Como được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
- (Pen) Alberto Cerri33
- Tommaso Arrigoni (Thay: Alessio Iovine)61
- Moutir Chajia61
- Vittorio Parigini (Thay: Luca Vignali)62
- Moutir Chajia (Thay: Lucas Da Cunha)62
- Alessandro Gabrielloni71
- Alessandro Gabrielloni (Thay: Alberto Cerri)72
- Vittorio Parigini75
- Alex Blanco (Thay: Nikolas Ioannou)89
- Alessandro Bellemo90+4'
- Alessio Buttaro18
- Marco Sala75
- Jeremie Broh75
- Jeremie Broh (Thay: Valerio Verre)75
- Edoardo Soleri (Thay: Gennaro Tutino)76
- Nicola Valente (Thay: Alessio Buttaro)80
- Samuele Damiani (Thay: Claudio Gomes)85
- Luca Vido85
- Luca Vido (Thay: Matteo Brunori)85
Thống kê trận đấu Como vs Palermo
Diễn biến Como vs Palermo
Danielle Paterna thực hiện quả ném biên cho Palermo bên phần sân của Como.
Alessandro Bellemo của Como đã nhận thẻ ở Como.
Danielle Paterna ra hiệu cho Palermo hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Como thực hiện quả ném biên bên phần sân của Palermo.
Como có một quả phát bóng lên.
Ionut Nedelcearu đánh đầu chệch mục tiêu cho Palermo.
Phạt góc được trao cho Palermo.
Danielle Paterna ra hiệu cho Como được hưởng quả đá phạt.
Đá phạt cho Como bên phần sân nhà.
Ném biên cho Palermo bên phần sân của Como.
Palermo có thể chuyển bóng sang vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Como không?
Alex Blanco vào thay Nikolas Ioannou cho Como tại Stadio Giuseppe Sinigaglia.
Danielle Paterna cho Como một quả phát bóng lên.
Ionut Nedelcearu của Palermo thực hiện một pha dứt điểm, nhưng không trúng mục tiêu.
Palermo được hưởng quả phạt góc bởi Danielle Paterna.
Palermo thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Palermo được hưởng quả phạt góc bởi Danielle Paterna.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Como.
Luca Vido vào thay Matteo Brunori bên đội khách.
Eugenio Corini thực hiện lần thay người thứ tư của đội tại Stadio Giuseppe Sinigaglia với Samuele Damiani vào thay Claudio Gomes.
Đội hình xuất phát Como vs Palermo
Como (3-5-2): Alfred Gomis (32), Cas Odenthal (26), Filippo Scaglia (23), Luis Binks (2), Luca Vignali (28), Alessandro Bellemo (14), Lucas Da Cunha (33), Alessio Iovine (6), Nikolas Ioannou (44), Patrick Cutrone (63), Alberto Cerri (27)
Palermo (3-5-2): Mirko Pigliacelli (22), Ales Mateju (37), Ionut Nedelcearu (18), Ivan Marconi (15), Alessio Buttaro (25), Jacopo Segre (8), Claudio Gomes (5), Valerio Verre (26), Marco Sala (3), Matteo Brunori (9), Gennaro Tutino (7)
Thay người | |||
61’ | Alessio Iovine Tommaso Arrigoni | 75’ | Valerio Verre Jeremie Broh |
62’ | Lucas Da Cunha Moutir Chajia | 76’ | Gennaro Tutino Edoardo Soleri |
62’ | Luca Vignali Vittorio Parigini | 80’ | Alessio Buttaro Nicola Valente |
72’ | Alberto Cerri Alessandro Gabrielloni | 85’ | Matteo Brunori Luca Vido |
89’ | Nikolas Ioannou Alex Blanco | 85’ | Claudio Gomes Samuele Damiani |
Cầu thủ dự bị | |||
Mauro Vigorito | Nicola Valente | ||
Andrea Cagnano | Samuele Massolo | ||
Simone Canestrelli | Grotta | ||
Tommaso Arrigoni | Jeremie Broh | ||
Moutir Chajia | Luca Vido | ||
Paolo Farago | Simon Graves | ||
Daniele Baselli | Edoardo Masciangelo | ||
Vittorio Parigini | Edoardo Lancini | ||
Cesc Fabregas | Davide Bettella | ||
Alex Blanco | Renzo Orihuela | ||
Alessandro Gabrielloni | Samuele Damiani | ||
Leonardo Mancuso | Edoardo Soleri |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Como vs Palermo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Como
Thành tích gần đây Palermo
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pisa | 13 | 9 | 3 | 1 | 14 | 30 | T H H T T |
2 | Sassuolo | 13 | 8 | 4 | 1 | 13 | 28 | T T H T T |
3 | Spezia | 13 | 7 | 6 | 0 | 11 | 27 | T H H T T |
4 | Cesena FC | 13 | 6 | 3 | 4 | 4 | 21 | B T H T T |
5 | Cremonese | 13 | 5 | 3 | 5 | 1 | 18 | T T H B B |
6 | Bari | 13 | 3 | 8 | 2 | 4 | 17 | H H H H T |
7 | Palermo | 13 | 4 | 5 | 4 | 2 | 17 | H T H B H |
8 | Brescia | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | B B H T B |
9 | Juve Stabia | 13 | 4 | 5 | 4 | -3 | 17 | B H H H B |
10 | Mantova | 13 | 4 | 4 | 5 | -3 | 16 | H B H B T |
11 | Catanzaro | 13 | 2 | 9 | 2 | 2 | 15 | H T H H H |
12 | Sampdoria | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | T T H B B |
13 | Cosenza | 13 | 4 | 6 | 3 | 0 | 14 | H H T H T |
14 | Modena | 13 | 3 | 5 | 5 | -1 | 14 | H B H B T |
15 | AC Reggiana | 13 | 3 | 5 | 5 | -2 | 14 | T B B H H |
16 | Carrarese | 13 | 3 | 4 | 6 | -4 | 13 | H T H H B |
17 | Salernitana | 13 | 3 | 4 | 6 | -5 | 13 | B B H H B |
18 | Sudtirol | 13 | 4 | 1 | 8 | -6 | 13 | B B H B B |
19 | Cittadella | 13 | 3 | 3 | 7 | -13 | 12 | H B H T B |
20 | Frosinone | 13 | 1 | 7 | 5 | -10 | 10 | B H H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại