![]() Cebio Soukou (Thay: Navarone Foor) 19 | |
![]() Levent Aycicek 24 | |
![]() Emirhan Aydogan (Thay: Levent Aycicek) 46 | |
![]() Michal Nalepa 60 | |
![]() Ferhat Yazgan 61 | |
![]() Ozan Sol (Thay: Eren Aydin) 64 | |
![]() (VAR check) 69 | |
![]() Mehmet Ozcan 75 | |
![]() Dogan Can Davas (Thay: Marvin Gakpa) 75 | |
![]() Sergen Picinciol (Thay: Moussa Djitte) 75 | |
![]() Rahmetullah Berisbek 80 | |
![]() (Pen) Thomas Verheydt 82 | |
![]() (Pen) Michal Nalepa 84 | |
![]() Ahmet Ilhan Ozek (Thay: Thomas Verheydt) 87 | |
![]() Ahmet Sagat (Thay: Hakan Baris) 87 | |
![]() Gokhan Karadeniz (Thay: Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu) 90 | |
![]() Emre Batuhan Adiguzel (Thay: Mucahit Albayrak) 90 | |
![]() Taha Batuhan Yayikci 90+6' |
Thống kê trận đấu Corum FK vs Bandirmaspor
số liệu thống kê

Corum FK

Bandirmaspor
17 Phạm lỗi 17
20 Ném biên 14
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
3 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Corum FK vs Bandirmaspor
Thay người | |||
64’ | Eren Aydin Ozan Sol | 19’ | Navarone Foor Cebio Soukou |
87’ | Thomas Verheydt Ahmet Ilhan Ozek | 46’ | Levent Aycicek Emirhan Aydogan |
87’ | Hakan Baris Ahmet Sagat | 75’ | Marvin Gakpa Dogan Can Davas |
90’ | Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu Gokhan Karadeniz | 75’ | Moussa Djitte Sergen Picinciol |
90’ | Mucahit Albayrak Emre Batuhan Adiguzel |
Cầu thủ dự bị | |||
Inainfe Michael Ologo | Emre Batuhan Adiguzel | ||
Ahmet Ilhan Ozek | Emirhan Aydogan | ||
Atakan Akkaynak | Cebio Soukou | ||
Gokhan Karadeniz | Dogan Can Davas | ||
Suat Kaya | Dominique Badji | ||
Adem Dogan | Akin Alkan | ||
Ozan Sol | Aygun Ozisikyildiz | ||
Suleyman Lus | Mert Celik | ||
Ahmet Sagat | Sergen Picinciol | ||
Ali Turkan | Mustafa Cecenoglu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Corum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bandirmaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại