- Cecilio Waterman (Kiến tạo: Juan Gaete)11
- Alejandro Maximiliano Camargo (Kiến tạo: Diego Cespedes)61
- Juan Gaete (Kiến tạo: Mauro Ezequiel Gonzalez)69
- Juan Gaete70
- Cesar Munder (Thay: Juan Gaete)75
- (Pen) Gaston Lezcano77
- Cristopher Mesias (Thay: Nelson Sepulveda)85
- Pablo Cardenas (Thay: Mauro Ezequiel Gonzalez)85
- Matias Vidangossy27
- (og) Guillermo Pacheco44
- Patricio Flores (Thay: Matias Vidangossy)68
- Lucas Passerini (Thay: Sebastian Saez)68
- Nicolas Orellana (Thay: Henry Sanhuenza)78
- Pedro Henrique88
Thống kê trận đấu Cobresal vs Union La Calera
số liệu thống kê
Cobresal
Union La Calera
53 Kiểm soát bóng 47
8 Phạm lỗi 10
19 Ném biên 18
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cobresal vs Union La Calera
Cobresal (4-3-3): Jorge Deschamps (1), Guillermo Pacheco (23), Ivan Villalba (3), Diego Cespedes (28), Ivan Contreras (4), Nelson Sepulveda (20), Alejandro Maximiliano Camargo (6), Mauro Ezequiel Gonzalez (19), Gaston Adrian Lezcano (11), Cecilio Waterman (30), Juan Gaete (10)
Union La Calera (3-4-3): Ignacio Arce (1), Henry Sanhueza Galaz (15), Christian Vilches (17), Pedro Henrique (23), Simon Ramirez (14), Cesar Perez (29), Gonzalo Pablo Castellani (10), Yerco Oyanedel (4), Matias Vidangossy (16), Jorge Sebastian Saez (18), Matias Cavalleri Lopetegui (7)
Cobresal
4-3-3
1
Jorge Deschamps
23
Guillermo Pacheco
3
Ivan Villalba
28
Diego Cespedes
4
Ivan Contreras
20
Nelson Sepulveda
6
Alejandro Maximiliano Camargo
19
Mauro Ezequiel Gonzalez
11
Gaston Adrian Lezcano
30
Cecilio Waterman
10
Juan Gaete
7
Matias Cavalleri Lopetegui
18
Jorge Sebastian Saez
16
Matias Vidangossy
4
Yerco Oyanedel
10
Gonzalo Pablo Castellani
29
Cesar Perez
14
Simon Ramirez
23
Pedro Henrique
17
Christian Vilches
15
Henry Sanhueza Galaz
1
Ignacio Arce
Union La Calera
3-4-3
Thay người | |||
75’ | Juan Gaete Cesar Munder | 68’ | Sebastian Saez Lucas Passerini |
85’ | Nelson Sepulveda Cristopher Mesias Sepulveda | 68’ | Matias Vidangossy Patricio Flores |
85’ | Mauro Ezequiel Gonzalez Pablo Cardenas | 78’ | Henry Sanhuenza Nicolas Ivan Orellana Acuna |
Cầu thủ dự bị | |||
Leandro Daniel Requena | Rodrigo Cancino | ||
Yodilan Cruz | Lucas Passerini | ||
Sebastian Silva Perez | Damian Moreno | ||
Oscar Salinas | Brayan Garrido Martinez | ||
Cristopher Mesias Sepulveda | Nicolas Ivan Orellana Acuna | ||
Cesar Munder | Patricio Flores | ||
Pablo Cardenas | Abel Moreno |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Cobresal
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Union La Calera
VĐQG Chile
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 30 | 21 | 4 | 5 | 28 | 67 | T T T T H |
2 | Universidad de Chile | 30 | 19 | 8 | 3 | 29 | 65 | B T T T H |
3 | Deportes Iquique | 30 | 14 | 6 | 10 | 5 | 48 | T B T B T |
4 | Palestino | 30 | 13 | 7 | 10 | 13 | 46 | B T B T T |
5 | Universidad Catolica | 30 | 13 | 7 | 10 | 10 | 46 | B T B H B |
6 | Union Espanola | 30 | 13 | 6 | 11 | 8 | 45 | T T T B B |
7 | Everton CD | 30 | 12 | 9 | 9 | 6 | 45 | B B T T H |
8 | Coquimbo Unido | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B B T H T |
9 | Atletico Nublense | 30 | 11 | 7 | 12 | 6 | 40 | B T T B B |
10 | Audax Italiano | 30 | 10 | 4 | 16 | -3 | 34 | T B B T B |
11 | Union La Calera | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | T B B H T |
12 | Huachipato | 30 | 9 | 7 | 14 | -16 | 34 | B B T B T |
13 | Cobresal | 30 | 8 | 9 | 13 | -9 | 33 | B T B T B |
14 | O'Higgins | 30 | 8 | 7 | 15 | -19 | 31 | B B B B B |
15 | Cobreloa | 30 | 9 | 4 | 17 | -29 | 31 | B T B H T |
16 | Deportes Copiapo | 30 | 7 | 3 | 20 | -21 | 24 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại