![]() Giuliano (Kiến tạo: Lucas Piton) 3 | |
![]() Pepe 45+2' | |
![]() Renato Augusto (Kiến tạo: Roger Guedes) 51 | |
![]() Roger Guedes (Kiến tạo: Renato Augusto) 57 | |
![]() Joao Lucas 72 | |
![]() Paulao (Kiến tạo: Rafael Gava) 78 | |
![]() Gustavo Mosquito 90+5' |
Thống kê trận đấu Corinthians vs Cuiaba
số liệu thống kê

Corinthians

Cuiaba
54 Kiểm soát bóng 46
15 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Corinthians vs Cuiaba
Corinthians (4-5-1): Cassio (12), Fagner (23), Gil (4), Joao Victor (33), Lucas Piton (6), Gabriel Pereira (38), Giuliano (11), Gabriel (5), Renato Augusto (8), Roger Guedes (123), Jo (77)
Cuiaba (4-2-3-1): Walter (1), Joao Lucas (2), Paulao (4), Alan Empereur (3), Uendel (6), Yuri Oliveira Lima (5), Pepe (8), Camilo (7), Rafael Gava (11), Clayson (10), Jenison (9)

Corinthians
4-5-1
12
Cassio
23
Fagner
4
Gil
33
Joao Victor
6
Lucas Piton
38
Gabriel Pereira
11
Giuliano
5
Gabriel
8
Renato Augusto
123
Roger Guedes
77
Jo
9
Jenison
10
Clayson
11
Rafael Gava
7
Camilo
8
Pepe
5
Yuri Oliveira Lima
6
Uendel
3
Alan Empereur
4
Paulao
2
Joao Lucas
1
Walter

Cuiaba
4-2-3-1
Thay người | |||
70’ | Gabriel Pereira Gustavo Mosquito | 46’ | Camilo Max Alves |
71’ | Jo Vitinho | 56’ | Yuri Oliveira Lima Felipe Marques |
79’ | Renato Augusto Eduardo Queiroz | 80’ | Rafael Gava Uillian Correia |
79’ | Lucas Piton Luan | 81’ | Joao Lucas Lucas Ramon |
85’ | Gabriel Xavier | 85’ | Jenison Gustavo Nescau |
Cầu thủ dự bị | |||
Raul | Anderson Conceicao | ||
Xavier | Marllon | ||
Roni | Lucas Hernandez | ||
Eduardo Queiroz | Uillian Correia | ||
Vitinho | Max Alves | ||
Luan | Gustavo Nescau | ||
Marquinhos | Osman | ||
Gustavo Mantuan | Guilherme Pato | ||
Adson | Danilo | ||
Joao Pedro | Lucas Ramon | ||
Matheus Donelli | Joao Carlos | ||
Gustavo Mosquito | Felipe Marques |
Nhận định Corinthians vs Cuiaba
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Corinthians
Copa Libertadores
Brazil Paulista A1
Copa Libertadores
Brazil Paulista A1
Copa Libertadores
Brazil Paulista A1
Copa Libertadores
Brazil Paulista A1
Thành tích gần đây Cuiaba
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | ![]() | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | ![]() | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | ![]() | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | ![]() | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | ![]() | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | ![]() | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | ![]() | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | ![]() | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | ![]() | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | ![]() | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | ![]() | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | ![]() | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | ![]() | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | ![]() | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | ![]() | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại