![]() Naby Youssouf Oulare 45+3' | |
![]() Ahmet Ilhan Ozek (Kiến tạo: Inainfe Michael Ologo) 46 | |
![]() Mustafa Sengul (Thay: Naby Youssouf Oulare) 49 | |
![]() (VAR check) 58 | |
![]() Atakan Cangoz (Thay: Atakan Akkaynak) 68 | |
![]() Thomas Verheydt (Thay: Ahmet Sagat) 74 | |
![]() Eren Aydin (Thay: Ozan Sol) 74 | |
![]() Eren Aydin (Kiến tạo: Thomas Verheydt) 83 | |
![]() Murat Yildirim (Thay: Ahmet Ilhan Ozek) 87 | |
![]() Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu (Thay: Ferhat Yazgan) 87 | |
![]() Reis Erdem (Thay: Joel Ngandu Kayamba) 89 | |
![]() Tolunay Artuc (Thay: Adel Bettaieb) 90 | |
![]() Harun Yerlikaya (Thay: Oguz Guctekin) 90 |
Thống kê trận đấu Corum FK vs Boluspor
số liệu thống kê

Corum FK

Boluspor
49 Kiểm soát bóng 51
12 Phạm lỗi 7
23 Ném biên 16
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Corum FK vs Boluspor
Thay người | |||
68’ | Atakan Akkaynak Atakan Cangoz | 49’ | Naby Youssouf Oulare Mustafa Sengul |
74’ | Ozan Sol Eren Aydin | 89’ | Joel Ngandu Kayamba Reis Erdem |
74’ | Ahmet Sagat Thomas Verheydt | 90’ | Adel Bettaieb Tolunay Artuc |
87’ | Ferhat Yazgan Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu | 90’ | Oguz Guctekin Harun Yerlikaya |
87’ | Ahmet Ilhan Ozek Murat Yildirim |
Cầu thủ dự bị | |||
Eren Aydin | Tolunay Artuc | ||
Atakan Cangoz | Ercan Coskun | ||
Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu | Reis Erdem | ||
Adem Dogan | Bartu Kulbilge | ||
Gokhan Karadeniz | Kerem Paykoc | ||
Suat Kaya | Mustafa Sengul | ||
Suleyman Lus | Bahoz Tas | ||
Ali Turkan | Harun Yerlikaya | ||
Thomas Verheydt | Arda Yazici | ||
Murat Yildirim |
Nhận định Corum FK vs Boluspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Corum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Boluspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 20 | 9 | 6 | 29 | 69 | T H T T B |
2 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 19 | 60 | T T B H B |
3 | ![]() | 35 | 16 | 11 | 8 | 12 | 59 | T T T H H |
4 | ![]() | 35 | 17 | 7 | 11 | 20 | 58 | T B H T B |
5 | ![]() | 35 | 15 | 12 | 8 | 5 | 57 | H H T H H |
6 | ![]() | 35 | 17 | 4 | 14 | 20 | 55 | T T B B T |
7 | ![]() | 35 | 13 | 15 | 7 | 9 | 54 | T H H T T |
8 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 12 | 52 | H H T H T |
9 | ![]() | 35 | 13 | 13 | 9 | 9 | 52 | T H T H T |
10 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 9 | 52 | H B T H T |
11 | ![]() | 35 | 14 | 9 | 12 | 12 | 51 | B T T T B |
12 | ![]() | 35 | 13 | 12 | 10 | 7 | 51 | H H H T B |
13 | ![]() | 35 | 13 | 11 | 11 | 6 | 50 | H H B H T |
14 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -4 | 45 | H H T B B |
15 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | -8 | 45 | B T B T B |
16 | ![]() | 35 | 12 | 5 | 18 | -5 | 41 | B B H B T |
17 | ![]() | 35 | 11 | 7 | 17 | -6 | 40 | B T B B T |
18 | ![]() | 35 | 11 | 6 | 18 | -3 | 39 | B B B H B |
19 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -27 | 30 | B B B B T |
20 | ![]() | 35 | 0 | 0 | 35 | -116 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại