- Lyle Taylor6
- Harry Anderson (Thay: Oscar Thorn)60
- Teddy Bishop (Thay: Arthur Read)73
- Tom Hopper (Thay: Owura Edwards)73
- John-Kymani Gordon (Thay: Owura Edwards)73
- Tom Hopper (Thay: Lyle Taylor)73
- Mandela Egbo75
- Jamie McDonnell77
- John-Kymani Gordon85
- Armani Little (Thay: Jack Nolan)46
- Shadrach Ogie (Thay: Max Clark)46
- Timothee Dieng (Thay: Conor Masterson)63
- Bradley Dack (Thay: Aaron Rowe)63
- Josh Andrews (Thay: Ethan Coleman)81
- Shadrach Ogie87
- Jayden Clarke90
Thống kê trận đấu Colchester United vs Gillingham
số liệu thống kê
Colchester United
Gillingham
51 Kiểm soát bóng 49
10 Phạm lỗi 13
25 Ném biên 30
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Colchester United vs Gillingham
Colchester United (4-2-3-1): Matt Macey (1), Mandela Egbo (18), Tom Flanagan (6), Aaron Donnelly (25), Ellis Iandolo (3), Jamie McDonnell (15), Arthur Read (16), Oscar Thorn (31), Jack Payne (10), Owura Edwards (21), Lyle Taylor (33)
Gillingham (4-2-3-1): Glenn Morris (1), Remeao Hutton (2), Max Ehmer (5), Conor Masterson (4), Max Clark (3), Robbie McKenzie (14), Ethan Coleman (6), Jayden Clarke (17), Jack Nolan (7), Aaron Rowe (11), Elliott Nevitt (20)
Colchester United
4-2-3-1
1
Matt Macey
18
Mandela Egbo
6
Tom Flanagan
25
Aaron Donnelly
3
Ellis Iandolo
15
Jamie McDonnell
16
Arthur Read
31
Oscar Thorn
10
Jack Payne
21
Owura Edwards
33
Lyle Taylor
20
Elliott Nevitt
11
Aaron Rowe
7
Jack Nolan
17
Jayden Clarke
6
Ethan Coleman
14
Robbie McKenzie
3
Max Clark
4
Conor Masterson
5
Max Ehmer
2
Remeao Hutton
1
Glenn Morris
Gillingham
4-2-3-1
Thay người | |||
60’ | Oscar Thorn Harry Anderson | 46’ | Max Clark Shadrach Ogie |
73’ | Arthur Read Teddy Bishop | 46’ | Jack Nolan Armani Little |
73’ | Owura Edwards John-Kymani Gordon | 63’ | Aaron Rowe Bradley Dack |
73’ | Lyle Taylor Tom Hopper | 63’ | Conor Masterson Timothee Dieng |
81’ | Ethan Coleman Josh Andrews |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Smith | Jake Turner | ||
Fiacre Kelleher | Shadrach Ogie | ||
Ben Goodliffe | Armani Little | ||
Harry Anderson | Jonny Williams | ||
Teddy Bishop | Bradley Dack | ||
John-Kymani Gordon | Timothee Dieng | ||
Tom Hopper | Josh Andrews |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Colchester United
Hạng 4 Anh
Cúp FA
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Gillingham
Hạng 4 Anh
Cúp FA
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 21 | 14 | 4 | 3 | 20 | 46 | T T T T T |
2 | Port Vale | 22 | 10 | 7 | 5 | 6 | 37 | H B H H B |
3 | Doncaster Rovers | 22 | 10 | 6 | 6 | 5 | 36 | T H B T B |
4 | Crewe Alexandra | 21 | 9 | 8 | 4 | 7 | 35 | H H T H B |
5 | AFC Wimbledon | 21 | 10 | 4 | 7 | 14 | 34 | H T T B H |
6 | Chesterfield | 22 | 9 | 7 | 6 | 11 | 34 | B T T T B |
7 | Notts County | 21 | 9 | 7 | 5 | 9 | 34 | H B B T T |
8 | Grimsby Town | 22 | 11 | 1 | 10 | -4 | 34 | T T B B T |
9 | Salford City | 21 | 9 | 6 | 6 | 6 | 33 | T B T T T |
10 | Bradford City | 21 | 8 | 7 | 6 | 3 | 31 | H H T B T |
11 | MK Dons | 20 | 9 | 3 | 8 | 5 | 30 | T T B B B |
12 | Bromley | 21 | 7 | 9 | 5 | 5 | 30 | T T H T T |
13 | Gillingham | 21 | 9 | 3 | 9 | 2 | 30 | B T T H B |
14 | Cheltenham Town | 22 | 8 | 6 | 8 | 0 | 30 | H H T H T |
15 | Colchester United | 21 | 5 | 11 | 5 | 3 | 26 | H T H H T |
16 | Fleetwood Town | 20 | 6 | 8 | 6 | 1 | 26 | B B H B T |
17 | Barrow | 21 | 7 | 5 | 9 | -1 | 26 | B H B T B |
18 | Newport County | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | H H H T B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | -14 | 21 | B H B T B |
20 | Harrogate Town | 22 | 6 | 3 | 13 | -16 | 21 | B B B B B |
21 | Swindon Town | 22 | 4 | 8 | 10 | -9 | 20 | B T B T H |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | -10 | 19 | H B B H B |
23 | Morecambe | 22 | 4 | 5 | 13 | -18 | 17 | H B B B T |
24 | Carlisle United | 21 | 3 | 6 | 12 | -18 | 15 | H H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại