Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Cobresal vs Union La Calera hôm nay 17-07-2022

Giải VĐQG Chile - CN, 17/7

Kết thúc

Cobresal

Cobresal

3 : 1

Union La Calera

Union La Calera

Hiệp một: 1-1
CN, 05:15 17/07/2022
Vòng 18 - VĐQG Chile
El Cobre, El Salvador
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Cecilio Waterman (Kiến tạo: Juan Gaete)11
  • Alejandro Maximiliano Camargo (Kiến tạo: Diego Cespedes)61
  • Juan Gaete (Kiến tạo: Mauro Ezequiel Gonzalez)69
  • Juan Gaete70
  • Cesar Munder (Thay: Juan Gaete)75
  • (Pen) Gaston Lezcano77
  • Cristopher Mesias (Thay: Nelson Sepulveda)85
  • Pablo Cardenas (Thay: Mauro Ezequiel Gonzalez)85
  • Matias Vidangossy27
  • (og) Guillermo Pacheco44
  • Patricio Flores (Thay: Matias Vidangossy)68
  • Lucas Passerini (Thay: Sebastian Saez)68
  • Nicolas Orellana (Thay: Henry Sanhuenza)78
  • Pedro Henrique88

Thống kê trận đấu Cobresal vs Union La Calera

số liệu thống kê
Cobresal
Cobresal
Union La Calera
Union La Calera
53 Kiểm soát bóng 47
8 Phạm lỗi 10
19 Ném biên 18
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cobresal vs Union La Calera

Cobresal (4-3-3): Jorge Deschamps (1), Guillermo Pacheco (23), Ivan Villalba (3), Diego Cespedes (28), Ivan Contreras (4), Nelson Sepulveda (20), Alejandro Maximiliano Camargo (6), Mauro Ezequiel Gonzalez (19), Gaston Adrian Lezcano (11), Cecilio Waterman (30), Juan Gaete (10)

Union La Calera (3-4-3): Ignacio Arce (1), Henry Sanhueza Galaz (15), Christian Vilches (17), Pedro Henrique (23), Simon Ramirez (14), Cesar Perez (29), Gonzalo Pablo Castellani (10), Yerco Oyanedel (4), Matias Vidangossy (16), Jorge Sebastian Saez (18), Matias Cavalleri Lopetegui (7)

Cobresal
Cobresal
4-3-3
1
Jorge Deschamps
23
Guillermo Pacheco
3
Ivan Villalba
28
Diego Cespedes
4
Ivan Contreras
20
Nelson Sepulveda
6
Alejandro Maximiliano Camargo
19
Mauro Ezequiel Gonzalez
11
Gaston Adrian Lezcano
30
Cecilio Waterman
10
Juan Gaete
7
Matias Cavalleri Lopetegui
18
Jorge Sebastian Saez
16
Matias Vidangossy
4
Yerco Oyanedel
10
Gonzalo Pablo Castellani
29
Cesar Perez
14
Simon Ramirez
23
Pedro Henrique
17
Christian Vilches
15
Henry Sanhueza Galaz
1
Ignacio Arce
Union La Calera
Union La Calera
3-4-3
Thay người
75’
Juan Gaete
Cesar Munder
68’
Sebastian Saez
Lucas Passerini
85’
Nelson Sepulveda
Cristopher Mesias Sepulveda
68’
Matias Vidangossy
Patricio Flores
85’
Mauro Ezequiel Gonzalez
Pablo Cardenas
78’
Henry Sanhuenza
Nicolas Ivan Orellana Acuna
Cầu thủ dự bị
Leandro Daniel Requena
Rodrigo Cancino
Yodilan Cruz
Lucas Passerini
Sebastian Silva Perez
Damian Moreno
Oscar Salinas
Brayan Garrido Martinez
Cristopher Mesias Sepulveda
Nicolas Ivan Orellana Acuna
Cesar Munder
Patricio Flores
Pablo Cardenas
Abel Moreno

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Chile
22/10 - 2021
21/02 - 2022
17/07 - 2022
22/01 - 2023
09/07 - 2023
03/06 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Cobresal

VĐQG Chile
10/11 - 2024
03/11 - 2024
21/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
26/09 - 2024
15/09 - 2024
02/09 - 2024
29/08 - 2024
25/08 - 2024

Thành tích gần đây Union La Calera

VĐQG Chile
10/11 - 2024
03/11 - 2024
21/10 - 2024
17/10 - 2024
13/10 - 2024
29/09 - 2024
02/09 - 2024
29/08 - 2024
24/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Chile

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Colo ColoColo Colo3021452867T T T T H
2Universidad de ChileUniversidad de Chile3019832965B T T T H
3Deportes IquiqueDeportes Iquique3014610548T B T B T
4PalestinoPalestino30137101346B T B T T
5Universidad CatolicaUniversidad Catolica30137101046B T B H B
6Union EspanolaUnion Espanola3013611845T T T B B
7Everton CDEverton CD301299645B B T T H
8Coquimbo UnidoCoquimbo Unido301299345B B T H T
9Atletico NublenseAtletico Nublense3011712640B T T B B
10Audax ItalianoAudax Italiano3010416-334T B B T B
11Union La CaleraUnion La Calera309714-1134T B B H T
12HuachipatoHuachipato309714-1634B B T B T
13CobresalCobresal308913-933B T B T B
14O'HigginsO'Higgins308715-1931B B B B B
15CobreloaCobreloa309417-2931B T B H T
16Deportes CopiapoDeportes Copiapo307320-2124T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X