Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Colo Colo vs Deportes Copiapo hôm nay 15-09-2023

Giải VĐQG Chile - Th 6, 15/9

Kết thúc

Colo Colo

Colo Colo

1 : 1

Deportes Copiapo

Deportes Copiapo

Hiệp một: 0-0
T6, 05:00 15/09/2023
Vòng 16 - VĐQG Chile
Monumental David Arellano
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Jordhy Thompson (Thay: Vicente Pizarro)46
  • Damian Pizarro (Thay: Leandro Benegas)64
  • Alexander Oroz (Thay: Matias Moya)64
  • Agustin Bouzat (Thay: Erick Wiemberg)78
  • Leonardo Gil85
  • Esteban Pavez86
  • Esteban Pavez90+6'
  • Ivan Rozas42
  • Maximiliano Armando Quinteros (Thay: Jhon Valladares)46
  • Maximiliano Quinteros (Thay: John Valladares)46
  • Juan Jaime56
  • Maximiliano Quinteros (Kiến tạo: Felipe Reynero)76
  • Jorge Luis Luna82
  • Juan Contreras (Thay: Agustin Ortiz)86
  • Juan Sills (Thay: Felipe Reynero)90
  • Marco Medel (Thay: Ivan Rozas)90
  • Juan Contreras90+5'

Thống kê trận đấu Colo Colo vs Deportes Copiapo

số liệu thống kê
Colo Colo
Colo Colo
Deportes Copiapo
Deportes Copiapo
64 Kiểm soát bóng 36
13 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 17
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
7 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Colo Colo vs Deportes Copiapo

Colo Colo (4-1-2-3): Fernando de Paul (30), Cesar Fuentes (6), Alan Saldivia (4), Maximiliano Joel Falcon Picart (37), Erick Wiemberg Higuera (21), Esteban Pavez (8), Leonardo Gil (5), Vicente Pizarro (34), Marcos Bolados (11), Leandro Benegas (22), Matias Moya (26)

Deportes Copiapo (3-4-1-2): Nelson Espinoza (22), Agustin Ortiz (4), Pablo Nicolas Vargas Romero (8), Diego Garcia (15), Juan Jaime (23), Yerco Oyanedel (16), Ivan Rozas (14), Felipe Reynero (11), Jorge Luis Luna (10), Jhon Valladares (24), Isaac Diaz (31)

Colo Colo
Colo Colo
4-1-2-3
30
Fernando de Paul
6
Cesar Fuentes
4
Alan Saldivia
37
Maximiliano Joel Falcon Picart
21
Erick Wiemberg Higuera
8
Esteban Pavez
5
Leonardo Gil
34
Vicente Pizarro
11
Marcos Bolados
22
Leandro Benegas
26
Matias Moya
31
Isaac Diaz
24
Jhon Valladares
10
Jorge Luis Luna
11
Felipe Reynero
14
Ivan Rozas
16
Yerco Oyanedel
23
Juan Jaime
15
Diego Garcia
8
Pablo Nicolas Vargas Romero
4
Agustin Ortiz
22
Nelson Espinoza
Deportes Copiapo
Deportes Copiapo
3-4-1-2
Thay người
46’
Vicente Pizarro
Jordhy Thompson
46’
John Valladares
Maximiliano Armando Quinteros
64’
Matias Moya
Alexander Oroz
86’
Agustin Ortiz
Juan Contreras
64’
Leandro Benegas
Damian Pizarro
90’
Ivan Rozas
Marco Medel
78’
Erick Wiemberg
Agustin Bouzat
90’
Felipe Reynero
Juan Ignacio Sills
Cầu thủ dự bị
Agustin Bouzat
Richard Leyton
Ramiro Gonzalez
Marco Medel
Brayan Cortes
Juan Ignacio Sills
Jordhy Thompson
Manuel Lopez
Alexander Oroz
Juan Contreras
Damian Pizarro
Maximiliano Armando Quinteros
Bruno Romo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Chile
23/01 - 2023
15/09 - 2023
03/06 - 2024
11/11 - 2024

Thành tích gần đây Colo Colo

VĐQG Chile
11/11 - 2024
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Chile
30/10 - 2024
VĐQG Chile
21/10 - 2024
17/10 - 2024
13/10 - 2024
07/10 - 2024
04/10 - 2024
29/09 - 2024
Copa Libertadores
25/09 - 2024

Thành tích gần đây Deportes Copiapo

VĐQG Chile
11/11 - 2024
03/11 - 2024
21/10 - 2024
08/10 - 2024
30/09 - 2024
15/09 - 2024
02/09 - 2024
28/08 - 2024
24/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Chile

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Colo ColoColo Colo3021452867T T T T H
2Universidad de ChileUniversidad de Chile3019832965B T T T H
3Deportes IquiqueDeportes Iquique3014610548T B T B T
4PalestinoPalestino30137101346B T B T T
5Universidad CatolicaUniversidad Catolica30137101046B T B H B
6Union EspanolaUnion Espanola3013611845T T T B B
7Everton CDEverton CD301299645B B T T H
8Coquimbo UnidoCoquimbo Unido301299345B B T H T
9Atletico NublenseAtletico Nublense3011712640B T T B B
10Audax ItalianoAudax Italiano3010416-334T B B T B
11Union La CaleraUnion La Calera309714-1134T B B H T
12HuachipatoHuachipato309714-1634B B T B T
13CobresalCobresal308913-933B T B T B
14O'HigginsO'Higgins308715-1931B B B B B
15CobreloaCobreloa309417-2931B T B H T
16Deportes CopiapoDeportes Copiapo307320-2124T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X