Diego Coelho của Cobresal suýt ghi bàn bằng đầu nhưng cú đánh đầu của anh bị cản phá.
![]() (Pen) Jorge Henriquez 44 | |
![]() Cristian Toro (Thay: Franco Bechtholdt) 46 | |
![]() Rodrigo Contreras (Thay: Nicolas Guerra) 46 | |
![]() Lucas Di Yorio (Thay: Nicolas Fernandez) 46 | |
![]() Israel Poblete (Thay: Javier Altamirano) 46 | |
![]() Diego Coelho (Kiến tạo: Cristopher Barrera) 59 | |
![]() Lucas Assadi (Thay: Marcelo Diaz) 71 | |
![]() Lucas Di Yorio (Kiến tạo: Leandro Fernandez) 72 | |
![]() Cesar Yanis (Thay: Jorge Henriquez) 77 | |
![]() Cristopher Barrera 81 | |
![]() Cesar Yanis (Kiến tạo: Cesar Munder) 82 | |
![]() Diego Cespedes 90 | |
![]() Cristopher Mesias 90+2' |
Thống kê trận đấu Cobresal vs Universidad de Chile


Diễn biến Cobresal vs Universidad de Chile
U de Chile được hưởng một quả phạt góc.
Ném biên cho Cobresal tại El Cobre, El Salvador.
Cobresal có một quả phát bóng lên.
Matias Sepulveda của U de Chile thực hiện cú sút nhưng không trúng đích.

Cristopher Mesias (Cobresal) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt cho U de Chile.
Liệu Cobresal có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của U de Chile không?

Diego Cespedes (Cobresal) đã nhận thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Tại El Salvador, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Cobresal có một quả phát bóng lên.
U de Chile có một quả ném biên nguy hiểm.
Jose Cabero trao cho U de Chile một quả phát bóng lên.
Cesar Munder của Cobresal bỏ lỡ với một cú sút về phía khung thành.
Ném biên cho Cobresal.
Bóng an toàn khi U de Chile được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại El Salvador.
U de Chile đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Ném biên cao cho U de Chile tại El Salvador.
U de Chile được hưởng một quả phạt góc.
Cesar Munder đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo tuyệt vời.
Đội hình xuất phát Cobresal vs Universidad de Chile
Cobresal (3-5-2): Jorge Vladimir Pinos Haiman (30), Franco Bechtholdt (16), Christian Damian Moreno (32), Jose Tiznado (20), Cristopher Barrera (17), Jorge Henriquez (10), Diego Cespedes (28), Cristopher Mesias (13), Vicente Fernandez (15), Diego Coelho (9), Cesar Munder (18)
Universidad de Chile (3-5-2): Cristopher Toselli (1), Fabian Hormazabal (17), Franco Calderon (2), Ignacio Tapia (3), Nicolás Fernández (6), Javier Altamirano (19), Marcelo Diaz (21), Charles Aranguiz (20), Matias Sepulveda (16), Nicolas Guerra (11), Leandro Fernandez (9)


Thay người | |||
46’ | Franco Bechtholdt Cristian Toro | 46’ | Javier Altamirano Israel Poblete |
77’ | Jorge Henriquez César Yanis | 46’ | Nicolas Fernandez Lucas Di Yorio |
46’ | Nicolas Guerra Rodrigo Contreras | ||
71’ | Marcelo Diaz Lucas Assadi |
Cầu thủ dự bị | |||
Alejandro Santander | Goenaga | ||
Cristian Toro | Israel Poblete | ||
Benjamin Valenzuela | Lucas Assadi | ||
César Yanis | Lucas Di Yorio | ||
Andres Vilches | Rodrigo Contreras | ||
Aaron Astudillo | Gonzalo Montes | ||
Felix Trinanes | Matias Zaldivia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cobresal
Thành tích gần đây Universidad de Chile
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 6 | 19 | B T T B T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 6 | 19 | H T B B T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 6 | 19 | T H H B T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | B H T T T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 9 | 17 | T H T T B |
6 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | T H B T B |
7 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | H B T T T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 4 | 15 | T B H T H |
9 | ![]() | 10 | 3 | 5 | 2 | 1 | 14 | T B T H B |
10 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -7 | 11 | H B H T H |
11 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 3 | 10 | B T H T B |
12 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -8 | 10 | B T B B B |
13 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -6 | 8 | B T B B T |
14 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -6 | 6 | B T B B B |
15 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -13 | 6 | T B H B B |
16 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -11 | 5 | B H B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại