Thứ Hai, 28/04/2025
Christian Moreno
1
Jose Tiznado
22
Francisco Salinas
34
Nahuel Donadell Alvarez
46
Cesar Yanis (Thay: Cristopher Mesias)
46
Vicente Fernandez (Thay: Anibal Gajardo)
46
Jorge Henriquez
51
Cecilio Waterman (Thay: Nahuel Donadell Alvarez)
55
Juan Cornejo (Thay: Benjamin Chandia)
55
Francisco Salinas (Kiến tạo: Juan Cornejo)
60
Felix Trinanes (Thay: Franco Bechtholdt)
67
Vicente Fernandez
70
Salvador Cordero (Thay: Matias Zepeda)
70
Cristopher Barrera (Kiến tạo: Felix Trinanes)
76
Cristian Toro (Thay: Christian Moreno)
80
Felipe Reynero (Thay: Alejandro Maximiliano Camargo)
81
Jason Flores (Thay: Sebastian Cabrera)
81
Juan Cornejo
84
Aaron Astudillo (Thay: Jorge Henriquez)
85
Cesar Munder
87
Felix Trinanes
89
Salvador Cordero
90+6'

Thống kê trận đấu Coquimbo Unido vs Cobresal

số liệu thống kê
Coquimbo Unido
Coquimbo Unido
Cobresal
Cobresal
48 Kiểm soát bóng 52
7 Phạm lỗi 10
15 Ném biên 24
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 5
6 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Coquimbo Unido vs Cobresal

Tất cả (143)
90+7'

Cobresal cần phải cảnh giác khi họ đang phải phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Coquimbo.

90+7'

Feliz Trinanes có cú sút trúng đích nhưng không thể ghi bàn cho Cobresal.

90+6' Tại sân Francisco Sanchez Rumoroso, Salvador Cordero của đội chủ nhà đã nhận thẻ vàng.

Tại sân Francisco Sanchez Rumoroso, Salvador Cordero của đội chủ nhà đã nhận thẻ vàng.

90+4'

Jorge Pinos đang nằm sân và trận đấu bị gián đoạn trong vài phút.

90+3'

Nicolas Johansen của Coquimbo tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.

90+3'

Diego Flores Seguel trao cho Cobresal một quả phát bóng lên.

90'

Manuel Fernandez đã đứng dậy trở lại.

90'

Coquimbo được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

89'

Trận đấu tạm thời bị gián đoạn để chăm sóc cho Manuel Fernandez của Coquimbo, người đang quằn quại đau đớn trên sân.

89'

Ném biên cho Cobresal tại Francisco Sanchez Rumoroso.

89'

Ném biên cho Coquimbo ở phần sân nhà.

89' Feliz Trinanes (Cobresal) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Feliz Trinanes (Cobresal) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

88'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Cobresal.

88'

Coquimbo đang tiến lên và Cecilio Waterman có cú sút, tuy nhiên, nó không trúng đích.

87'

Cobresal được hưởng quả phạt góc.

87' Cesar Munder (Cobresal) nhận thẻ vàng.

Cesar Munder (Cobresal) nhận thẻ vàng.

86'

Coquimbo sẽ thực hiện quả ném biên ở lãnh thổ của Cobresal.

85'

Đội khách đã thay thế Jorge Henriquez bằng Aaron Astudillo. Đây là sự thay đổi thứ năm được thực hiện hôm nay bởi Gustavo Huerta.

84' Juan Cornejo của Coquimbo đã bị Diego Flores Seguel cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.

Juan Cornejo của Coquimbo đã bị Diego Flores Seguel cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.

84'

Cobresal có một quả phát bóng lên.

83'

Diego Flores Seguel ra hiệu cho một quả đá phạt cho Coquimbo ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Coquimbo Unido vs Cobresal

Coquimbo Unido (4-2-3-1): Diego Sanchez (13), Francisco Salinas (17), Elvis Hernandez (4), Manuel Fernandez (3), Sebastian Cabrera (28), Alejandro Camargo (8), Matias Zepeda (5), Nahuel Donadell (22), Matias Palavecino (10), Benjamin Chandia (30), Nicolas Johansen (9)

Cobresal (3-5-2): Jorge Vladimir Pinos Haiman (30), Franco Bechtholdt (16), Christian Damian Moreno (32), Jose Tiznado (20), Cristopher Barrera (17), Jorge Henriquez (10), Diego Cespedes (28), Cristopher Mesias (13), Anibal Gajardo (34), Diego Coelho (9), Cesar Munder (18)

Coquimbo Unido
Coquimbo Unido
4-2-3-1
13
Diego Sanchez
17
Francisco Salinas
4
Elvis Hernandez
3
Manuel Fernandez
28
Sebastian Cabrera
8
Alejandro Camargo
5
Matias Zepeda
22
Nahuel Donadell
10
Matias Palavecino
30
Benjamin Chandia
9
Nicolas Johansen
18
Cesar Munder
9
Diego Coelho
34
Anibal Gajardo
13
Cristopher Mesias
28
Diego Cespedes
10
Jorge Henriquez
17
Cristopher Barrera
20
Jose Tiznado
32
Christian Damian Moreno
16
Franco Bechtholdt
30
Jorge Vladimir Pinos Haiman
Cobresal
Cobresal
3-5-2
Thay người
55’
Benjamin Chandia
Juan Cornejo
46’
Cristopher Mesias
César Yanis
55’
Nahuel Donadell Alvarez
Cecilio Waterman
46’
Anibal Gajardo
Vicente Fernandez
70’
Matias Zepeda
Salvador Cordero
67’
Franco Bechtholdt
Felix Trinanes
81’
Alejandro Maximiliano Camargo
Felipe Reynero
80’
Christian Moreno
Cristian Toro
81’
Sebastian Cabrera
Jason Flores
85’
Jorge Henriquez
Aaron Astudillo
Cầu thủ dự bị
Cristobal Dorador
Alejandro Santander
Felipe Reynero
Cristian Toro
Juan Cornejo
César Yanis
Lukas Soza
Andres Vilches
Cecilio Waterman
Felix Trinanes
Salvador Cordero
Aaron Astudillo
Jason Flores
Vicente Fernandez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Chile
14/03 - 2023
Cúp quốc gia Chile
17/08 - 2023
VĐQG Chile
04/09 - 2023
21/05 - 2024
Cúp quốc gia Chile
07/07 - 2024
15/07 - 2024
VĐQG Chile
21/10 - 2024
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Chile
24/03 - 2025

Thành tích gần đây Coquimbo Unido

VĐQG Chile
21/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp quốc gia Chile
07/04 - 2025
VĐQG Chile
31/03 - 2025
Cúp quốc gia Chile
24/03 - 2025
VĐQG Chile
16/03 - 2025
09/03 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Cobresal

VĐQG Chile
20/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp quốc gia Chile
07/04 - 2025
VĐQG Chile
31/03 - 2025
Cúp quốc gia Chile
24/03 - 2025
VĐQG Chile
17/03 - 2025
09/03 - 2025
24/02 - 2025
16/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Chile

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Universidad CatolicaUniversidad Catolica85211017H T H T T
2PalestinoPalestino8512616T T H T B
3Coquimbo UnidoCoquimbo Unido8440616H H T H H
4Audax ItalianoAudax Italiano9513516H B T T B
5HuachipatoHuachipato8422614B T T H B
6Union La CaleraUnion La Calera9423414B T B H T
7O'HigginsO'Higgins8341313H H T B T
8CobresalCobresal8332212H H B H T
9Universidad de ChileUniversidad de Chile6312510T B H B T
10La SerenaLa Serena9315-710T B T B B
11Atletico NublenseAtletico Nublense9243-710B H B H T
12Colo ColoColo Colo521227T B B T H
13Union EspanolaUnion Espanola7205-46B T B T B
14Everton CDEverton CD9135-126H T B H B
15Club Deportes LimacheClub Deportes Limache8125-55B B B T B
16Deportes IquiqueDeportes Iquique7016-141B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X