- Christian Ramirez (Thay: Dylan Chambost)46
- Alexandru Matan (Thay: Sean Zawadzki)46
- Mohamed Farsi (Thay: DeJuan Jones)46
- Christian Ramirez (Kiến tạo: Max Arfsten)67
- Diego Rossi (Kiến tạo: Juan Hernandez)69
- Diego Rossi (Kiến tạo: Mohamed Farsi)80
- Malte Amundsen (Thay: Evgen Cheberko)81
- Jacen Russell-Rowe (Thay: Diego Rossi)89
- Alexandru Matan90
- Matias Rojas (Kiến tạo: Diego Gomez)10
- Marcelo Weigandt41
- Diego Gomez (Kiến tạo: Luis Suarez)62
- Julian Gressel (Thay: Matias Rojas)67
- Leonardo Campana (Thay: Noah Allen)84
- Ian Fray (Thay: Marcelo Weigandt)84
- Benjamin Cremaschi (Thay: Federico Redondo)86
- Yannick Bright90
Thống kê trận đấu Columbus Crew vs Inter Miami CF
số liệu thống kê
Columbus Crew
Inter Miami CF
54 Kiểm soát bóng 46
6 Phạm lỗi 17
12 Ném biên 8
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Columbus Crew vs Inter Miami CF
Columbus Crew (3-4-2-1): Nicholas Hagen (1), Steven Moreira (31), Rudy Camacho (4), Yevhen Cheberko (21), Maximilian Arfsten (27), DeJuan Jones (12), Sean Zawadzki (25), Darlington Nagbe (6), Dylan Chambost (7), Diego Rossi (10), Cucho (9)
Inter Miami CF (5-3-2): Drake Callender (1), Marcelo Weigandt (57), Tomas Aviles (6), Sergio Busquets (5), Noah Allen (32), Jordi Alba (18), Diego Gomez (20), Yannick Bright (42), Federico Redondo (55), Matías Rojas (7), Luis Suárez (9)
Columbus Crew
3-4-2-1
1
Nicholas Hagen
31
Steven Moreira
4
Rudy Camacho
21
Yevhen Cheberko
27
Maximilian Arfsten
12
DeJuan Jones
25
Sean Zawadzki
6
Darlington Nagbe
7
Dylan Chambost
10 2
Diego Rossi
9
Cucho
9
Luis Suárez
7
Matías Rojas
55
Federico Redondo
42
Yannick Bright
20
Diego Gomez
18
Jordi Alba
32
Noah Allen
5
Sergio Busquets
6
Tomas Aviles
57
Marcelo Weigandt
1
Drake Callender
Inter Miami CF
5-3-2
Thay người | |||
46’ | Dylan Chambost Christian Ramirez | 67’ | Matias Rojas Julian Gressel |
46’ | DeJuan Jones Mohamed Farsi | 84’ | Marcelo Weigandt Ian Fray |
46’ | Sean Zawadzki Alexandru Matan | 84’ | Noah Allen Leonardo Campana |
81’ | Evgen Cheberko Malte Amundsen | 86’ | Federico Redondo Benjamin Cremaschi |
89’ | Diego Rossi Jacen Russell-Rowe |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Ramirez | Franco Negri | ||
Marcelo Herrera | Benjamin Cremaschi | ||
Mohamed Farsi | Leo Afonso | ||
Yaw Yeboah | Cole Jensen | ||
Jacen Russell-Rowe | CJ Dos Santos | ||
Aziel Jackson | Sergiy Kryvtsov | ||
Derrick Jones | Ian Fray | ||
Alexandru Matan | David Ochoa | ||
Taha Habroune | Julian Gressel | ||
Malte Amundsen | Leonardo Campana | ||
Patrick Schulte | Robert Taylor | ||
Ryan Sailor |
Nhận định Columbus Crew vs Inter Miami CF
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
MLS Nhà Nghề Mỹ
Concacaf League Cup
MLS Nhà Nghề Mỹ
Thành tích gần đây Columbus Crew
MLS Cup
MLS Nhà Nghề Mỹ
Thành tích gần đây Inter Miami CF
MLS Cup
MLS Nhà Nghề Mỹ
Bảng xếp hạng Concacaf League Cup
Miền Tây Nhóm 4 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Toluca | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | Sporting Kansas City | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
3 | Chicago Fire | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
Miền Đông Nhóm 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | FC Cincinnati | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | New York City FC | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 2 | H B |
3 | Queretaro FC | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
Miền Đông Nhóm 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Orlando City | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 5 | T H |
2 | CF Montreal | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | B T |
3 | Atletico de San Luis | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
Miền Đông Nhóm 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tigres | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | Inter Miami CF | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
3 | Puebla | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
Miền Đông Nhóm 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Philadelphia Union | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
2 | Cruz Azul | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | H H |
3 | Charlotte | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 2 | B H |
Miền Đông Nhóm 5 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | New England Revolution | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | T H |
2 | Mazatlan FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | Nashville SC | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H |
Miền Đông Nhóm 6 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Toronto FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | H T |
2 | Pachuca | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 2 | H B |
3 | New York Red Bulls | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
Miền Đông Nhóm 7 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | DC United | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 5 | H T |
2 | Club Santos Laguna | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 2 | B H |
3 | Atlanta United | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
Miền Tây Nhóm 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Austin FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | Pumas | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 2 | B H |
3 | Monterrey | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H |
Miền Tây Nhóm 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | LA Galaxy | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | T H |
2 | San Jose Earthquakes | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 2 | H B |
3 | CD Guadalajara | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
Miền Tây Nhóm 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | FC Juarez | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 5 | T H |
2 | St. Louis City | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | FC Dallas | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
Miền Tây Nhóm 5 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Portland Timbers | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | Colorado Rapids | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 2 | B H |
3 | Leon | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
Miền Tây Nhóm 6 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Necaxa | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
2 | Seattle Sounders FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
3 | Minnesota United | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T |
Miền Tây Nhóm 7 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Vancouver Whitecaps | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 5 | H T |
2 | Los Angeles FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H |
3 | Tijuana | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
Miền Tây Nhóm 8 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Houston Dynamo | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | B T |
2 | Atlas | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
3 | Real Salt Lake | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại