![]() John O'Donovan 9 | |
![]() John O'Donovan 61 | |
![]() Oliver Byrne 61 | |
![]() Conor Drinan (Thay: Ben Worman) 62 | |
![]() Conor Drinan (Thay: Ben Worman) 65 | |
![]() Conor Carty (Thay: Jason McClelland) 68 | |
![]() Conor Drinan 70 | |
![]() Malik Dijksteel (Thay: Cian Murphy) 70 | |
![]() Joe O'Brien Whitmarsh (Thay: Andrii Kravchuk) 73 | |
![]() Mark Doyle (Kiến tạo: Jamie Lennon) 77 | |
![]() Alex Nolan (Thay: Adam Murphy) 78 | |
![]() Ben McCormack (Thay: Kian Leavy) 78 | |
![]() Joe O'Brien Whitmarsh (Thay: Andrii Kravchuk) 79 | |
![]() Aaron Bolger 80 | |
![]() Jay McGrath (Thay: Tom Lonergan) 82 | |
![]() Ruairi Keating 90+3' | |
![]() Jamie Lennon 90+4' |
Thống kê trận đấu Cork City vs St. Patrick's Athletic
số liệu thống kê

Cork City

St. Patrick's Athletic
38 Kiểm soát bóng 62
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
6 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
15 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cork City vs St. Patrick's Athletic
Cork City (4-2-3-1): Oliver Byrne (13), Aaron Bolger (8), Cian Coleman (4), Jonas Hakkinen (28), John O'Donovan (22), Cian Bargary (11), Andrii Kravchuk (23), Cian Murphy (24), Ben Worman (16), Joshua Honohan (18), Ruairi Keating (9)
St. Patrick's Athletic (4-1-4-1): Dean Lyness (36), Jamie Lennon (6), Joe Redmond (4), David Norman Jr (13), Anthony Breslin (3), Adam Murphy (24), Jason McClelland (11), Chris Forrester (8), Kian Leavy (17), Mark Doyle (14), Tom Lonergan (10)

Cork City
4-2-3-1
13
Oliver Byrne
8
Aaron Bolger
4
Cian Coleman
28
Jonas Hakkinen
22
John O'Donovan
11
Cian Bargary
23
Andrii Kravchuk
24
Cian Murphy
16
Ben Worman
18
Joshua Honohan
9
Ruairi Keating
10
Tom Lonergan
14
Mark Doyle
17
Kian Leavy
8
Chris Forrester
11
Jason McClelland
24
Adam Murphy
3
Anthony Breslin
13
David Norman Jr
4
Joe Redmond
6
Jamie Lennon
36
Dean Lyness

St. Patrick's Athletic
4-1-4-1
Thay người | |||
65’ | Ben Worman Conor Drinan | 68’ | Jason McClelland Conor Carty |
70’ | Cian Murphy Malik Marcel Dijksteel | 78’ | Adam Murphy Alex Nolan |
73’ | Andrii Kravchuk Joe O'Brien Whitmarsh | 78’ | Kian Leavy Ben McCormack |
82’ | Tom Lonergan Jay McGrath |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe O'Brien Whitmarsh | Conor Carty | ||
Samuel Bailey | Mason Melia | ||
Joshua Fitzpatrick | Alex Nolan | ||
Malik Marcel Dijksteel | Darius Lipsiuc | ||
Oran Crowe | Rhys Bartley | ||
Conor Drinan | Ben McCormack | ||
Barry Coffey | Anthony Dodd | ||
Tunde Owolabi | Jay McGrath | ||
James Corcoran | Danny Rogers |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
Thành tích gần đây Cork City
VĐQG Ireland
Hạng 2 Ireland
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
VĐQG Ireland
Giao hữu
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | T T B H T |
2 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 5 | 14 | T B T T H |
3 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H H T T B |
4 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H B H T H |
5 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B T T H T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | B H T H T |
7 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -2 | 9 | B T B B T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | T B B B B |
9 | ![]() | 7 | 1 | 4 | 2 | -1 | 7 | B H H H B |
10 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -8 | 4 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại