![]() Sebastian Gonzales 9 | |
![]() Juan Morales 45+2' | |
![]() Cristian Techera (Thay: Joel Lopez) 55 | |
![]() Joshua Cantt (Thay: Francisco Grahl) 67 | |
![]() Edinson Chavez (Thay: Renzo Salazar) 68 | |
![]() Italo Regalado (Thay: Sebastian Gonzales) 75 | |
![]() Jorge Toledo (Thay: Kenji Barrios) 75 | |
![]() Cristian Benavente (Thay: Pablo Bueno) 81 | |
![]() Kevin Pena (Thay: Juan Morales) 81 | |
![]() Jose Antonio Parodi (Thay: David Dioses) 88 | |
![]() Oscar Pinto (Thay: Duban Palacio) 88 | |
![]() Cristian Carbajal 90+5' |
Thống kê trận đấu Comerciantes Unidos vs Sport Boys
số liệu thống kê
Comerciantes Unidos

Sport Boys
65 Kiểm soát bóng 35
12 Phạm lỗi 11
16 Ném biên 24
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Comerciantes Unidos vs Sport Boys
Thay người | |||
75’ | Kenji Barrios Jorge Toledo | 55’ | Joel Lopez Cristian Techera |
75’ | Sebastian Gonzales Italo Regalado | 67’ | Francisco Grahl Joshua Cantt |
88’ | David Dioses Jose Antonio Parodi | 68’ | Renzo Salazar Edinson Chavez |
88’ | Duban Palacio Oscar Pinto | 81’ | Juan Morales Kevin Pena |
81’ | Pablo Bueno Cristian Benavente |
Cầu thủ dự bị | |||
Enmanuel Paucar | Ismael Quispe | ||
Jorge Toledo | Edinson Chavez | ||
Italo Regalado | Bryan Kevin Ormeno Sanchez | ||
Jose Inga | Kevin Pena | ||
Luis Garcia | Carlos Correa | ||
Jorge Bosmediano Carrasco | Joshua Cantt | ||
Jose Antonio Parodi | Cristian Techera | ||
Gabriel Alfaro | Cristian Benavente | ||
Oscar Pinto | Joao Villamarin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Comerciantes Unidos
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Sport Boys
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại