Thứ Năm, 17/04/2025
Mao Hosoya (Kiến tạo: Matheus Savio)
21
Matheus Savio
32
Mao Hosoya (Kiến tạo: Diego)
38
Supachok Sarachart (Kiến tạo: Yuya Asano)
51
Keiya Sento (Thay: Tomoki Takamine)
64
Tomoya Koyamatsu (Thay: Kota Yamada)
64
Yuto Yamada
66
Sachiro Toshima (Thay: Yuto Yamada)
77
Takumi Tsuchiya (Thay: Eiichi Katayama)
77
Yuki Muto (Thay: Matheus Savio)
77
Yoshiaki Komai
79
Ryota Aoki (Thay: Tsuyoshi Ogashiwa)
81
Milan Tucic (Thay: Toya Nakamura)
85
Shingo Omori (Thay: Supachok Sarachart)
90

Thống kê trận đấu Consadole Sapporo vs Kashiwa Reysol

số liệu thống kê
Consadole Sapporo
Consadole Sapporo
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
49 Kiểm soát bóng 51
11 Phạm lỗi 10
18 Ném biên 14
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
13 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Consadole Sapporo vs Kashiwa Reysol

Consadole Sapporo (3-4-2-1): Shun Takagi (51), Shunta Tanaka (2), Toya Nakamura (6), Daiki Suga (4), Yuya Asano (18), Lucas Fernandes (7), Akito Fukumori (5), Yoshiaki Komai (14), Yuki Kobayashi (99), Supachok Sarachart (49), Tsuyoshi Ogashiwa (19)

Kashiwa Reysol (4-4-2): Kenta Matsumoto (46), Eiichi Katayama (16), Tomoya Inukai (13), Taiyo Koga (4), Diego Jara Rodrigues (3), Yuto Yamada (36), Tomoki Takamine (5), Keiya Shiihashi (6), Matheus Goncalves Savio (10), Mao Hosoya (19), Kota Yamada (11)

Consadole Sapporo
Consadole Sapporo
3-4-2-1
51
Shun Takagi
2
Shunta Tanaka
6
Toya Nakamura
4
Daiki Suga
18
Yuya Asano
7
Lucas Fernandes
5
Akito Fukumori
14
Yoshiaki Komai
99
Yuki Kobayashi
49
Supachok Sarachart
19
Tsuyoshi Ogashiwa
11
Kota Yamada
19 2
Mao Hosoya
10
Matheus Goncalves Savio
6
Keiya Shiihashi
5
Tomoki Takamine
36
Yuto Yamada
3
Diego Jara Rodrigues
4
Taiyo Koga
13
Tomoya Inukai
16
Eiichi Katayama
46
Kenta Matsumoto
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
4-4-2
Thay người
81’
Tsuyoshi Ogashiwa
Ryota Aoki
64’
Tomoki Takamine
Keiya Sento
85’
Toya Nakamura
Milan Tucic
64’
Kota Yamada
Tomoya Koyamatsu
90’
Supachok Sarachart
Shingo Omori
77’
Matheus Savio
Yuki Muto
77’
Eiichi Katayama
Takumi Tsuchiya
77’
Yuto Yamada
Sachiro Toshima
Cầu thủ dự bị
Milan Tucic
Yuki Muto
Shingo Omori
Masato Sasaki
Ryota Aoki
Yugo Tatsuta
Kazuki Fukai
Takumi Tsuchiya
Shota Nishino
Keiya Sento
Shuhei Matsubara
Sachiro Toshima
Takanori Sugeno
Tomoya Koyamatsu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
27/11 - 2021
25/05 - 2022
16/07 - 2022
03/06 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
02/08 - 2023
J League 1
30/09 - 2023
19/05 - 2024
08/12 - 2024

Thành tích gần đây Consadole Sapporo

J League 2
12/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
11/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Avispa FukuokaAvispa Fukuoka10613319T H T T T
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC11533218T H T T B
3Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale11452817T H H H B
4Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC10523417H T B T T
5Kashiwa ReysolKashiwa Reysol10451317H H H T H
6Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima9522317H B T T B
7Machida ZelviaMachida Zelvia10523217T H T H B
8Kashima AntlersKashima Antlers10514616H T B B B
9Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds11443116H T B T T
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse11434215T B B H T
11Vissel KobeVissel Kobe10433115B T B T T
12Shonan BellmareShonan Bellmare10424-414B B B T B
13Gamba OsakaGamba Osaka10415-413B H B B T
14Cerezo OsakaCerezo Osaka10334012B H T B T
15Yokohama FCYokohama FC10325-111T B B T H
16Tokyo VerdyTokyo Verdy10244-510T H H H B
17FC TokyoFC Tokyo10235-59B B H B H
18Albirex NiigataAlbirex Niigata10154-48B H B T H
19Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos11155-48B H H B B
20Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight10226-88B T T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X