- Musashi Suzuki (Thay: Tatsuya Hasegawa)38
- Kosuke Hara (Thay: Hiromu Tanaka)70
- Leo Osaki (Thay: Shingo Omori)70
- Katsuyuki Tanaka (Thay: Ryu Takao)70
- Yamato Okada (Thay: Toya Nakamura)82
- Leo Osaki84
- Yoshiaki Komai90+2'
- Kaito Taniguchi (Kiến tạo: Yuto Horigome)52
- Yuji Ono (Thay: Jin Okumura)65
- Motoki Hasegawa (Thay: Eitaro Matsuda)65
- Thomas Deng (Thay: Yuto Horigome)65
- Yoshiaki Takagi (Thay: Kaito Taniguchi)89
Thống kê trận đấu Consadole Sapporo vs Albirex Niigata
số liệu thống kê
Consadole Sapporo
Albirex Niigata
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Consadole Sapporo vs Albirex Niigata
Consadole Sapporo (3-4-2-1): Takanori Sugeno (1), Ryu Takao (2), Rei Ieizumi (15), Toya Nakamura (6), Hiromu Tanaka (30), Daiki Suga (4), Seiya Baba (88), Yoshiaki Komai (14), Yuki Kobayashi (99), Tatsuya Hasegawa (16), Shingo Omori (23)
Albirex Niigata (4-4-2): Koto Abe (21), Soya Fujiwara (25), Michael James Fitzgerald (5), Hayato Inamura (45), Yuto Horigome (31), Eitaro Matsuda (22), Hiroki Akiyama (6), Yuzuru Shimada (20), Yota Komi (16), Kaito Taniguchi (7), Jin Okumura (30)
Consadole Sapporo
3-4-2-1
1
Takanori Sugeno
2
Ryu Takao
15
Rei Ieizumi
6
Toya Nakamura
30
Hiromu Tanaka
4
Daiki Suga
88
Seiya Baba
14
Yoshiaki Komai
99
Yuki Kobayashi
16
Tatsuya Hasegawa
23
Shingo Omori
30
Jin Okumura
7
Kaito Taniguchi
16
Yota Komi
20
Yuzuru Shimada
6
Hiroki Akiyama
22
Eitaro Matsuda
31
Yuto Horigome
45
Hayato Inamura
5
Michael James Fitzgerald
25
Soya Fujiwara
21
Koto Abe
Albirex Niigata
4-4-2
Thay người | |||
38’ | Tatsuya Hasegawa Musashi Suzuki | 65’ | Yuto Horigome Thomas Deng |
70’ | Shingo Omori Leo Osaki | 65’ | Eitaro Matsuda Motoki Hasegawa |
70’ | Hiromu Tanaka Kosuke Hara | 65’ | Jin Okumura Yuji Ono |
70’ | Ryu Takao Katsuyuki Tanaka | 89’ | Kaito Taniguchi Yoshiaki Takagi |
82’ | Toya Nakamura Yamato Okada |
Cầu thủ dự bị | |||
Jun Kodama | Daisuke Yoshimitsu | ||
Leo Osaki | Thomas Deng | ||
Yamato Okada | Fumiya Hayakawa | ||
Shota Nishino | Motoki Hasegawa | ||
Kosuke Hara | Yoshiaki Takagi | ||
Katsuyuki Tanaka | Aozora Ishiyama | ||
Musashi Suzuki | Yuji Ono |
Nhận định Consadole Sapporo vs Albirex Niigata
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Thành tích gần đây Consadole Sapporo
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Thành tích gần đây Albirex Niigata
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 25 | 72 | B T H H T |
2 | Sanfrecce Hiroshima | 38 | 19 | 11 | 8 | 29 | 68 | B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 20 | 66 | H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 14 | 66 | H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 19 | 65 | T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 0 | 56 | T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 2 | 54 | T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 9 | 52 | B H H T T |
9 | Yokohama F.Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | -1 | 52 | H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | -5 | 52 | B H T B B |
11 | Nagoya Grampus Eight | 38 | 15 | 5 | 18 | -3 | 50 | B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | -5 | 50 | H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 4 | 48 | H T H B H |
14 | Kyoto Sanga FC | 38 | 12 | 11 | 15 | -12 | 47 | T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | -5 | 45 | T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | -15 | 42 | H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | -12 | 41 | B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | -21 | 38 | B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | -23 | 37 | T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | -20 | 35 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại