Quả phát bóng lên cho Pisa tại Stadio San Vito.
![]() Idrissa Toure 9 | |
![]() Davide Di Quinzio 34 | |
![]() Idrissa Toure 36 | |
![]() Marco Carraro 38 | |
![]() (Pen) Yonatan Cohen 52 | |
![]() Gabriele Piccinini 76 | |
![]() Andrea Tiritiello 90+3' |
Thống kê trận đấu Cosenza vs Pisa


Diễn biến Cosenza vs Pisa
Cosenza đang lao về phía trước và Andrea Vallocchia thực hiện một cú sút, nhưng nó lại chệch mục tiêu.
Quả phạt góc được trao cho Cosenza.
Giữ bóng an toàn khi Cosenza được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Ném biên dành cho Cosenza ở nửa sân Pisa.
Daniele Chiffi ra hiệu cho Cosenza ném biên bên phần sân của Pisa.
Quả phát bóng lên cho Cosenza tại Stadio San Vito.

Andrea Tiritiello (Cosenza) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không bị thẻ vàng thứ hai.
Đá phạt Pisa.
Ném biên dành cho Pisa tại Stadio San Vito.
Gabriele Gori (Cosenza) là người đầu tiên đón được bóng nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch mục tiêu.
Cosenza dâng cao tấn công ở Stadio San Vito nhưng cú đánh đầu của Gabriele Gori lại đi chệch mục tiêu.
Pisa có một quả phát bóng lên.
Pisa sẽ cần phải cảnh giác khi họ phòng thủ một quả phạt trực tiếp nguy hiểm từ Cosenza.
Daniele Chiffi thưởng cho Pisa một quả phát bóng lên.
Gabriele Gori của Cosenza tung cú sút xa nhưng không trúng đích.
Quả phạt góc được trao cho Cosenza.
Cosenza được hưởng quả phạt góc do Daniele Chiffi thực hiện.
Ném biên dành cho Pisa trong hiệp của họ.
Cosenza được hưởng một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Cosenza cần phải thận trọng. Pisa thực hiện quả ném biên tấn công.
Đội hình xuất phát Cosenza vs Pisa
Cosenza (4-3-3): Kristjan Matosevic (31), Roberto Pirrello (17), Andrea Tiritiello (14), Michele Rigione (5), Angelo Corsi (2), Luca Palmiero (19), Reda Boultam (6), Marco Carraro (4), Giuseppe Caso (10), Gabriele Gori (9), Vincenzo Millico (20)
Pisa (4-3-2-1): Nicolas (1), Hjoertur Hermannsson (6), Maxime Leverbe (3), Antonio Caracciolo (4), Pietro Beruatto (20), Idrissa Toure (15), Adam Nagy (16), Davide Di Quinzio (28), Giuseppe Sibilli (17), Yonatan Cohen (11), Gaetano Masucci (26)


Thay người | |||
56’ | Vincenzo Millico Luca Pandolfi | 50’ | Davide Di Quinzio Nicholas Siega |
56’ | Giuseppe Caso Aldo Florenzi | 75’ | Yonatan Cohen Andrea Cisco |
66’ | Angelo Corsi Sanasi Sy | 75’ | Idrissa Toure Gabriele Piccinini |
72’ | Marco Carraro Andrea Vallocchia | 83’ | Gaetano Masucci Filippo Berra |
73’ | Reda Boultam Gianluigi Sueva |
Cầu thủ dự bị | |||
Umberto Saracco | Alessandro Livieri | ||
Luca Pandolfi | Filippo Berra | ||
Julian Kristoffersen | Nicholas Siega | ||
Steeve Eboa Ebongue | Assan Seck | ||
Michael Venturi | Alessandro Quaini | ||
Alessandro Minelli | Alessandro Curci | ||
Aldo Florenzi | Andrea Cisco | ||
Sanasi Sy | Gabriele Piccinini | ||
Gianluigi Sueva | Alessandro De Vitis | ||
Andrea Vallocchia | Giulio Falsettini | ||
Ciro Panico |
Nhận định Cosenza vs Pisa
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cosenza
Thành tích gần đây Pisa
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 22 | 6 | 3 | 39 | 72 | H T H T T |
2 | ![]() | 31 | 19 | 6 | 6 | 25 | 63 | T B B T T |
3 | ![]() | 31 | 14 | 13 | 4 | 22 | 55 | B H T H B |
4 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 15 | 49 | B H T T H |
5 | ![]() | 31 | 10 | 16 | 5 | 8 | 46 | T H B T B |
6 | 31 | 12 | 10 | 9 | 1 | 46 | B B H T T | |
7 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | 6 | 42 | T T H B T |
8 | 31 | 11 | 9 | 11 | 1 | 42 | T T H H B | |
9 | ![]() | 31 | 8 | 16 | 7 | 3 | 40 | T H H H B |
10 | ![]() | 31 | 8 | 14 | 9 | 1 | 38 | T H B B T |
11 | 31 | 9 | 9 | 13 | -9 | 36 | H H B H T | |
12 | ![]() | 31 | 8 | 12 | 11 | -11 | 36 | H T T T T |
13 | ![]() | 31 | 7 | 13 | 11 | -6 | 34 | H B H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -10 | 34 | H H T H B |
15 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -23 | 34 | B T B B H |
16 | 31 | 7 | 12 | 12 | -10 | 33 | B B H B T | |
17 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | H H B H B |
18 | ![]() | 31 | 6 | 14 | 11 | -10 | 32 | H H H H B |
19 | ![]() | 31 | 7 | 9 | 15 | -13 | 30 | H B T H B |
20 | ![]() | 31 | 6 | 11 | 14 | -19 | 25 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại