![]() Cian Coleman 12 | |
![]() Darragh Crowley 38 | |
![]() Jack Doherty 52 | |
![]() Nolan Evers 76 | |
![]() Cian Murphy 83 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Ireland
Cúp quốc gia Ireland
Hạng nhất Ireland
Giao hữu
Hạng 2 Ireland
Thành tích gần đây Cork City
VĐQG Ireland
Hạng 2 Ireland
Thành tích gần đây Cobh Ramblers
Hạng 2 Ireland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 8 | 1 | 0 | 11 | 25 | T T T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 0 | 3 | -3 | 18 | B T T T T |
3 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 5 | 14 | T T B B B |
4 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | B B T T H |
5 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | H T B B T |
6 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | 5 | 11 | B H B T B |
7 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 2 | 9 | B T T H H |
8 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | B T H B B |
9 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -3 | 7 | B T B B T |
10 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -11 | 7 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại