Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Congo vs Ma rốc hôm nay 12-06-2024

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 4, 12/6

Kết thúc

Congo

Congo

0 : 6
Hiệp một: 0-4
T4, 02:00 12/06/2024
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Azzedine Ounahi
8
Gaius Makouta
12
Yhoan Andzouana
15
Chadi Riad
16
Ayoub El Kaabi
20
Ravy Tsouka Dozi
29
Ayoub El Kaabi
39
Archange Dieudonne Bintsouka Koxy (Thay: Gaius Makouta)
42
Glid Otanga (Thay: Alain Ipiele)
42
Ayoub El Kaabi
53
Ilias Akhomach
60
Ilias Akhomach (Thay: Eliesse Ben Seghir)
61
Soufiane Rahimi (Thay: Ayoub El Kaabi)
61
Soufiane Rahimi
62
Jason Bahamboula (Thay: Mons Bassouamina)
66
Inno Loemba (Thay: Ravy Tsouka Dozi)
66
Youssef En-Nesyri (Thay: Hakim Ziyech)
68
Amine Adli (Thay: Azzedine Ounahi)
68
Bilal El Khannous (Thay: Brahim Diaz)
75
William Hondermarck (Thay: Silvere Ganvoula)
78
Glid Otanga
83

Đội hình xuất phát Congo vs Ma rốc

Thay người
42’
Gaius Makouta
Archange Dieudonne Bintsouka Koxy
61’
Eliesse Ben Seghir
Ilias Akhomach
42’
Alain Ipiele
Glid Otanga
61’
Ayoub El Kaabi
Soufiane Rahimi
66’
Mons Bassouamina
Jason Bahamboula
68’
Hakim Ziyech
Youssef En-Nesyri
66’
Ravy Tsouka Dozi
Inno Loemba
68’
Azzedine Ounahi
Amine Adli
78’
Silvere Ganvoula
William Hondermarck
75’
Brahim Diaz
Bilal El Khannouss
Cầu thủ dự bị
Trey Vimalin
Achraf Dari
Archange Dieudonne Bintsouka Koxy
Abdel Abqar
Jason Bahamboula
Oussama Targhalline
Loick Ayina
Youssef En-Nesyri
William Hondermarck
Ismael Saibari
Melvin Douniama
Amine Adli
Glid Otanga
Ilias Akhomach
Inno Loemba
Soufiane Rahimi
Charles Atipo
Mohamed Chibi
Dechan Ryan Moussavou Lingard
Bilal El Khannouss
Tsoumou Likibi
Munir
El Mehdi Benabid

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
12/06 - 2024
H1: 0-4

Thành tích gần đây Congo

CHAN Cup
29/12 - 2024
21/12 - 2024
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 0-0
14/11 - 2024
15/10 - 2024
12/10 - 2024
09/09 - 2024
H1: 1-0
05/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
12/06 - 2024
H1: 0-4
Giao hữu
26/03 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Ma rốc

Can Cup
19/11 - 2024
16/11 - 2024
H1: 1-3
16/10 - 2024
13/10 - 2024
10/09 - 2024
07/09 - 2024
H1: 2-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
12/06 - 2024
H1: 0-4
08/06 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
27/03 - 2024
23/03 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập4310910T T T H
2Guinea-BissauGuinea-Bissau413016H T H H
3Burkina FasoBurkina Faso412125H T B H
4Sierra LeoneSierra Leone4121-15H B T H
5EthiopiaEthiopia4031-33H B H H
6DjiboutiDjibouti4013-81B B B H
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SudanSudan4310610H T T T
2SenegalSenegal422058T H H T
3DR CongoDR Congo421127T B H T
4TogoTogo4031-13H H H B
5South SudanSouth Sudan4022-72B H H B
6MauritaniaMauritania4013-51B H B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RwandaRwanda421127H T B T
2South AfricaSouth Africa421117T B H T
3BeninBenin421117B H T T
4LesothoLesotho412115H H T B
5NigeriaNigeria4031-13H H H B
6ZimbabweZimbabwe4022-42H H B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CameroonCameroon422068T H T H
2LibyaLibya421117T H T B
3Cape VerdeCape Verde421107H T B T
4AngolaAngola413016H H T H
5MauritiusMauritius4112-34B H B T
6EswatiniEswatini4004-50B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc330099T T T
2NigerNiger320136B T
3TanzaniaTanzania320106T B T
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà43101210T T T H
2GabonGabon430129T T B T
3BurundiBurundi421127T B H T
4KenyaKenya412145B T H H
5GambiaGambia410303B B T B
6SeychellesSeychelles4004-200B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria430149T T B T
2MozambiqueMozambique430119T B T T
3BotswanaBotswana420216B T B T
4GuineaGuinea420206T B T B
5UgandaUganda420206B T T B
6SomaliaSomalia4004-60B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia4310610T T T H
2NamibiaNamibia422058T H H
3LiberiaLiberia421137B H T
4MalawiMalawi420216T B T B
5Equatorial GuineaEquatorial Guinea4103-63B T
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe4004-90B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ComorosComoros430149T T B T
2GhanaGhana430129T B T T
3MadagascarMadagascar421137B T T H
4MaliMali412115T H B H
5Central African RepublicCentral African Republic4112-24B H T B
6ChadChad4004-80B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X