Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Coquimbo Unido vs Universidad Catolica hôm nay 03-06-2024

Giải VĐQG Chile - Th 2, 03/6

Kết thúc

Coquimbo Unido

Coquimbo Unido

2 : 0

Universidad Catolica

Universidad Catolica

Hiệp một: 2-0
T2, 07:00 03/06/2024
Vòng 15 - VĐQG Chile
Francisco Sánchez Rumoroso
 
  • Dylan Glaby (Kiến tạo: Sebastian Cabrera)17
  • Sebastian Cabrera (Kiến tạo: Luciano Cabral)45
  • Sebastian Galani45+1'
  • Alejandro Camargo (Thay: Sebastian Galani)46
  • Alejandro Maximiliano Camargo (Thay: Sebastian Galani)46
  • Juan Cornejo (Thay: Benjamin Chandia)70
  • Alejandro Azocar (Thay: Cristopher Barrera)75
  • Andres Chavez (Thay: Nicolas Johansen)75
  • Joaquin Torres (Thay: Lucas Menossi)46
  • Alfred Canales (Thay: Bryan Gonzalez)46
  • Bastian Gomez (Thay: Jorge Ortiz)71
  • Aaron Astudillo (Thay: Guillermo Soto)86
  • Juan Rossel (Thay: Clemente Montes)86
  • Cesar Pinares90+7'

Thống kê trận đấu Coquimbo Unido vs Universidad Catolica

số liệu thống kê
Coquimbo Unido
Coquimbo Unido
Universidad Catolica
Universidad Catolica
56 Kiểm soát bóng 44
13 Phạm lỗi 9
25 Ném biên 24
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Coquimbo Unido vs Universidad Catolica

Coquimbo Unido (4-4-2): Diego Sanchez (13), Dylan Escobar (5), Bruno Leonel Cabrera (2), Manuel Fernandez (3), Sebastian Cabrera (28), Dylan Emanuel Glaby (6), Sebastian Galani (7), Cristopher Barrera (26), Benjamin Chandia (30), Nicolas Johansen (19), Luciano Cabral (10)

Universidad Catolica (3-3-2-2): Thomas Gillier (13), Branco Ampuero (17), Daniel Gonzalez (5), Gary Kagelmacher (22), Lucas Menossi (8), Guillermo Soto (4), Jorge Ortiz (27), Bryan Gonzalez (19), Cesar Pinares (10), Gonzalo Tapia (20), Clemente Montes (11)

Coquimbo Unido
Coquimbo Unido
4-4-2
13
Diego Sanchez
5
Dylan Escobar
2
Bruno Leonel Cabrera
3
Manuel Fernandez
28
Sebastian Cabrera
6
Dylan Emanuel Glaby
7
Sebastian Galani
26
Cristopher Barrera
30
Benjamin Chandia
19
Nicolas Johansen
10
Luciano Cabral
11
Clemente Montes
20
Gonzalo Tapia
10
Cesar Pinares
19
Bryan Gonzalez
27
Jorge Ortiz
4
Guillermo Soto
8
Lucas Menossi
22
Gary Kagelmacher
5
Daniel Gonzalez
17
Branco Ampuero
13
Thomas Gillier
Universidad Catolica
Universidad Catolica
3-3-2-2
Thay người
46’
Sebastian Galani
Alejandro Camargo
46’
Lucas Menossi
Joaquin Torres
70’
Benjamin Chandia
Juan Cornejo
46’
Bryan Gonzalez
Alfred Canales
75’
Cristopher Barrera
Alejandro Azocar
71’
Jorge Ortiz
Bastian Gomez
75’
Nicolas Johansen
Andres Chavez
86’
Clemente Montes
Juan Francisco Rossel
86’
Guillermo Soto
Aaron Astudillo
Cầu thủ dự bị
Martin Mundaca
Bastian Gomez
Juan Cornejo
Juan Francisco Rossel
Alejandro Azocar
Joaquin Torres
Andres Chavez
Alfred Canales
Alejandro Camargo
Aaron Astudillo
Elvis Hernandez
Mateo Guerra
Miguel Pinto
Sebastian Perez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Chile
Giao hữu
Copa Sudamericana
VĐQG Chile

Thành tích gần đây Coquimbo Unido

VĐQG Chile
03/11 - 2024
21/10 - 2024
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
06/10 - 2024
01/10 - 2024
25/09 - 2024
15/09 - 2024
Cúp quốc gia Chile
09/09 - 2024

Thành tích gần đây Universidad Catolica

VĐQG Chile
03/11 - 2024
07/10 - 2024
04/10 - 2024
29/08 - 2024
26/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Chile

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Colo ColoColo Colo3021452867T T T T H
2Universidad de ChileUniversidad de Chile3019832965B T T T H
3Deportes IquiqueDeportes Iquique3014610548T B T B T
4PalestinoPalestino30137101346B T B T T
5Universidad CatolicaUniversidad Catolica30137101046B T B H B
6Union EspanolaUnion Espanola3013611845T T T B B
7Everton CDEverton CD301299645B B T T H
8Coquimbo UnidoCoquimbo Unido301299345B B T H T
9Atletico NublenseAtletico Nublense3011712640B T T B B
10Audax ItalianoAudax Italiano3010416-334T B B T B
11Union La CaleraUnion La Calera309714-1134T B B H T
12HuachipatoHuachipato309714-1634B B T B T
13CobresalCobresal308913-933B T B T B
14O'HigginsO'Higgins308715-1931B B B B B
15CobreloaCobreloa309417-2931B T B H T
16Deportes CopiapoDeportes Copiapo307320-2124T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X