Thứ Sáu, 27/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Coquimbo Unido vs Everton CD hôm nay 31-07-2023

Giải VĐQG Chile - Th 2, 31/7

Kết thúc

Coquimbo Unido

Coquimbo Unido

0 : 2

Everton CD

Everton CD

Hiệp một: 0-1
T2, 07:00 31/07/2023
Vòng 19 - VĐQG Chile
Francisco Sánchez Rumoroso
 
  • Matias Palavecino (Thay: Benjamin Chandia)46
  • Fabian Carmona (Thay: Gonzalo Jara)46
  • Diego Sanchez65
  • Cesar Huanca (Thay: Filipe Yanez)72
  • Nicolas Rivera (Thay: Dylan Escobar)73
  • Diego Carrasco90+2'
  • Juan Ezequiel Cuevas27
  • Jorge Espejo36
  • Luis Montes41
  • Francisco Meneghini42
  • Leonardo Sequeira (Kiến tạo: Sebastian Saez)44
  • Cristian Riquelme46
  • Cristian Riquelme (Thay: Jorge Espejo)46
  • Pedro Sanchez (Thay: Juan Ezequiel Cuevas)46
  • Felipe Campos (Thay: Leonardo Sequeira)73
  • Bryan Soto (Thay: Luis Montes)73
  • Sebastian Saez (Kiến tạo: Pedro Sanchez)79
  • Matias Campos (Thay: Vicente Vega)88
  • Franco Torgnascioli89

Thống kê trận đấu Coquimbo Unido vs Everton CD

số liệu thống kê
Coquimbo Unido
Coquimbo Unido
Everton CD
Everton CD
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 22
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 9
8 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Coquimbo Unido vs Everton CD

Coquimbo Unido (4-5-1): Diego Sanchez Carvajal (13), Diego Carrasco (3), Dylan Escobar (5), Felipe Yanez (19), Salvador Sanchez (27), Sebastian Galani (7), Ruben Farfan (17), Gonzalo Jara (18), Luciano Cabral (29), Benjamin Chandia (31), Rodrigo Julian Holgado (9)

Everton CD (4-5-1): Franco Luis Torgnascioli Lagreca (1), Julio Alberto Barroso (5), Jorge Espejo (23), Diego Oyarzun (24), Vicente Vega (29), Alvaro Madrid (6), Juan Ezequiel Cuevas (10), Leonardo Sequeira (18), Benjamin Rodrigo Berrios Reyes (21), Luis Montes (28), Jorge Sebastian Saez (11)

Coquimbo Unido
Coquimbo Unido
4-5-1
13
Diego Sanchez Carvajal
3
Diego Carrasco
5
Dylan Escobar
19
Felipe Yanez
27
Salvador Sanchez
7
Sebastian Galani
17
Ruben Farfan
18
Gonzalo Jara
29
Luciano Cabral
31
Benjamin Chandia
9
Rodrigo Julian Holgado
11
Jorge Sebastian Saez
28
Luis Montes
21
Benjamin Rodrigo Berrios Reyes
18
Leonardo Sequeira
10
Juan Ezequiel Cuevas
6
Alvaro Madrid
29
Vicente Vega
24
Diego Oyarzun
23
Jorge Espejo
5
Julio Alberto Barroso
1
Franco Luis Torgnascioli Lagreca
Everton CD
Everton CD
4-5-1
Thay người
46’
Gonzalo Jara
Fabian Carmona
46’
Jorge Espejo
Cristian Riquelme
46’
Benjamin Chandia
Matias Palavecino
46’
Juan Ezequiel Cuevas
Pedro Sanchez
72’
Filipe Yanez
Cesar Huanca Araya
73’
Luis Montes
Bryan Soto
73’
Dylan Escobar
Nicolas Rivera
73’
Leonardo Sequeira
Felipe Campos
88’
Vicente Vega
Matias Campos
Cầu thủ dự bị
Cesar Huanca Araya
Rodrigo Diaz
Nicolas Rivera
Matias Campos
Sebastian Cardozo
Bryan Soto
Fabian Carmona
Felipe Campos
Luis Antonio Pavez
Cristian Riquelme
Matias Palavecino
Claudio Gonzalez
Miguel Pinto
Pedro Sanchez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
12/02 - 2023
31/07 - 2023
28/04 - 2024
25/09 - 2024

Thành tích gần đây Coquimbo Unido

VĐQG Chile
03/11 - 2024
21/10 - 2024
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
06/10 - 2024
01/10 - 2024
25/09 - 2024
15/09 - 2024
Cúp quốc gia Chile
09/09 - 2024

Thành tích gần đây Everton CD

VĐQG Chile
11/11 - 2024
03/11 - 2024
21/10 - 2024
13/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
25/09 - 2024
01/09 - 2024
29/08 - 2024
26/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Chile

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Colo ColoColo Colo3021452867T T T T H
2Universidad de ChileUniversidad de Chile3019832965B T T T H
3Deportes IquiqueDeportes Iquique3014610548T B T B T
4PalestinoPalestino30137101346B T B T T
5Universidad CatolicaUniversidad Catolica30137101046B T B H B
6Union EspanolaUnion Espanola3013611845T T T B B
7Everton CDEverton CD301299645B B T T H
8Coquimbo UnidoCoquimbo Unido301299345B B T H T
9Atletico NublenseAtletico Nublense3011712640B T T B B
10Audax ItalianoAudax Italiano3010416-334T B B T B
11Union La CaleraUnion La Calera309714-1134T B B H T
12HuachipatoHuachipato309714-1634B B T B T
13CobresalCobresal308913-933B T B T B
14O'HigginsO'Higgins308715-1931B B B B B
15CobreloaCobreloa309417-2931B T B H T
16Deportes CopiapoDeportes Copiapo307320-2124T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X