![]() Giovanni Crociata 15 | |
![]() Tunahan Ergul 17 | |
![]() Streli Mamba 32 | |
![]() Celal Hanalp (Thay: Odise Roshi) 66 | |
![]() Atila Turan (Thay: Erkan Kas) 70 | |
![]() Eren Karadag (Thay: Atakan Akkaynak) 70 | |
![]() Ahmethan Kose (Thay: Thomas Verheydt) 78 | |
![]() Amar Catic (Thay: Kerem Kalafat) 78 | |
![]() Okechukwu Azubuike (Thay: Streli Mamba) 79 | |
![]() Atakan Cangoz (Thay: Burak Suleyman) 83 | |
![]() Koray Kilinc (Thay: Eren Tozlu) 86 | |
![]() Ozgur Sert (Thay: Sefa Akgun) 86 |
Thống kê trận đấu Corum FK vs Erzurum FK
số liệu thống kê

Corum FK

Erzurum FK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Corum FK vs Erzurum FK
Thay người | |||
70’ | Erkan Kas Atila Turan | 66’ | Odise Roshi Celal Hanalp |
70’ | Atakan Akkaynak Eren Karadag | 79’ | Streli Mamba Okechukwu Azubuike |
78’ | Thomas Verheydt Ahmethan Kose | 86’ | Sefa Akgun Ozgur Sert |
78’ | Kerem Kalafat Amar Catic | 86’ | Eren Tozlu Koray Kilinc |
83’ | Burak Suleyman Atakan Cangoz |
Cầu thủ dự bị | |||
Atila Turan | Okechukwu Azubuike | ||
Ahmethan Kose | Toni Tasev | ||
Kabongo Kassongo | Gokhan Akkan | ||
Mehmet Tayfun Dingil | Cengizhan Bayrak | ||
Mahmut Eren Guler | Ozgur Sert | ||
Mustafa Emre Yalcinkaya | Yakup Kirtay | ||
Amar Catic | Mustafa Fettahoglu | ||
Hasan Ege Akdogan | Goktug Bakirbas | ||
Eren Karadag | Celal Hanalp | ||
Atakan Cangoz | Koray Kilinc |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Corum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 31 | 69 | H T H T T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 20 | 60 | H T T B H |
3 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 21 | 58 | T T B H T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 12 | 58 | B T T T H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 5 | 56 | T H H T H |
6 | ![]() | 34 | 16 | 4 | 14 | 19 | 52 | T T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 13 | 51 | B B T T T |
8 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 8 | 51 | T H H H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 15 | 7 | 8 | 51 | B T H H T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | B H B T H |
11 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | T H H T H |
12 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 7 | 49 | T T H T H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | T H H B H |
14 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B H H T B |
15 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B T B T |
16 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -2 | 39 | B B B B H |
17 | ![]() | 34 | 11 | 5 | 18 | -6 | 38 | T B B H B |
18 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -8 | 37 | B B T B B |
19 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -31 | 27 | B B B B B |
20 | ![]() | 34 | 0 | 0 | 34 | -112 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại