![]() Andres Chavez 7 | |
![]() Juan Cornejo 35 | |
![]() Cesar Gonzalez (Thay: Iam Gonzalez) 46 | |
![]() Ruben Farfan (Thay: Bryan Carvallo) 46 | |
![]() Matias Blazquez 47 | |
![]() Hans Salinas 56 | |
![]() Alejandro Maximiliano Camargo 65 | |
![]() Dylan Glaby 65 | |
![]() Edson Puch 67 | |
![]() Jonathan Jesus Bauman (Thay: Benjamin Chandia) 69 | |
![]() Cristopher Barrera (Thay: Diego Plaza) 69 | |
![]() Dilan Rojas 75 | |
![]() Joaquin Moya (Thay: Agustin Nadruz) 84 | |
![]() Alvaro Ramos (Thay: Edson Puch) 84 | |
![]() Alonso Lopez (Thay: Dilan Rojas) 84 | |
![]() Sebastian Galani (Thay: Juan Cornejo) 90 | |
![]() Diego Sanchez 90+3' | |
![]() Steffan Pino 90+3' | |
![]() Steffan Pino 90+7' |
Thống kê trận đấu Coquimbo Unido vs Deportes Iquique
số liệu thống kê

Coquimbo Unido

Deportes Iquique
38 Kiểm soát bóng 62
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Coquimbo Unido vs Deportes Iquique
Coquimbo Unido (4-4-2): Diego Sanchez (13), Bruno Leonel Cabrera (2), Manuel Fernandez (3), Salvador Sanchez (27), Sebastian Cabrera (28), Diego Plaza (14), Dylan Emanuel Glaby (6), Alejandro Camargo (8), Juan Cornejo (16), Benjamin Chandia (30), Andres Chavez (9)
Deportes Iquique (4-3-3): Daniel Sappa (13), Dilan Rojas (4), Carlos Rodriguez (15), Matias Javier Blazquez Lavin (30), Hans Salinas (18), Diego Orellana (20), Agustin Nadruz (5), Bryan Carvallo (22), Iam Gonzalez (31), Stefan Pino (8), Edson Puch (10)

Coquimbo Unido
4-4-2
13
Diego Sanchez
2
Bruno Leonel Cabrera
3
Manuel Fernandez
27
Salvador Sanchez
28
Sebastian Cabrera
14
Diego Plaza
6
Dylan Emanuel Glaby
8
Alejandro Camargo
16
Juan Cornejo
30
Benjamin Chandia
9
Andres Chavez
10
Edson Puch
8
Stefan Pino
31
Iam Gonzalez
22
Bryan Carvallo
5
Agustin Nadruz
20
Diego Orellana
18
Hans Salinas
30
Matias Javier Blazquez Lavin
15
Carlos Rodriguez
4
Dilan Rojas
13
Daniel Sappa

Deportes Iquique
4-3-3
Thay người | |||
69’ | Diego Plaza Cristopher Barrera | 46’ | Iam Gonzalez Cesar Gonzalez |
69’ | Benjamin Chandia Jonathan Bauman | 46’ | Bryan Carvallo Ruben Farfan |
90’ | Juan Cornejo Sebastian Galani | 84’ | Dilan Rojas Alonso Lopez |
84’ | Edson Puch Alvaro Ramos | ||
84’ | Agustin Nadruz Joaquin Moya |
Cầu thủ dự bị | |||
Cristopher Barrera | Miguel Sanhueza | ||
Matias Zepeda | Diego Fernandez | ||
Ignacio Jara | Ronald De la Fuente | ||
Jonathan Bauman | Cesar Gonzalez | ||
Alejandro Azocar | Alonso Lopez | ||
Sebastian Galani | Ruben Farfan | ||
Dylan Escobar | Alvaro Ramos | ||
Elvis Hernandez | Joaquin Moya | ||
Cristobal Dorador | Matias Reyes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Coquimbo Unido
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Deportes Iquique
Copa Libertadores
VĐQG Chile
Copa Libertadores
VĐQG Chile
Copa Libertadores
VĐQG Chile
Copa Libertadores
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Chile
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | H T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | H B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại