![]() Burak Suleyman 22 | |
![]() Berkan Mahmut Keskin (Thay: Marcos Silva) 45 | |
![]() Loick Landre 52 | |
![]() Furkan Kose 52 | |
![]() (VAR check) 55 | |
![]() Ricardo Guimaraes 58 | |
![]() Kabongo Kasongo (Thay: Thomas Verheydt) 68 | |
![]() Atakan Akkaynak (Thay: Eren Karadag) 70 | |
![]() Suat Kaya (Thay: Burak Suleyman) 80 | |
![]() Yusuf Can Esendemir (Thay: Caner Cavlan) 80 | |
![]() Atakan Akkaynak 81 | |
![]() Durel Avounou (Thay: Mehdi Boudjemaa) 89 | |
![]() Noel Niemann (Thay: Burak Coban) 90 | |
![]() Alperen Selvi (Thay: Ricardo Guimaraes) 90 | |
![]() Alperen Selvi 90+9' |
Thống kê trận đấu Corum FK vs Igdir FK
số liệu thống kê

Corum FK

Igdir FK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Corum FK vs Igdir FK
Thay người | |||
68’ | Thomas Verheydt Kabongo Kassongo | 45’ | Marcos Silva Berkan Mahmut Keskin |
70’ | Eren Karadag Atakan Akkaynak | 80’ | Caner Cavlan Yusuf Can Esendemir |
80’ | Burak Suleyman Suat Kaya | 90’ | Burak Coban Noel Niemann |
89’ | Mehdi Boudjemaa Durel Avounou | 90’ | Ricardo Guimaraes Alperen Selvi |
Cầu thủ dự bị | |||
Atakan Akkaynak | Alp Arda | ||
Durel Avounou | Kerim Avci | ||
Tunahan Ergul | Mert Colgecen | ||
Mahmut Eren Guler | Yusuf Can Esendemir | ||
Kerem Kalafat | Berkan Mahmut Keskin | ||
Kabongo Kassongo | Noel Niemann | ||
Suat Kaya | Oguzhan Ozlesen | ||
Ahmethan Kose | Alperen Selvi | ||
Kadir Seven | Omer Hasan Sismanoglu | ||
Atila Turan | Halil Ibrahim Sonmez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Corum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Igdir FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại