![]() Thomas Verheijdt 8 | |
![]() Eren Karadag 39 | |
![]() Wesley (Thay: Baran Demiroglu) 53 | |
![]() Wesley 56 | |
![]() Wesley 69 | |
![]() Durel Avounou (Thay: Mehdi Boudjemaa) 71 | |
![]() Geraldo 79 | |
![]() Omer Faruk Gumus (Thay: Adnan Ugur) 83 | |
![]() Ahmet Tarik Tugyan (Thay: Joao Camacho) 83 | |
![]() Kadir Seven (Thay: Eren Karadag) 85 | |
![]() Ismaila Sonko (Thay: Atakan Akkaynak) 85 | |
![]() Kurukalip Cagtay (Thay: Ahmet Sivri) 90 |
Thống kê trận đấu Corum FK vs Fatih Karagumruk
số liệu thống kê

Corum FK

Fatih Karagumruk
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Corum FK vs Fatih Karagumruk
Thay người | |||
71’ | Mehdi Boudjemaa Durel Avounou | 53’ | Baran Demiroglu Wesley |
85’ | Eren Karadag Kadir Seven | 83’ | Joao Camacho Ahmet Tarik Tugyan |
85’ | Atakan Akkaynak Ismaila Sonko | 83’ | Adnan Ugur Omer Faruk Gumus |
90’ | Ahmet Sivri Kurukalip Cagtay |
Cầu thủ dự bị | |||
Berkay Arı | Hakan Eren Atabey | ||
Durel Avounou | Furkan Beklevic | ||
Berkcan Aytac | Anil Cinar Yigit | ||
Mahmut Eren Guler | Adnan Efe Durmusoglo | ||
Ahmethan Kose | Kurukalip Cagtay | ||
Kadir Seven | Ahmet Tarik Tugyan | ||
Mustafa Emre Yalcinkaya | Talha Ulvan | ||
Erhan Kara | Muhammet Burak Arikan | ||
Ismaila Sonko | Wesley | ||
Atila Turan | Omer Faruk Gumus |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Corum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Fatih Karagumruk
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 22 | 62 | H H H H T |
2 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 20 | 56 | T B T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 19 | 54 | H B T T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 8 | 51 | T H B B T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 3 | 51 | T T H T H |
6 | ![]() | 31 | 15 | 4 | 12 | 19 | 49 | H T B T T |
7 | ![]() | 31 | 12 | 10 | 9 | 7 | 46 | B B T T H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 13 | 7 | 7 | 46 | H H T B T |
9 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 7 | 45 | H T T B H |
10 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 6 | 45 | B H T T H |
11 | ![]() | 31 | 11 | 11 | 9 | 6 | 44 | H H H T T |
12 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | 5 | 44 | T T H T H |
13 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | 7 | 42 | T H B B B |
14 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -2 | 41 | B T B B H |
15 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | -4 | 39 | B B H T B |
16 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | 2 | 38 | B T H B B |
17 | ![]() | 31 | 11 | 4 | 16 | -4 | 37 | B B H T B |
18 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -5 | 34 | T B H B B |
19 | ![]() | 31 | 6 | 9 | 16 | -24 | 27 | T T B B B |
20 | ![]() | 31 | 0 | 0 | 31 | -99 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại