![]() Tunahan Ergul 9 | |
![]() Geraldo 47 | |
![]() Ali Bulbul (Thay: Furkan Apaydin) 53 | |
![]() Amar Catic (Thay: Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu) 63 | |
![]() Atakan Cangoz (Thay: Atakan Akkaynak) 68 | |
![]() Eren Karadag (Thay: Suat Kaya) 69 | |
![]() Tomislav Glumac 70 | |
![]() Baris Ekincier (Thay: Oguz Yildirim) 71 | |
![]() Andrej Dokanovic (Thay: Engjell Hoti) 71 | |
![]() Batuhan Celik (Thay: Jurgen Bardhi) 71 | |
![]() Thomas Verheijdt 82 | |
![]() Burak Suleyman (Thay: Kerem Kalafat) 87 | |
![]() Atalay Babacan (Thay: Tomislav Glumac) 90 |
Thống kê trận đấu Corum FK vs Umraniyespor
số liệu thống kê

Corum FK

Umraniyespor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Corum FK vs Umraniyespor
Thay người | |||
63’ | Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu Amar Catic | 53’ | Furkan Apaydin Ali Bulbul |
68’ | Atakan Akkaynak Atakan Cangoz | 71’ | Jurgen Bardhi Batuhan Celik |
69’ | Suat Kaya Eren Karadag | 71’ | Engjell Hoti Andrej Dokanovic |
87’ | Kerem Kalafat Burak Suleyman | 71’ | Oguz Yildirim Baris Ekincier |
90’ | Tomislav Glumac Atalay Babacan |
Cầu thủ dự bị | |||
Hasan Ege Akdogan | Ubeyd Adiyaman | ||
Atakan Cangoz | Atalay Babacan | ||
Amar Catic | Ali Bulbul | ||
Mahmut Eren Guler | Mehmet Ali Buyuksayar | ||
Taha Ibrahim | Batuhan Celik | ||
Eren Karadag | Andrej Dokanovic | ||
Ozan Sol | Baris Ekincier | ||
Burak Suleyman | Onur Yildirim | ||
Atila Turan | Yunus Emre Yilmaz | ||
Mustafa Emre Yalcinkaya |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Corum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Umraniyespor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại