Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (VAR check) 9 | |
![]() Felix Torres 15 | |
![]() Memphis Depay 28 | |
![]() Alejandro Severo (Thay: Santiago Ramirez) 46 | |
![]() Angel Romero 52 | |
![]() Lucas Monzon 57 | |
![]() Raniele 57 | |
![]() Alex Vazquez (Thay: Juan Bosca) 59 | |
![]() Agustin Pereira (Thay: Bautista Tomatis) 68 | |
![]() Matias Fonseca (Thay: Thiago Espinosa) 68 | |
![]() Jose Andres Martinez (Thay: Andre Carrillo) 70 | |
![]() Maximiliano Pinela (Thay: Lucas Monzon) 70 | |
![]() Breno Bidon 76 | |
![]() Gaston Bueno 77 | |
![]() Maycon Barberan (Thay: Breno Bidon) 78 | |
![]() Maximiliano Pinela 82 | |
![]() Igor Coronado (Thay: Yuri Alberto) 88 | |
![]() Charles (Thay: Angel Romero) 88 |
Thống kê trận đấu Corinthians vs Racing


Diễn biến Corinthians vs Racing
Angel Romero rời sân và được thay thế bởi Charles.
Yuri Alberto rời sân và được thay thế bởi Igor Coronado.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Maximiliano Pinela.
Breno Bidon rời sân và được thay thế bởi Maycon Barberan.

Thẻ vàng cho Gaston Bueno.

Thẻ vàng cho Breno Bidon.
Lucas Monzon rời sân và được thay thế bởi Maximiliano Pinela.
Andre Carrillo rời sân và được thay thế bởi Jose Andres Martinez.
Guillermo Enrique Guerrero Alcivar trao cho Racing Club Montevideo một quả phát bóng lên.
Thiago Espinosa rời sân và được thay thế bởi Matias Fonseca.
Corinthians đang dâng cao nhưng cú dứt điểm của Yuri Alberto lại đi chệch khung thành.
Bautista Tomatis rời sân và được thay thế bởi Agustin Pereira.
Corinthians được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Juan Bosca rời sân và được thay thế bởi Alex Vazquez.
Ném biên cho Corinthians ở phần sân nhà.

Thẻ vàng cho Raniele.
Guillermo Enrique Guerrero Alcivar ra hiệu cho một quả ném biên cho Racing Club Montevideo, gần khu vực của Corinthians.

Thẻ vàng cho Lucas Monzon.
Racing Club Montevideo được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Corinthians.
Đội hình xuất phát Corinthians vs Racing
Corinthians (4-3-3): Hugo Souza (1), Matheuzinho (2), Félix Torres (3), Gustavo Henrique (13), Fabrizio Angileri (26), André Carrillo (19), Raniele (14), Breno Bidon (27), Ángel Romero (11), Yuri Alberto (9), Memphis Depay (10)
Racing (3-5-2): Lautaro Amade (25), Guillermo Cotugno (4), Lucas Gabriel Monzon Lemos (5), Martin Ferreira (17), Gaston Bueno (3), Juan Bosca (26), Felipe Cairus (24), Lucas Rodriguez (10), Thiago Espinosa (6), Bautista Tomatis (77), Santiago Ramirez (18)


Thay người | |||
70’ | Andre Carrillo José Andrés Martinez | 46’ | Santiago Ramirez Alejandro Severo |
78’ | Breno Bidon Maycon Barberan | 59’ | Juan Bosca Alex Vazquez |
88’ | Angel Romero Charles | 68’ | Bautista Tomatis Pablo Agustin Pereira Castelnoble |
88’ | Yuri Alberto Igor Coronado | 68’ | Thiago Espinosa Matias Fonseca |
70’ | Lucas Monzon Maximiliano Pinela |
Cầu thủ dự bị | |||
Matheus Donelli | Facundo Machado Campos | ||
André Ramalho | Maximiliano Pinela | ||
Maycon Barberan | Esteban de Lima | ||
Matheus Bidu | Mateo Valentin Caceres | ||
Hector Hernandez | Pablo Agustin Pereira Castelnoble | ||
Caca | Alex Vazquez | ||
Léo Mana | Pablo Viudez | ||
Charles | Augusto Scarone | ||
Dieguinho | Alejandro Severo | ||
José Andrés Martinez | Carlos Hernandez | ||
Igor Coronado | Matias Fonseca | ||
Alex Santana |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Corinthians
Thành tích gần đây Racing
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B H |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | H B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | H B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | H T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại