- Yuki Kobayashi73
- Rei Ieizumi (Thay: Ryu Takao)76
- Katsuyuki Tanaka (Thay: Tatsuya Hasegawa)84
- Kosuke Hara (Thay: Daiki Suga)84
- Asahi Uenaka (Thay: Jun Amano)57
- Kenta Inoue (Thay: Ryo Miyaichi)57
- (Pen) Anderson Lopes63
- Hijiri Kato (Thay: Taiki Watanabe)72
- Jose Elber (Thay: Yan)72
- Hijiri Kato81
- Riku Yamane (Thay: Anderson Lopes)87
Thống kê trận đấu Consadole Sapporo vs Yokohama F.Marinos
số liệu thống kê
Consadole Sapporo
Yokohama F.Marinos
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
10 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Consadole Sapporo vs Yokohama F.Marinos
Consadole Sapporo (3-4-2-1): Takanori Sugeno (1), Ryu Takao (2), Daihachi Okamura (50), Toya Nakamura (6), Tomoki Kondo (33), Daiki Suga (4), Seiya Baba (88), Yoshiaki Komai (14), Yuki Kobayashi (99), Tatsuya Hasegawa (16), Musashi Suzuki (7)
Yokohama F.Marinos (4-1-2-3): William Popp (1), Ken Matsubara (27), Takumi Kamijima (15), Carlos Eduardo Bendini Giusti (5), Taiki Watanabe (39), Takuya Kida (8), Jun Amano (20), Kota Watanabe (6), Yan Matheus Santos Souza (11), Anderson Lopes (10), Ryo Miyaichi (23)
Consadole Sapporo
3-4-2-1
1
Takanori Sugeno
2
Ryu Takao
50
Daihachi Okamura
6
Toya Nakamura
33
Tomoki Kondo
4
Daiki Suga
88
Seiya Baba
14
Yoshiaki Komai
99
Yuki Kobayashi
16
Tatsuya Hasegawa
7
Musashi Suzuki
23
Ryo Miyaichi
10
Anderson Lopes
11
Yan Matheus Santos Souza
6
Kota Watanabe
20
Jun Amano
8
Takuya Kida
39
Taiki Watanabe
5
Carlos Eduardo Bendini Giusti
15
Takumi Kamijima
27
Ken Matsubara
1
William Popp
Yokohama F.Marinos
4-1-2-3
Thay người | |||
76’ | Ryu Takao Rei Ieizumi | 57’ | Jun Amano Asahi Uenaka |
84’ | Daiki Suga Kosuke Hara | 57’ | Ryo Miyaichi Kenta Inoue |
84’ | Tatsuya Hasegawa Katsuyuki Tanaka | 72’ | Taiki Watanabe Hijiri Kato |
72’ | Yan Jose Elber Pimentel da Silva | ||
87’ | Anderson Lopes Riku Yamane |
Cầu thủ dự bị | |||
Kosuke Hara | Hiroki Iikura | ||
Hiromu Tanaka | Ren Kato | ||
Shota Nishino | Hijiri Kato | ||
Rei Ieizumi | Riku Yamane | ||
Jun Kodama | Jose Elber Pimentel da Silva | ||
Shingo Omori | Asahi Uenaka | ||
Katsuyuki Tanaka | Kenta Inoue |
Nhận định Consadole Sapporo vs Yokohama F.Marinos
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Thành tích gần đây Consadole Sapporo
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Yokohama F.Marinos
J League 1
AFC Champions League
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
AFC Champions League
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
AFC Champions League
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 22 | 68 | T T B T H |
2 | Sanfrecce Hiroshima | 36 | 18 | 11 | 7 | 27 | 65 | T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 21 | 63 | B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 11 | 60 | B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 35 | 16 | 10 | 9 | 15 | 58 | B T H T H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 1 | 55 | H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 0 | 52 | T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 0 | 51 | T H T B B |
9 | Nagoya Grampus Eight | 36 | 14 | 5 | 17 | -2 | 47 | T B B B H |
10 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | -4 | 47 | H T H T B |
11 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 5 | 46 | B B T H T |
12 | Yokohama F.Marinos | 35 | 13 | 7 | 15 | -1 | 46 | B B H H T |
13 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 6 | 45 | T T H B H |
14 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | -1 | 45 | T T T T H |
15 | Kyoto Sanga FC | 35 | 12 | 9 | 14 | -11 | 45 | B B T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | -14 | 41 | B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | -11 | 40 | T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 35 | 9 | 8 | 18 | -18 | 35 | B B T B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | -20 | 34 | T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | -26 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại