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
10/06 - 2024
07/06 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
30/05 - 2024

Bảng xếp hạng Gold Cup

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MỹMỹ3210127H T T
2JamaicaJamaica321087H T T
3Trinidad and TobagoTrinidad and Tobago3102-63T B B
4St. Kitts and NevisSt. Kitts and Nevis3003-140B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MexicoMexico320156T T B
2QatarQatar311104B H T
3HondurasHonduras3111-34B H T
4HaitiHaiti3102-23T B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PanamaPanama321027T T H
2Costa RicaCosta Rica311114B H T
3MartiniqueMartinique3102-23T B B
4El SalvadorEl Salvador3021-12B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GuatemalaGuatemala321027T H T
2CanadaCanada312025H H T
3GuadeloupeGuadeloupe311124H T B
4CubaCuba3003-60B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X