- Memphis Depay10
- Yuri Alberto (Kiến tạo: Andre Ramalho Silva)15
- Andre Ramalho Silva40
- Talles Magno (Thay: Yuri Alberto)46
- Igor Coronado (Thay: Breno Bidon)58
- Alex Santana (Thay: Raniele)58
- Andre Carrillo59
- Charles (Thay: Andre Carrillo)67
- Pedro Raul (Thay: Memphis Depay)90
- Memphis Depay90+1'
- Kaiki (Kiến tạo: Mateus Vital)34
- Kaiki45
- Lucas Silva45+3'
- Ramiro50
- Japa (Thay: Mateus Vital)52
- Matheus Henrique (Thay: Alvaro Barreal)63
- Walace (Thay: Fabrizio Peralta)63
- Kenji (Thay: Lucas Silva)72
- Lucas Daniel Romero (Thay: Wesley)72
Đang cập nhật
Thống kê trận đấu Corinthians vs Cruzeiro
số liệu thống kê
Corinthians
Cruzeiro
45 Kiểm soát bóng 55
10 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Corinthians vs Cruzeiro
Corinthians (4-3-1-2): Hugo Souza (1), Matheuzinho (2), Gustavo Henrique (13), André Ramalho (5), Matheus Bidu (21), André Carrillo (19), Raniele (14), Breno Bidon (27), Rodrigo Garro (10), Yuri Alberto (9), Memphis Depay (94)
Cruzeiro (4-2-3-1): Anderson (98), Wesley (2), Jonathan Jesus (34), Ze Ivaldo (5), Kaiki (6), Lucas Silva (16), Fabrizio Peralta (33), Ramiro (17), Mateus Vital (7), Alvaro Barreal (21), Lautaro Diaz (26)
Corinthians
4-3-1-2
1
Hugo Souza
2
Matheuzinho
13
Gustavo Henrique
5
André Ramalho
21
Matheus Bidu
19
André Carrillo
14
Raniele
27
Breno Bidon
10
Rodrigo Garro
9
Yuri Alberto
94
Memphis Depay
26
Lautaro Diaz
21
Alvaro Barreal
7
Mateus Vital
17
Ramiro
33
Fabrizio Peralta
16
Lucas Silva
6
Kaiki
5
Ze Ivaldo
34
Jonathan Jesus
2
Wesley
98
Anderson
Cruzeiro
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Yuri Alberto Talles Magno | 52’ | Mateus Vital Japa |
58’ | Breno Bidon Igor Coronado | 63’ | Fabrizio Peralta Walace |
58’ | Raniele Alex Santana | 63’ | Alvaro Barreal Matheus Henrique |
67’ | Andre Carrillo Charles | 72’ | Lucas Silva Kenji |
90’ | Memphis Depay Pedro Raul | 72’ | Wesley Lucas Romero |
Cầu thủ dự bị | |||
Matheus Donelli | Kenji | ||
Charles | Kaique Kenji Takamura Correa | ||
Pedro Henrique | Leo Aragao | ||
Pedro Raul | Weverton | ||
Caca | Lucas Villalba | ||
Léo Mana | Marlon | ||
Renato Santos | Lucas Romero | ||
Luiz Fernando | Walace | ||
Talles Magno | Matheus Henrique | ||
Hugo | Japa | ||
Igor Coronado | Vitinho | ||
Alex Santana | Tevis | ||
Jhosefer |
Nhận định Corinthians vs Cruzeiro
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Corinthians
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Cruzeiro
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 33 | 20 | 8 | 5 | 26 | 68 | T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 27 | 64 | H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 15 | 63 | B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 14 | 59 | B T H T H |
5 | Internacional | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | T T H T T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 13 | 57 | B T H T T |
7 | Cruzeiro | 34 | 13 | 8 | 13 | 2 | 47 | H B B T B |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | B H B B B |
9 | Corinthians | 34 | 11 | 11 | 12 | -1 | 44 | T T T T T |
10 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | -13 | 43 | B T T B B |
11 | Atletico MG | 33 | 10 | 12 | 11 | -5 | 42 | H B B H B |
12 | Gremio | 33 | 11 | 6 | 16 | -4 | 39 | B B T H B |
13 | Vitoria | 33 | 11 | 5 | 17 | -10 | 38 | H T T T B |
14 | Athletico Paranaense | 33 | 10 | 7 | 16 | -6 | 37 | B T B B T |
15 | Fluminense | 33 | 10 | 7 | 16 | -8 | 37 | T T B H B |
16 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | -9 | 37 | T H H B B |
17 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | -12 | 37 | H B B B T |
18 | RB Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | -6 | 36 | H B B H H |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | -16 | 29 | H B B H H |
20 | Atletico GO | 33 | 6 | 8 | 19 | -26 | 26 | B H B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại