![]() Michal Nalepa 8 | |
![]() Suat Kaya (Thay: Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu) 20 | |
![]() Check Oumar Diakite (Thay: Abdoulaye Dabo) 71 | |
![]() Samuel Yepie Yepie (Thay: Amadou Ciss) 71 | |
![]() Eren Aydin (Thay: Ahmet Ilhan Ozek) 74 | |
![]() Gokhan Karadeniz (Thay: Hakan Baris) 75 | |
![]() Ahmet Sagat (Thay: Thomas Verheydt) 75 | |
![]() Burhan Tuzun (Thay: Harun Alpsoy) 83 | |
![]() Atakan Akkaynak (Thay: Michal Nalepa) 87 | |
![]() Ahmet Sagat 88 |
Thống kê trận đấu Corum FK vs Adanaspor
số liệu thống kê

Corum FK

Adanaspor
59 Kiểm soát bóng 41
7 Phạm lỗi 9
21 Ném biên 21
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Corum FK vs Adanaspor
Thay người | |||
20’ | Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu Suat Kaya | 71’ | Abdoulaye Dabo Check Oumar Diakite |
74’ | Ahmet Ilhan Ozek Eren Aydin | 71’ | Amadou Ciss Samuel Yepie Yepie |
75’ | Hakan Baris Gokhan Karadeniz | 83’ | Harun Alpsoy Burhan Tuzun |
75’ | Thomas Verheydt Ahmet Sagat | ||
87’ | Michal Nalepa Atakan Akkaynak |
Cầu thủ dự bị | |||
Atakan Akkaynak | Kubilay Aktas | ||
Eren Aydin | Metehan Altunbas | ||
Adem Dogan | Hidir Aytekin | ||
Gokhan Karadeniz | Check Oumar Diakite | ||
Suat Kaya | Hakan Eroglu | ||
Suleyman Lus | Ferhat Katipoglu | ||
Inainfe Michael Ologo | Ahmet Kivanc | ||
Ahmet Sagat | Devran Senyurt | ||
Ali Turkan | Burhan Tuzun | ||
Sadik Arda Yilmazturk | Samuel Yepie Yepie |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Corum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adanaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại