![]() (Pen) Ahmet Ilhan Ozek 30 | |
![]() Atakan Akkaynak (Thay: Murat Yildirim) 62 | |
![]() Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu (Thay: Suat Kaya) 63 | |
![]() Yonathan Del Valle (Thay: Dino Ndlovu) 74 | |
![]() Michal Nalepa 77 | |
![]() Berkay Can Degirmencioglu (Thay: Eren Aydin) 83 | |
![]() Nsana Claudelion Etienne Simon (Thay: Mikail Okyar) 83 | |
![]() Erkan Kas 86 | |
![]() Gokhan Karadeniz (Thay: Ahmet Ilhan Ozek) 87 | |
![]() Rashad Muhammed (Thay: Odise Roshi) 87 | |
![]() Murat Cem Akpinar (Thay: Sinan Kurt) 87 | |
![]() Erdi Dikmen 88 | |
![]() Yonathan Del Valle 95+5' | |
![]() Sadik Arda Yilmazturk 96+6' |
Thống kê trận đấu Corum FK vs Sakaryaspor
số liệu thống kê

Corum FK

Sakaryaspor
8 Phạm lỗi 12
27 Ném biên 20
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Corum FK vs Sakaryaspor
Thay người | |||
62’ | Murat Yildirim Atakan Akkaynak | 74’ | Dino Ndlovu Yonathan Del Valle |
63’ | Suat Kaya Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu | 83’ | Mikail Okyar Nsana Claudelion Etienne Simon |
83’ | Eren Aydin Berkay Can Degirmencioglu | 87’ | Odise Roshi Rashad Muhammed |
87’ | Ahmet Ilhan Ozek Gokhan Karadeniz | 87’ | Sinan Kurt Murat Cem Akpinar |
Cầu thủ dự bị | |||
Hasan Huseyin Akinay | Ibrahim Demir | ||
Kerem Kalafat | Ali Ulgen | ||
Atakan Akkaynak | Bulent Uzun | ||
Thomas Verheydt | Burak Suleyman | ||
Gokhan Karadeniz | Rashad Muhammed | ||
Berkay Can Degirmencioglu | Murat Cem Akpinar | ||
Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu | Nsana Claudelion Etienne Simon | ||
Adem Dogan | Yonathan Del Valle | ||
Ozan Sol | Umut Uzun | ||
Suleyman Lus | Berat Can Sanli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Corum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sakaryaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại