![]() Mustafa Yumlu 8 | |
![]() Ahmet Sagat (Kiến tạo: Ozan Sol) 45+2' | |
![]() Atakan Cangoz (Thay: Kerem Kalafat) 46 | |
![]() Ozgur Sert (Thay: Suleyman Koc) 46 | |
![]() Ozan Sol (Kiến tạo: Ferhat Yazgan) 59 | |
![]() Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu (Thay: Ahmet Ilhan Ozek) 59 | |
![]() Michal Nalepa (Thay: Atakan Akkaynak) 59 | |
![]() Alican Ozfesli (Thay: Sefa Akgun) 61 | |
![]() Huseyin Mevlutoglu (Thay: Hasan Batuhan Artarslan) 72 | |
![]() Ufuk Budak (Thay: Muhammed Furkan Ozhan) 73 | |
![]() Thomas Verheydt (Thay: Ahmet Sagat) 77 | |
![]() Thomas Verheydt (Kiến tạo: Ozan Sol) 79 | |
![]() Eren Aydin (Thay: Gokhan Karadeniz) 84 | |
![]() Michal Nalepa 86 | |
![]() Eren Aydin (Kiến tạo: Ferhat Yazgan) 88 | |
![]() Eren Aydin 89 | |
![]() Valdmiro Tualungo Paulo Lameira 90+1' | |
![]() Thomas Verheydt 90+2' |
Thống kê trận đấu Corum FK vs Erzurum BB
số liệu thống kê

Corum FK

Erzurum BB
56 Kiểm soát bóng 44
9 Phạm lỗi 5
16 Ném biên 24
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Corum FK vs Erzurum BB
Thay người | |||
46’ | Kerem Kalafat Atakan Cangoz | 46’ | Suleyman Koc Ozgur Sert |
59’ | Atakan Akkaynak Michal Nalepa | 61’ | Sefa Akgun Alican Ozfesli |
59’ | Ahmet Ilhan Ozek Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu | 72’ | Hasan Batuhan Artarslan Huseyin Mevlutoglu |
77’ | Ahmet Sagat Thomas Verheydt | 73’ | Muhammed Furkan Ozhan Ufuk Budak |
84’ | Gokhan Karadeniz Eren Aydin |
Cầu thủ dự bị | |||
Ali Turkan | Ridvan Yagci | ||
Thomas Verheydt | Yakup Kirtay | ||
Suat Kaya | Firat Sasi | ||
Michal Nalepa | Yilmaz Guney | ||
Eren Aydin | Ufuk Budak | ||
Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu | Muhammed Emin Yavas | ||
Adem Dogan | Alican Ozfesli | ||
Guluk Massis | Ozgur Sert | ||
Suleyman Lus | Alperen Karaca | ||
Atakan Cangoz | Huseyin Mevlutoglu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Corum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum BB
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 31 | 69 | H T H T T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 20 | 60 | H T T B H |
3 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 21 | 58 | T T B H T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 12 | 58 | B T T T H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 5 | 56 | T H H T H |
6 | ![]() | 34 | 16 | 4 | 14 | 19 | 52 | T T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 13 | 51 | B B T T T |
8 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 8 | 51 | T H H H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 15 | 7 | 8 | 51 | B T H H T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | B H B T H |
11 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | T H H T H |
12 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 7 | 49 | T T H T H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | T H H B H |
14 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B H H T B |
15 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B T B T |
16 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -2 | 39 | B B B B H |
17 | ![]() | 34 | 11 | 5 | 18 | -6 | 38 | T B B H B |
18 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -8 | 37 | B B T B B |
19 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -31 | 27 | B B B B B |
20 | ![]() | 34 | 0 | 0 | 34 | -112 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại