Luca J. Pairetto thực hiện quả ném biên cho Genoa bên phần sân của Como.
- Alberto Cerri46
- Leonardo Mancuso (Thay: Lucas Da Cunha)58
- Patrick Cutrone (Kiến tạo: Alberto Cerri)62
- Edoardo Pierozzi (Thay: Vittorio Parigini)77
- Tommaso Arrigoni77
- Tommaso Arrigoni (Thay: Alessio Iovine)77
- Alex Blanco (Thay: Nikolas Ioannou)81
- Alessandro Gabrielloni (Thay: Patrick Cutrone)81
- Leonardo Mancuso (Kiến tạo: Simone Canestrelli)88
- Morten Frendrup21
- Kevin Strootman23
- Alessandro Vogliacco30
- Massimo Coda57
- Mattia Aramu (Thay: Massimo Coda)76
- Silvan Hefti (Thay: Stefan Ilsanker)76
- Caleb Ekuban (Thay: Albert Gudmundsson)76
- Filip Jagiello (Thay: Morten Frendrup)90
Thống kê trận đấu Como vs Genoa
Diễn biến Como vs Genoa
Phạt góc được trao cho Genoa.
Quả ném biên cho đội khách bên phần sân đối diện.
Ném biên cho Como bên phần sân nhà.
Genoa có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Como không?
Luca J. Pairetto cho đội nhà được hưởng quả ném biên.
Luca J. Pairetto cho Genoa hưởng quả phát bóng lên.
Luis Binks của Como thực hiện pha đánh đầu đánh đầu nhưng cú sút của anh không trúng đích.
Luca J. Pairetto đã cho Como hưởng quả phạt góc.
Đá phạt cho Como bên phần sân nhà.
Genoa được hưởng quả phát bóng lên.
Ném biên cho Genoa bên phần sân Como.
Filip Jagiello sẽ thay thế Morten Frendrup cho Genoa tại Stadio Giuseppe Sinigaglia.
Đó là một sự hỗ trợ tốt từ Simone Canestrelli.
Mục tiêu! Đội chủ nhà gỡ hòa 2-2 nhờ công của Leonardo Mancuso.
Phạt góc cho Como.
Como tiến lên phía trước nhưng Alessandro Bellemo đã bị thổi phạt việt vị.
Ném biên dành cho Como tại Stadio Giuseppe Sinigaglia.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Como.
Tommaso Arrigoni của Como thực hiện nỗ lực sút trượt.
Quả phát bóng lên cho Genoa tại Stadio Giuseppe Sinigaglia.
Đội hình xuất phát Como vs Genoa
Como (3-5-2): Alfred Gomis (32), Cas Odenthal (26), Simone Canestrelli (15), Luis Binks (2), Vittorio Parigini (11), Lucas Da Cunha (33), Alessandro Bellemo (14), Alessio Iovine (6), Nikolas Ioannou (44), Alberto Cerri (27), Patrick Cutrone (63)
Genoa (3-5-2): Josep Martínez (22), Stefan Ilsanker (31), Alessandro Vogliacco (14), Radu Matei Dragusin (5), Stefano Sabelli (2), Morten Frendrup (32), Milan Badelj (47), Kevin Strootman (8), Domenico Criscito (4), Massimo Coda (9), Albert Gudmundsson (11)
Thay người | |||
58’ | Lucas Da Cunha Leonardo Mancuso | 76’ | Massimo Coda Mattia Aramu |
77’ | Alessio Iovine Tommaso Arrigoni | 76’ | Albert Gudmundsson Caleb Ekuban |
77’ | Vittorio Parigini Edoardo Pierozzi | 76’ | Stefan Ilsanker Silvan Hefti |
81’ | Nikolas Ioannou Alex Blanco | 90’ | Morten Frendrup Filip Jagiello |
81’ | Patrick Cutrone Alessandro Gabrielloni |
Cầu thủ dự bị | |||
Tommaso Arrigoni | Filip Jagiello | ||
Paolo Farago | Luca Lipani | ||
Alex Blanco | Guven Yalcin | ||
Marco Andrea Tremolada | Eddie Salcedo | ||
Alessandro Gabrielloni | Mattia Aramu | ||
Leonardo Mancuso | Denis Dragus | ||
Edoardo Pierozzi | George Puscas | ||
Andrea Cagnano | Caleb Ekuban | ||
Luca Vignali | Alan Matturro Romero | ||
Mauro Vigorito | Gabriele Calvani | ||
Simone Ghidotti | Adrian Semper | ||
Christian Gatti | Silvan Hefti |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Como vs Genoa
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Como
Thành tích gần đây Genoa
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pisa | 13 | 9 | 3 | 1 | 14 | 30 | T H H T T |
2 | Sassuolo | 13 | 8 | 4 | 1 | 13 | 28 | T T H T T |
3 | Spezia | 13 | 7 | 6 | 0 | 11 | 27 | T H H T T |
4 | Cesena FC | 13 | 6 | 3 | 4 | 4 | 21 | B T H T T |
5 | Cremonese | 13 | 5 | 3 | 5 | 1 | 18 | T T H B B |
6 | Bari | 13 | 3 | 8 | 2 | 4 | 17 | H H H H T |
7 | Palermo | 13 | 4 | 5 | 4 | 2 | 17 | H T H B H |
8 | Brescia | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | B B H T B |
9 | Juve Stabia | 13 | 4 | 5 | 4 | -3 | 17 | B H H H B |
10 | Mantova | 13 | 4 | 4 | 5 | -3 | 16 | H B H B T |
11 | Catanzaro | 13 | 2 | 9 | 2 | 2 | 15 | H T H H H |
12 | Sampdoria | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | T T H B B |
13 | Cosenza | 13 | 4 | 6 | 3 | 0 | 14 | H H T H T |
14 | Modena | 13 | 3 | 5 | 5 | -1 | 14 | H B H B T |
15 | AC Reggiana | 13 | 3 | 5 | 5 | -2 | 14 | T B B H H |
16 | Carrarese | 13 | 3 | 4 | 6 | -4 | 13 | H T H H B |
17 | Salernitana | 13 | 3 | 4 | 6 | -5 | 13 | B B H H B |
18 | Sudtirol | 13 | 4 | 1 | 8 | -6 | 13 | B B H B B |
19 | Cittadella | 13 | 3 | 3 | 7 | -13 | 12 | H B H T B |
20 | Frosinone | 13 | 1 | 7 | 5 | -10 | 10 | B H H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại