Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Cobresal vs Union La Calera hôm nay 03-06-2024

Giải VĐQG Chile - Th 2, 03/6

Kết thúc

Cobresal

Cobresal

2 : 1

Union La Calera

Union La Calera

Hiệp một: 1-1
T2, 02:00 03/06/2024
Vòng 15 - VĐQG Chile
El Cobre, El Salvador
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Leonardo Valencia (Kiến tạo: Sergio Carrasco)6
  • Franco Garcia36
  • Cristopher Mesias45+5'
  • Diego Coelho (Thay: Sergio Carrasco)46
  • Diego Cespedes (Thay: Guillermo Pacheco)60
  • Gaston Lezcano (Thay: Leandro Navarro)60
  • Felipe Barrientos (Thay: Franco Garcia)66
  • Franco Lobos (Thay: Cesar Munder)66
  • Gaston Lezcano (Kiến tạo: Marcelo Filla)85
  • Enzo Ferrario8
  • Walter Benjamin Ponce Gallardo (Thay: Axel Encinas)22
  • Walter Ponce (Thay: Axel Encinas)22
  • Franco Soldano (Kiến tạo: Walter Ponce)43
  • Walter Ponce50
  • Matias Munoz54
  • Esteban Valencia (Thay: Luciano Aued)61
  • Diego Ulloa (Thay: Matias Munoz)73
  • Emmanuel Gigliotti (Thay: Gabriel Hauche)73
  • Renato Huerta (Thay: Franco Soldano)73
  • Ezequiel Parnisari77

Thống kê trận đấu Cobresal vs Union La Calera

số liệu thống kê
Cobresal
Cobresal
Union La Calera
Union La Calera
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 16
23 Ném biên 28
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cobresal vs Union La Calera

Cobresal (4-2-1-3): Alejandro Santander (12), Guillermo Pacheco (23), Franco Bechtholdt (4), Francisco Alarcon (5), Marcelo Filla (21), Leandro Navarro (8), Cristopher Mesias (13), Leonardo Valencia (10), Franco Emanuel García (14), Sergio Carrasco (19), Cesar Munder (18)

Union La Calera (4-2-1-3): Matias Ibanez (12), Raimundo Rebolledo (21), Enzo Ferrario (13), Ezequiel Jonathan Parnisari (24), Esteban Matus (31), Matias Munoz (5), Luciano Aued (11), Cesar Perez (9), Gabriel Hauche (8), Franco Soldano (19), Axel Encinas (27)

Cobresal
Cobresal
4-2-1-3
12
Alejandro Santander
23
Guillermo Pacheco
4
Franco Bechtholdt
5
Francisco Alarcon
21
Marcelo Filla
8
Leandro Navarro
13
Cristopher Mesias
10
Leonardo Valencia
14
Franco Emanuel García
19
Sergio Carrasco
18
Cesar Munder
27
Axel Encinas
19
Franco Soldano
8
Gabriel Hauche
9
Cesar Perez
11
Luciano Aued
5
Matias Munoz
31
Esteban Matus
24
Ezequiel Jonathan Parnisari
13
Enzo Ferrario
21
Raimundo Rebolledo
12
Matias Ibanez
Union La Calera
Union La Calera
4-2-1-3
Thay người
46’
Sergio Carrasco
Diego Coelho
22’
Axel Encinas
Walter Ponce
60’
Leandro Navarro
Gaston Lezcano
61’
Luciano Aued
Esteban Valencia
60’
Guillermo Pacheco
Diego Cespedes
73’
Matias Munoz
Diego Ulloa
66’
Cesar Munder
Cesar Lobos
73’
Franco Soldano
Renato Huerta
66’
Franco Garcia
Felipe Barrientos
73’
Gabriel Hauche
Emanuel Gigliotti
Cầu thủ dự bị
Cesar Lobos
Diego Ulloa
Gaston Lezcano
Jorge Pena
Diego Coelho
Renato Huerta
Felipe Barrientos
Bruno Romo
Leandro Requena
Walter Ponce
Cristian Toro
Esteban Valencia
Diego Cespedes
Emanuel Gigliotti

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Chile
22/10 - 2021
21/02 - 2022
17/07 - 2022
22/01 - 2023
09/07 - 2023
03/06 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Cobresal

VĐQG Chile
10/11 - 2024
03/11 - 2024
21/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
26/09 - 2024
15/09 - 2024
02/09 - 2024
29/08 - 2024
25/08 - 2024

Thành tích gần đây Union La Calera

VĐQG Chile
10/11 - 2024
03/11 - 2024
21/10 - 2024
17/10 - 2024
13/10 - 2024
29/09 - 2024
02/09 - 2024
29/08 - 2024
24/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Chile

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Colo ColoColo Colo3021452867T T T T H
2Universidad de ChileUniversidad de Chile3019832965B T T T H
3Deportes IquiqueDeportes Iquique3014610548T B T B T
4PalestinoPalestino30137101346B T B T T
5Universidad CatolicaUniversidad Catolica30137101046B T B H B
6Union EspanolaUnion Espanola3013611845T T T B B
7Everton CDEverton CD301299645B B T T H
8Coquimbo UnidoCoquimbo Unido301299345B B T H T
9Atletico NublenseAtletico Nublense3011712640B T T B B
10Audax ItalianoAudax Italiano3010416-334T B B T B
11Union La CaleraUnion La Calera309714-1134T B B H T
12HuachipatoHuachipato309714-1634B B T B T
13CobresalCobresal308913-933B T B T B
14O'HigginsO'Higgins308715-1931B B B B B
15CobreloaCobreloa309417-2931B T B H T
16Deportes CopiapoDeportes Copiapo307320-2124T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X