Liệu Cosenza có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Stabia không?
- Tommaso D'Orazio6
- Alessandro Caporale29
- Manuel Ricciardi39
- Andrea Rizzo Pinna (Thay: Massimo Zilli)60
- Andrea Rizzo Pinna (Thay: Riccardo Ciervo)60
- Luca Strizzolo (Thay: Massimo Zilli)60
- Simone Mazzocchi (Thay: Tommaso Fumagalli)60
- Andrea Hristov66
- Simone Mazzocchi68
- Pietro Martino (Thay: Manuel Ricciardi)74
- Luca Strizzolo78
- Christos Kourfalidis (Thay: Aldo Florenzi)88
- Marco Ruggero6
- Fabio Maistro (Kiến tạo: Christian Pierobon)16
- Gabriele Artistico (Thay: Leonardo Candellone)46
- Gabriele Artistico46
- Francesco Folino64
- Kevin Piscopo (Thay: Marco Bellich)74
- Giuseppe Leone (Thay: Fabio Maistro)74
- Cristian Andreoni (Thay: Romano Floriani)74
- Marco Meli (Thay: Christian Pierobon)87
Thống kê trận đấu Cosenza vs Juve Stabia
Diễn biến Cosenza vs Juve Stabia
Ném biên cho Stabia tại Sân vận động San Vito.
Simone Galipo trao cho Cosenza quả phát bóng lên.
Cristian Andreoni (Stabia) bật cao đánh đầu nhưng không thể đưa bóng đi đúng mục tiêu.
Ném biên cho Cosenza ở phần sân nhà.
Stabia thực hiện quả ném biên bên phần sân của Cosenza.
Đây là cú phát bóng lên của đội chủ nhà tại Cosenza.
Stabia được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Cosenza tại Stadio San Vito.
Kevin Piscopo của đội Stabia thực hiện cú sút nhưng không trúng đích.
Bóng an toàn khi Stabia được hưởng quả ném biên ở phần sân của đội mình.
Simone Galipo trao cho đội khách một quả ném biên.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Marco Meli vào sân thay Christian Pierobon cho Stabia.
Christos Kourfalidis vào thay Aldo Florenzi cho Cosenza tại Stadio San Vito.
Bóng ra khỏi sân và Stabia thực hiện cú phát bóng lên.
Phạt góc được trao cho Cosenza.
Stabia sẽ cần phải cảnh giác khi phải phòng ngự một cú đá phạt nguy hiểm của Cosenza.
Simone Galipo ra hiệu ném biên cho Cosenza, gần khu vực của Stabia.
Stabia bị bắt việt vị.
Đá phạt cho Cosenza ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Cosenza vs Juve Stabia
Cosenza (3-4-3): Alessandro Micai (1), Christian Dalle Mura (5), Andrea Hristov (55), Alessandro Caporale (17), Manuel Ricciardi (16), Christian Kouan (28), Aldo Florenzi (34), Giacomo Ricci (31), Riccardo Ciervo (19), Massimo Zilli (21), Tommaso Fumagalli (10)
Juve Stabia (3-4-3): Demba Thiam (20), Marco Ruggero (4), Francesco Folino (23), Marco Bellich (6), Romano Mussolini (15), Davide Buglio (8), Christian Pierobon (10), Niccolo Fortini (29), Fabio Maistro (37), Andrea Adorante (9), Leonardo Candellone (27)
Thay người | |||
60’ | Tommaso Fumagalli Simone Mazzocchi | 46’ | Leonardo Candellone Gabriele Artistico |
60’ | Riccardo Ciervo Andrea Rizzo Pinna | 74’ | Romano Floriani Cristian Andreoni |
60’ | Massimo Zilli Luca Strizzolo | 74’ | Fabio Maistro Giuseppe Leone |
74’ | Manuel Ricciardi Pietro Martino | 74’ | Marco Bellich Kevin Piscopo |
88’ | Aldo Florenzi Christos Kourfalidis | 87’ | Christian Pierobon Marco Meli |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriele Baldi | Enrico Piovanello | ||
Pietro Martino | Kristijan Matosevic | ||
Christos Kourfalidis | Yuri Rocchetti | ||
Simone Mazzocchi | Matteo Baldi | ||
Baldovino Cimino | Cristian Andreoni | ||
Gianmarco Begheldo | Federico Zuccon | ||
Andrea Rizzo Pinna | Marco Meli | ||
Luca Strizzolo | Alberto Gerbo | ||
Mohamed Sankoh | Giuseppe Leone | ||
Charlys | Nicola Mosti | ||
Tommaso D'Orazio | Kevin Piscopo | ||
Thomas Vettorel | Gabriele Artistico |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cosenza
Thành tích gần đây Juve Stabia
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 18 | 37 | T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 0 | 28 | H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T T B H H |
6 | Cesena FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 3 | 24 | T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 3 | 23 | H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 1 | 23 | H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | H H B H T |
12 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 1 | 21 | H T B B B |
13 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | H H B H H |
14 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | -6 | 19 | H H B H H |
15 | AC Reggiana | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | H B T B B |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | B T H B H |
17 | Sudtirol | 18 | 5 | 2 | 11 | -13 | 17 | B B B H T |
18 | Cittadella | 18 | 4 | 5 | 9 | -17 | 17 | B H B H T |
19 | Cosenza | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 16 | H H B B B |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại