Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Corinthians vs Sport Recife hôm nay 20-04-2025
Giải VĐQG Brazil - CN, 20/4
Kết thúc



![]() Caique Franca 24 | |
![]() Sergio Oliveira (Kiến tạo: Hereda) 45+1' | |
![]() Memphis Depay (Kiến tạo: Angel Romero) 46 | |
![]() Christian Rivera 53 | |
![]() Lucas Lima (Thay: Chrystian Barletta) 55 | |
![]() Goncalo Paciencia (Thay: Lucas Lima) 55 | |
![]() Goncalo Paciencia (Thay: Arthur) 55 | |
![]() Felix Torres 58 | |
![]() Breno Bidon 58 | |
![]() Memphis Depay 62 | |
![]() Cristian Jonatan Ortiz (Thay: Sergio Oliveira) 63 | |
![]() Lenny Lobato (Thay: Carlos Alberto) 63 | |
![]() Maycon Barberan (Thay: Breno Bidon) 69 | |
![]() Alex Santana (Thay: Andre Carrillo) 69 | |
![]() Ze Lucas (Thay: Christian Rivera) 70 | |
![]() Matheus Donelli 77 | |
![]() Dieguinho (Thay: Angel Romero) 78 | |
![]() Ryan (Thay: Raniele) 78 | |
![]() Hector Hernandez (Thay: Yuri Alberto) 90 |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Yuri Alberto rời sân và được thay thế bởi Hector Hernandez.
Raniele rời sân và được thay thế bởi Ryan.
Angel Romero rời sân và được thay thế bởi Dieguinho.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Matheus Donelli.
Christian Rivera rời sân và được thay thế bởi Ze Lucas.
Andre Carrillo rời sân và được thay thế bởi Alex Santana.
Breno Bidon rời sân và được thay thế bởi Maycon Barberan.
Carlos Alberto rời sân và được thay thế bởi Lenny Lobato.
Sergio Oliveira rời sân và được thay thế bởi Cristian Jonatan Ortiz.
Leonardo Mana đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Memphis Depay đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Breno Bidon.
Thẻ vàng cho Felix Torres.
Arthur rời sân và được thay thế bởi Goncalo Paciencia.
Lucas Lima rời sân và được thay thế bởi Goncalo Paciencia.
Chrystian Barletta rời sân và được thay thế bởi Lucas Lima.
Thẻ vàng cho Christian Rivera.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Sao Paulo.
Angel Romero đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
Corinthians (4-3-3): Matheus Donelli (32), Léo Mana (33), Félix Torres (3), Gustavo Henrique (13), Fabrizio Angileri (26), André Carrillo (19), Raniele (14), Breno Bidon (27), Ángel Romero (11), Yuri Alberto (9), Memphis Depay (10)
Sport Recife (4-5-1): Caique Franca (22), Hereda (32), Joao Silva (6), Lucas Cunha (3), Chico (44), Chrystian Barletta (30), Eduardo Santos Queiroz (37), Christian Rivera (14), Sergio Oliveira (27), Carlos Alberto (17), Arthur (38)
Thay người | |||
69’ | Breno Bidon Maycon Barberan | 55’ | Chrystian Barletta Lucas Lima |
69’ | Andre Carrillo Alex Santana | 55’ | Arthur Goncalo Paciencia |
78’ | Angel Romero Dieguinho | 63’ | Sergio Oliveira Christian Jonatan Ortiz |
78’ | Raniele Ryan | 63’ | Carlos Alberto Lenny Lobato |
90’ | Yuri Alberto Hector Hernandez | 70’ | Christian Rivera Ze Lucas |
Cầu thủ dự bị | |||
Caipira | Thiago | ||
Gui Negao | Davi | ||
Dieguinho | Leonel Di Placido | ||
Felipe Longo | Antonio Carlos | ||
André Ramalho | Christian Jonatan Ortiz | ||
Maycon Barberan | Fabricio Dominguez | ||
Matheus Bidu | Ze Lucas | ||
Hector Hernandez | Lucas Lima | ||
Caca | Rodrigo Atencio | ||
Charles | Lenny Lobato | ||
Ryan | Gustavo Maia | ||
Alex Santana | Goncalo Paciencia |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 11 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | B T T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H T B T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T B H T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | H B T T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T B B T |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T B |
9 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -5 | 6 | T B T B |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | B H H T |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | H T H B |
12 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T B H |
13 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | T H H B |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B H B T |
15 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B B H T |
16 | ![]() | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | H H H H |
17 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | T B B B |
18 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H H H B |
19 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
20 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | H B B B B |