Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Colo Colo vs Deportes Copiapo hôm nay 03-06-2024

Giải VĐQG Chile - Th 2, 03/6

Kết thúc

Colo Colo

Colo Colo

0 : 1

Deportes Copiapo

Deportes Copiapo

Hiệp một: 0-1
T2, 04:30 03/06/2024
Vòng 15 - VĐQG Chile
Monumental David Arellano
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Emiliano Amor6
  • Gonzalo Castellani (Thay: Emiliano Amor)46
  • Leonardo Gil (Thay: Carlos Palacios)68
  • Marcos Bolados (Thay: Damian Pizarro)68
  • Marcos Bolados (Thay: Carlos Palacios)68
  • Leonardo Gil (Thay: Damian Pizarro)68
  • Esteban Pavez72
  • Erick Wiemberg76
  • Alan Saldivia81
  • Guillermo Paiva (Thay: Oscar Opazo)83
  • Diego Garcia38
  • Felipe Reynero39
  • Felipe Reynero45+2'
  • Yerko Gonzalez (Thay: Felipe Reynero)73
  • Yerco Oyanedel (Thay: Franco Torres)73
  • Isaac Diaz (Thay: Maximiliano Quinteros)73
  • Isaac Diaz81
  • Yerko Gonzalez83
  • Alvaro Cazula (Thay: Jorge Luis Luna)87
  • Francisco Calisto90
  • Marco Medel (Thay: Francisco Calisto)90

Thống kê trận đấu Colo Colo vs Deportes Copiapo

số liệu thống kê
Colo Colo
Colo Colo
Deportes Copiapo
Deportes Copiapo
70 Kiểm soát bóng 30
9 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 16
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 6
10 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Colo Colo vs Deportes Copiapo

Colo Colo (4-1-2-3): Brayan Cortes (1), Oscar Opazo (16), Alan Saldivia (4), Emiliano Amor (15), Erick Wiemberg (21), Esteban Pavez (8), Arturo Vidal (23), Vicente Pizarro (34), Cristian Zavala (14), Damian Pizarro (9), Carlos Palacios (7)

Deportes Copiapo (4-2-1-3): Richard Leyton (1), Byron Nieto (17), Nicolas Vargas (8), Diego Garcia (15), Francisco Calisto (6), Fabian Jorge Manzano Perez (5), Juan Jaime (23), Jorge Luis Luna (10), Felipe Reynero (11), Maximiliano Armando Quinteros (29), Franco Ramon Torres (26)

Colo Colo
Colo Colo
4-1-2-3
1
Brayan Cortes
16
Oscar Opazo
4
Alan Saldivia
15
Emiliano Amor
21
Erick Wiemberg
8
Esteban Pavez
23
Arturo Vidal
34
Vicente Pizarro
14
Cristian Zavala
9
Damian Pizarro
7
Carlos Palacios
26
Franco Ramon Torres
29
Maximiliano Armando Quinteros
11
Felipe Reynero
10
Jorge Luis Luna
23
Juan Jaime
5
Fabian Jorge Manzano Perez
6
Francisco Calisto
15
Diego Garcia
8
Nicolas Vargas
17
Byron Nieto
1
Richard Leyton
Deportes Copiapo
Deportes Copiapo
4-2-1-3
Thay người
46’
Emiliano Amor
Gonzalo Castellani
73’
Felipe Reynero
Yerko Gonzalez
68’
Damian Pizarro
Leonardo Gil
73’
Franco Torres
Yerco Oyanedel
68’
Carlos Palacios
Marcos Bolados
73’
Maximiliano Quinteros
Isaac Diaz
83’
Oscar Opazo
Guillermo Paiva
87’
Jorge Luis Luna
Alvaro Cazula
90’
Francisco Calisto
Marco Medel
Cầu thủ dự bị
Fernando De Paul
Nelson Espinoza
Lucas Cepeda
Yerko Gonzalez
Leonardo Gil
Yerco Oyanedel
Ramiro Gonzalez
Alvaro Cazula
Guillermo Paiva
Isaac Diaz
Marcos Bolados
Leonardo Pais
Gonzalo Castellani
Marco Medel

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Chile
23/01 - 2023
15/09 - 2023
03/06 - 2024
11/11 - 2024

Thành tích gần đây Colo Colo

VĐQG Chile
11/11 - 2024
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Chile
30/10 - 2024
VĐQG Chile
21/10 - 2024
17/10 - 2024
13/10 - 2024
07/10 - 2024
04/10 - 2024
29/09 - 2024
Copa Libertadores
25/09 - 2024

Thành tích gần đây Deportes Copiapo

VĐQG Chile
11/11 - 2024
03/11 - 2024
21/10 - 2024
08/10 - 2024
30/09 - 2024
15/09 - 2024
02/09 - 2024
28/08 - 2024
24/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Chile

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Colo ColoColo Colo3021452867T T T T H
2Universidad de ChileUniversidad de Chile3019832965B T T T H
3Deportes IquiqueDeportes Iquique3014610548T B T B T
4PalestinoPalestino30137101346B T B T T
5Universidad CatolicaUniversidad Catolica30137101046B T B H B
6Union EspanolaUnion Espanola3013611845T T T B B
7Everton CDEverton CD301299645B B T T H
8Coquimbo UnidoCoquimbo Unido301299345B B T H T
9Atletico NublenseAtletico Nublense3011712640B T T B B
10Audax ItalianoAudax Italiano3010416-334T B B T B
11Union La CaleraUnion La Calera309714-1134T B B H T
12HuachipatoHuachipato309714-1634B B T B T
13CobresalCobresal308913-933B T B T B
14O'HigginsO'Higgins308715-1931B B B B B
15CobreloaCobreloa309417-2931B T B H T
16Deportes CopiapoDeportes Copiapo307320-2124T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X