Bóng an toàn khi Modena được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
- (VAR check)21
- (VAR check)21
- (VAR check)21
- (VAR check)21
- Edoardo Pierozzi29
- Tommaso Arrigoni43
- Lucas Da Cunha45+1'
- Alberto Cerri (Thay: Patrick Cutrone)47
- Alberto Cerri47
- Alberto Cerri (Kiến tạo: Luis Binks)51
- Jacopo Da Riva (Thay: Lucas Da Cunha)61
- Luca Vignali (Thay: Edoardo Pierozzi)61
- Moutir Chajia (Thay: Tommaso Arrigoni)81
- Paolo Farago81
- Paolo Farago (Thay: Alessandro Gabrielloni)81
- Luca Magnino27
- Sebastien De Maio43
- Edoardo Duca62
- Edoardo Duca (Thay: Luca Magnino)62
- Nicholas Bonfanti (Thay: Luca Strizzolo)62
- Romeo Giovannini (Thay: Luca Tremolada)71
- Diego Falcinelli73
- Nicola Mosti (Thay: Fabio Gerli)77
- Andrea Poli (Thay: Marco Armellino)77
Thống kê trận đấu Como vs Modena
Diễn biến Como vs Modena
Ném biên cho Modena bên phần sân nhà.
Modena có một quả phát bóng lên.
Como đang tiến lên và Alberto Cerri thực hiện một pha dứt điểm, tuy nhiên nó lại đi trượt mục tiêu.
Quả phát bóng lên cho Como tại Stadio Giuseppe Sinigaglia.
Nicholas Bonfanti của Modena dùng đầu đánh đầu nhưng bóng đi không trúng đích.
Ném biên cho Modena ở phần sân của Como.
Quả phạt trực tiếp cho Modena bên phần sân của Como.
Ném biên cho Modena tại Stadio Giuseppe Sinigaglia.
Ném biên Como.
Modena thực hiện quả ném biên bên phần sân Como.
Daniele Rutella thưởng cho Como một quả phát bóng lên.
Quả ném biên cho đội khách bên phần sân đối diện.
Quả phát bóng lên cho Como tại Stadio Giuseppe Sinigaglia.
Nicola Mosti của Modena thực hiện nỗ lực sút trượt.
Daniele Rutella thưởng cho Modena một quả phát bóng lên.
Moutir Chajia của Como thực hiện một pha tấn công, nhưng không trúng mục tiêu.
Daniele Rutella ra hiệu cho Como hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Modena được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Bóng ra ngoài cuộc cho Como phát bóng lên.
Fabio Ponsi của Modena thực hiện cú sút nhưng không trúng mục tiêu.
Đội hình xuất phát Como vs Modena
Como (3-4-1-2): Alfred Gomis (32), Cas Odenthal (26), Filippo Scaglia (23), Luis Binks (2), Edoardo Pierozzi (45), Nikolas Ioannou (44), Tommaso Arrigoni (21), Alessandro Bellemo (14), Lucas Da Cunha (33), Alessandro Gabrielloni (9), Patrick Cutrone (63)
Modena (4-3-2-1): Riccardo Gagno (26), Shady Oukhadda (96), Sebastien De Maio (28), Antonio Pergreffi (4), Fabio Ponsi (3), Marco Armellino (21), Fabio Gerli (16), Luca Magnino (6), Luca Tremolada (10), Diego Falcinelli (11), Luca Strizzolo (32)
Thay người | |||
47’ | Patrick Cutrone Alberto Cerri | 62’ | Luca Strizzolo Nicholas Bonfanti |
61’ | Lucas Da Cunha Jacopo Da Riva | 62’ | Luca Magnino Edoardo Duca |
61’ | Edoardo Pierozzi Luca Vignali | 71’ | Luca Tremolada Romeo Giovannini |
81’ | Alessandro Gabrielloni Paolo Farago | 77’ | Marco Armellino Andrea Poli |
81’ | Tommaso Arrigoni Moutir Chajia | 77’ | Fabio Gerli Nicola Mosti |
Cầu thủ dự bị | |||
Simone Ghidotti | Nicholas Bonfanti | ||
Vittorio Parigini | Edoardo Duca | ||
Andrea Cagnano | Andrea Poli | ||
Cesc Fabregas | Andrea Seculin | ||
Jacopo Da Riva | Francesco Renzetti | ||
Alberto Cerri | Nicola Mosti | ||
Leonardo Mancuso | Romeo Giovannini | ||
Paolo Farago | Mauro Coppolaro | ||
Moutir Chajia | Simone Panada | ||
Alex Blanco | |||
Luca Vignali | |||
Simone Canestrelli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Como
Thành tích gần đây Modena
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pisa | 13 | 9 | 3 | 1 | 14 | 30 | T H H T T |
2 | Sassuolo | 13 | 8 | 4 | 1 | 13 | 28 | T T H T T |
3 | Spezia | 13 | 7 | 6 | 0 | 11 | 27 | T H H T T |
4 | Cesena FC | 13 | 6 | 3 | 4 | 4 | 21 | B T H T T |
5 | Cremonese | 13 | 5 | 3 | 5 | 1 | 18 | T T H B B |
6 | Bari | 13 | 3 | 8 | 2 | 4 | 17 | H H H H T |
7 | Palermo | 13 | 4 | 5 | 4 | 2 | 17 | H T H B H |
8 | Brescia | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | B B H T B |
9 | Juve Stabia | 13 | 4 | 5 | 4 | -3 | 17 | B H H H B |
10 | Mantova | 13 | 4 | 4 | 5 | -3 | 16 | H B H B T |
11 | Catanzaro | 13 | 2 | 9 | 2 | 2 | 15 | H T H H H |
12 | Sampdoria | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | T T H B B |
13 | Cosenza | 13 | 4 | 6 | 3 | 0 | 14 | H H T H T |
14 | Modena | 13 | 3 | 5 | 5 | -1 | 14 | H B H B T |
15 | AC Reggiana | 13 | 3 | 5 | 5 | -2 | 14 | T B B H H |
16 | Carrarese | 13 | 3 | 4 | 6 | -4 | 13 | H T H H B |
17 | Salernitana | 13 | 3 | 4 | 6 | -5 | 13 | B B H H B |
18 | Sudtirol | 13 | 4 | 1 | 8 | -6 | 13 | B B H B B |
19 | Cittadella | 13 | 3 | 3 | 7 | -13 | 12 | H B H T B |
20 | Frosinone | 13 | 1 | 7 | 5 | -10 | 10 | B H H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại